updated Vietnamese translation
This commit is contained in:
parent
a0dc2de9b9
commit
6d4ddb46b8
5 changed files with 557 additions and 375 deletions
|
@ -5,7 +5,7 @@ msgstr ""
|
|||
"Project-Id-Version: \n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugs.wesnoth.org/\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2011-05-30 20:47+0200\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2011-05-31 09:07+0700\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2011-06-14 16:51+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Huynh Yen Loc <nightgaunt13@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
|
@ -1223,16 +1223,14 @@ msgstr ""
|
|||
|
||||
#. [topic]: id=orbs
|
||||
#: data/core/help.cfg:180
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid " green if it hasn’t moved this turn,"
|
||||
msgstr "xanh lá cây nếu đơn vị chưa di chuyển ở lượt này,"
|
||||
|
||||
#. [topic]: id=orbs
|
||||
#: data/core/help.cfg:181
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid " yellow if it has moved, but could still move further or attack, or"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"vàng nếu nó đã di chuyển, nhưng vẫn có thể di chuyển tiếp hoặc tấn công, hoặc"
|
||||
"vàng nếu đã di chuyển, nhưng vẫn có thể di chuyển tiếp hoặc tấn công, hoặc"
|
||||
|
||||
#. [topic]: id=orbs
|
||||
#: data/core/help.cfg:182
|
||||
|
@ -1242,14 +1240,11 @@ msgstr ""
|
|||
|
||||
#. [topic]: id=orbs
|
||||
#: data/core/help.cfg:183
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid " blue if the unit is an ally you do not control."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Quả cầu có màu xanh lam nếu đơn vị là một đồng minh bạn không điều khiển."
|
||||
msgstr "xanh lam nếu đơn vị là một đồng minh bạn không điều khiển."
|
||||
|
||||
#. [topic]: id=orbs
|
||||
#: data/core/help.cfg:184
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid " Enemy units have no orb on top of their energy bar."
|
||||
msgstr "Các đơn vị của kẻ thù không có quả cầu phía trên thanh máu."
|
||||
|
||||
|
@ -1517,7 +1512,6 @@ msgstr ""
|
|||
|
||||
#. [topic]: id=combat
|
||||
#: data/core/help.cfg:235
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
@ -1529,7 +1523,6 @@ msgstr ""
|
|||
|
||||
#. [topic]: id=combat
|
||||
#: data/core/help.cfg:237
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
@ -1543,13 +1536,14 @@ msgid ""
|
|||
msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Mọi đơn vị đều có khả năng bị đánh trúng, dựa vào địa hình nó đang đứng. Hệ "
|
||||
"số này được hiển thị trong khung trạng thái, và cũng có thể được tìm thấy "
|
||||
"bằng cách nhấn chuột phải lên một đơn vị, chọn Mô tả đơn vị, sau đó xem "
|
||||
"<italic>text='Hệ số địa hình'</italic>. Lấy ví dụ, nhiều thần tiên có tỷ lệ "
|
||||
"phòng thủ 70% trong rừng, do đó một đơn vị tấn công chúng chỉ có cơ hội đánh "
|
||||
"trúng 30%. Ngược lại, cơ hội đánh trúng khi trả đũa của thần tiên tùy thuộc "
|
||||
"vào địa hình người tấn công đang đứng."
|
||||
"Mọi đơn vị đều có khả năng bị đánh trúng, dựa vào <italic>text='địa hình'</"
|
||||
"italic> nó đang đứng. Hệ số này được hiển thị trong khung trạng thái, và "
|
||||
"cũng có thể được tìm thấy bằng cách nhấn chuột phải lên một đơn vị, chọn "
|
||||
"<bold>text='Mô tả đơn vị'</bold>, sau đó xem <italic>text='Hệ số địa hình'</"
|
||||
"italic>. Lấy ví dụ, nhiều thần tiên có tỷ lệ phòng thủ 70% trong rừng, do đó "
|
||||
"một đơn vị tấn công chúng chỉ có cơ hội đánh trúng 30%. Ngược lại, cơ hội "
|
||||
"đánh trúng khi phản công của thần tiên tùy thuộc vào địa hình đơn vị tấn "
|
||||
"công đang đứng."
|
||||
|
||||
#. [topic]: id=combat
|
||||
#: data/core/help.cfg:239
|
||||
|
@ -2054,7 +2048,6 @@ msgstr "Tóm lược"
|
|||
|
||||
#. [topic]: id=wrap_up
|
||||
#: data/core/help.cfg:329
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"This concludes the fundamentals of Wesnoth. You might want to read up on "
|
||||
"basic strategy, or familiarize yourself with <ref>dst='..traits_section' "
|
||||
|
@ -2063,10 +2056,11 @@ msgid ""
|
|||
"<italic>text='Heir to the Throne'</italic> campaign. Have fun, and good luck!"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Trang này kết thúc những quy tắc cơ bản của Wesnoth. Bạn có thể nghiên cứu "
|
||||
"kỹ lưỡng Chiến thuật cơ bản, hoặc làm quen với các <ref>dst='.."
|
||||
"kỹ lưỡng chiến thuật cơ bản, hoặc làm quen với các <ref>dst='.."
|
||||
"traits_section' text='đặc điểm'</ref> và <ref>dst='..abilities_section' "
|
||||
"text='khả năng'</ref>, nhưng giờ bạn đã biết mọi thứ bạn cần để chơi chiến "
|
||||
"dịch Người thừa kế ngai vàng. Chúc vui vẻ, và chúc may mắn!"
|
||||
"dịch<italic>text='Người thừa kế ngai vàng'</italic>. Chúc vui vẻ, và chúc "
|
||||
"may mắn!"
|
||||
|
||||
#. [topic]: id=about
|
||||
#: data/core/help.cfg:334
|
||||
|
@ -2080,7 +2074,6 @@ msgstr "Giấy phép"
|
|||
|
||||
#. [topic]: id=..traits_section
|
||||
#: data/core/help.cfg:349
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"Most units have two traits. However, undead units are assigned the single "
|
||||
"trait <italic>text='undead'</italic>, and woses do not receive any traits. "
|
||||
|
@ -2088,13 +2081,13 @@ msgid ""
|
|||
"usually randomly assigned to a unit when it is recruited."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Hầu hết các đơn vị có hai đặc điểm. Tuy nhiên, các đơn vị ma quái chỉ được "
|
||||
"cấp đặc điểm duy nhất 'ma quái', và thần rừng không nhận được đặc điểm nào. "
|
||||
"Đặc điểm là những biến đổi làm thay đổi một chút các thuộc tính của một đơn "
|
||||
"vị. Chúng thường được cấp ngẫu nhiên cho một đơn vị khi tuyển quân."
|
||||
"cấp đặc điểm duy nhất là <italic>text='ma quái'</italic>, và thần rừng không "
|
||||
"nhận được đặc điểm nào. Đặc điểm là những biến đổi làm thay đổi một chút các "
|
||||
"thuộc tính của một đơn vị. Chúng thường được cấp ngẫu nhiên cho một đơn vị "
|
||||
"khi tuyển quân."
|
||||
|
||||
#. [topic]: id=..traits_section
|
||||
#: data/core/help.cfg:351
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
@ -2112,7 +2105,6 @@ msgstr ""
|
|||
|
||||
#. [topic]: id=..traits_section
|
||||
#: data/core/help.cfg:355
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
@ -2142,7 +2134,6 @@ msgstr ""
|
|||
|
||||
#. [topic]: id=traits_intelligent
|
||||
#: data/core/help.cfg:364
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
@ -2155,11 +2146,12 @@ msgid ""
|
|||
msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Các đơn vị thông minh rất hữu ích ở đầu một chiến dịch vì chúng có thể nâng "
|
||||
"cấp lên cấp độ cao nhanh hơn. Về sau trong chiến dịch, thông minh không hữu "
|
||||
"ích lắm bởi vì Nâng cấp sau Cấp độ Tối đa (NCSCĐTĐ) không phải là một thay "
|
||||
"đổi có ý nghĩa bằng nâng cấp cấp độ. Nếu bạn có nhiều đơn vị ở 'cấp độ tối "
|
||||
"đa', bạn có thể gọi lại các đơn vị có những đặc điểm khác tốt hơn."
|
||||
"Các đơn vị <italic>text='thông minh'</italic> rất hữu ích ở đầu một chiến "
|
||||
"dịch vì chúng có thể nâng cấp lên cấp độ cao nhanh hơn. Về sau trong chiến "
|
||||
"dịch, thông minh không hữu ích lắm bởi vì <italic>text='Nâng cấp sau cấp độ "
|
||||
"tối đa'</italic> (NCSCĐTĐ) không phải là một thay đổi có ý nghĩa bằng nâng "
|
||||
"cấp cấp độ. Nếu bạn có nhiều đơn vị ở ‘cấp độ tối đal’, bạn có thể gọi lại "
|
||||
"các đơn vị có những đặc điểm khác tốt hơn."
|
||||
|
||||
#. [topic]: id=traits_quick
|
||||
#: data/core/help.cfg:369
|
||||
|
@ -2168,17 +2160,15 @@ msgstr "Nhanh nhẹn"
|
|||
|
||||
#. [topic]: id=traits_quick
|
||||
#: data/core/help.cfg:370
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"<italic>text='Quick'</italic> units have 1 extra movement point, but 5% less "
|
||||
"HP than usual."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Các đơn vị nhanh nhẹn có thêm 1 điểm di chuyển, nhưng ít đơn vị máu hơn bình "
|
||||
"thường 5%."
|
||||
"Các đơn vị <italic>text='nhanh nhẹn'</italic> có thêm 1 điểm di chuyển, "
|
||||
"nhưng ít đơn vị máu hơn bình thường 5%."
|
||||
|
||||
#. [topic]: id=traits_quick
|
||||
#: data/core/help.cfg:372
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
@ -2205,13 +2195,12 @@ msgstr "Bền bỉ"
|
|||
|
||||
#. [topic]: id=traits_resilient
|
||||
#: data/core/help.cfg:378
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"<italic>text='Resilient'</italic> units have 4 HP plus 1 HP per level more "
|
||||
"than usual."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Các đơn vị bền bỉ có nhiều hơn bình thường 4 đơn vị máu cộng thêm 1 đơn vị "
|
||||
"máu với mỗi cấp độ."
|
||||
"Các đơn vị <italic>text='bền bỉ'</italic> có nhiều hơn bình thường 4 đơn vị "
|
||||
"máu cộng thêm 1 đơn vị máu với mỗi cấp độ."
|
||||
|
||||
#. [topic]: id=traits_resilient
|
||||
#: data/core/help.cfg:380
|
||||
|
@ -2239,17 +2228,16 @@ msgstr "Mạnh mẽ"
|
|||
|
||||
#. [topic]: id=traits_strong
|
||||
#: data/core/help.cfg:386
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"<italic>text='Strong'</italic> units do 1 more damage for every successful "
|
||||
"strike in melee combat, and have 1 more HP."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Các đơn vị mạnh mẽ gây nhiều hơn 1 điểm thiệt hại với mỗi đòn đánh trúng "
|
||||
"trong chiến đấu cận chiến, và có nhiều hơn 1 đơn vị máu."
|
||||
"Các đơn vị <italic>text='mạnh mẽ'</italic> gây nhiều hơn 1 điểm thiệt hại "
|
||||
"với mỗi đòn đánh trúng trong chiến đấu cận chiến, và có nhiều hơn 1 đơn vị "
|
||||
"máu."
|
||||
|
||||
#. [topic]: id=traits_strong
|
||||
#: data/core/help.cfg:388
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
@ -2260,10 +2248,10 @@ msgid ""
|
|||
msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"\n"
|
||||
" Mặc dù hữu ích cho mọi đơn vị cận chiến, nhưng đặc điểm mạnh mẽ hiệu quả "
|
||||
"nhất với các đơn vị có số lần đánh cao chẳng hạn như đấu sĩ thần tiên. Các "
|
||||
"đơn vị mạnh mẽ có thể rất hữu ích khi một chút xíu thiệt hại bổ sung là tất "
|
||||
"cả những gì cần để biến một đòn gây thiệt hại bình thường thành một cú đánh "
|
||||
"Mặc dù hữu ích cho mọi đơn vị cận chiến, nhưng đặc điểm mạnh mẽ hiệu quả "
|
||||
"nhất với các đơn vị có số lần đánh cao chẳng hạn như chiến binh thần tiên. "
|
||||
"Các đơn vị mạnh mẽ có thể rất hữu ích khi một chút thiệt hại bổ sung là tất "
|
||||
"cả những gì cần để biến một đòn gây thiệt hại bình thường thành một đòn đánh "
|
||||
"kết liễu."
|
||||
|
||||
#. [topic]: id=traits_fearless
|
||||
|
@ -2280,9 +2268,8 @@ msgstr ""
|
|||
|
||||
#. [topic]: id=traits_feral
|
||||
#: data/core/help.cfg:399
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Feral"
|
||||
msgstr "Toàn bộ"
|
||||
msgstr "Hoang dã"
|
||||
|
||||
#. [topic]: id=traits_feral
|
||||
#: data/core/help.cfg:400
|
||||
|
@ -2300,19 +2287,17 @@ msgstr "Trung thành"
|
|||
|
||||
#. [topic]: id=traits_loyal
|
||||
#: data/core/help.cfg:406
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"<italic>text='Loyal'</italic> units don’t incur upkeep. Most units incur an "
|
||||
"upkeep cost at the end of every turn, which is equal to their level. Loyal "
|
||||
"units do not incur this cost."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Các đơn vị trung thành không đòi phí bảo trì. Hầu hết các đơn vị đều đòi một "
|
||||
"chi phí bảo trì ở cuối mỗi lượt, bằng với cấp độ của chúng. Các đơn vị trung "
|
||||
"thành không đòi chi phí này."
|
||||
"Các đơn vị <italic>text='trung thành'</italic> không đòi phí bảo trì. Hầu "
|
||||
"hết các đơn vị đều đòi một chi phí bảo trì ở cuối mỗi lượt, bằng với cấp độ "
|
||||
"của chúng. Các đơn vị trung thành không đòi chi phí này."
|
||||
|
||||
#. [topic]: id=traits_loyal
|
||||
#: data/core/help.cfg:408
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
@ -2340,16 +2325,14 @@ msgstr "Ma quái"
|
|||
|
||||
#. [topic]: id=traits_undead
|
||||
#: data/core/help.cfg:414
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"<italic>text='Undead'</italic> units are immune to poison, drain, and plague."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Các đơn vị ma quái miễn nhiễm với độc, cũng như bòn rút và bệnh dịch không "
|
||||
"có tác dụng với chúng."
|
||||
"Các đơn vị <italic>text='ma quái'</italic> miễn nhiễm với độc, bòn rút và "
|
||||
"bệnh dịch."
|
||||
|
||||
#. [topic]: id=traits_undead
|
||||
#: data/core/help.cfg:416
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
@ -2360,10 +2343,10 @@ msgid ""
|
|||
msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Các đơn vị ma quái nói chung có 'ma quái' là đặc điểm duy nhất. Do các đơn "
|
||||
"vị ma quái là thân xác của người chết, được gọi lên để chiến đấu, chất độc "
|
||||
"không có hiệu lực với chúng. Điều này có thể khiến chúng trở nên vô giá khi "
|
||||
"thanh toán những địch thủ sử dụng chất độc kết hợp với tấn công."
|
||||
"Các đơn vị ma quái nói chung có 'ma quái' là đặc điểm duy nhất. Bởi vì các "
|
||||
"đơn vị ma quái là thân xác của người chết, được gọi lên để chiến đấu, chất "
|
||||
"độc không có hiệu quả với chúng. Điều này có thể khiến chúng trở nên vô giá "
|
||||
"khi giao chiến những địch thủ sử dụng chất độc kết hợp với tấn công."
|
||||
|
||||
#. [topic]: id=traits_mechanical
|
||||
#: data/core/help.cfg:421
|
||||
|
@ -2372,17 +2355,15 @@ msgstr "Cơ giới"
|
|||
|
||||
#. [topic]: id=traits_mechanical
|
||||
#: data/core/help.cfg:422
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"<italic>text='Mechanical'</italic> units are immune to poison, drain, and "
|
||||
"plague."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Các đơn vị máy móc miễn nhiễm với độc, cũng như bòn rút và bệnh dịch không "
|
||||
"có hiệu lực với chúng."
|
||||
"Các đơn vị <italic>text='máy móc'</italic> miễn nhiễm với độc, bòn rút và "
|
||||
"bệnh dịch."
|
||||
|
||||
#. [topic]: id=traits_mechanical
|
||||
#: data/core/help.cfg:424
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
@ -2392,29 +2373,26 @@ msgid ""
|
|||
msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Các đơn vị máy móc nói chung có 'máy móc' là đặc điểm duy nhất. Do các đơn "
|
||||
"vị máy móc không có sự sống, nên bòn rút, độc và bệnh dịch không có hiệu lực "
|
||||
"với chúng."
|
||||
"Các đơn vị máy móc nói chung có đặc điểm máy móc là đặc điểm duy nhất. Do "
|
||||
"các đơn vị máy móc không có sự sống, nên bòn rút, độc và bệnh dịch không có "
|
||||
"hiệu quả với chúng."
|
||||
|
||||
#. [topic]: id=traits_elemental
|
||||
#: data/core/help.cfg:429
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "trait^Elemental"
|
||||
msgstr "ẩn nấp"
|
||||
msgstr "Nguyên tố"
|
||||
|
||||
#. [topic]: id=traits_elemental
|
||||
#: data/core/help.cfg:430
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"<italic>text='Elemental'</italic> units are immune to poison, drain, and "
|
||||
"plague."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Các đơn vị máy móc miễn nhiễm với độc, cũng như bòn rút và bệnh dịch không "
|
||||
"có hiệu lực với chúng."
|
||||
"Các đơn vị <italic>text='nguyên tố'</italic> miễn nhiễm với độc, bòn rút và "
|
||||
"bệnh dịch."
|
||||
|
||||
#. [topic]: id=traits_elemental
|
||||
#: data/core/help.cfg:432
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
@ -2424,9 +2402,9 @@ msgid ""
|
|||
msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Các đơn vị máy móc nói chung có 'máy móc' là đặc điểm duy nhất. Do các đơn "
|
||||
"vị máy móc không có sự sống, nên bòn rút, độc và bệnh dịch không có hiệu lực "
|
||||
"với chúng."
|
||||
"Các đơn vị nguyên tố nói chung có đặc điểm máy móc là đặc điểm duy nhất. Do "
|
||||
"các đơn vị máy móc không có sự sống, nên bòn rút, độc và bệnh dịch không có "
|
||||
"hiệu quả với chúng."
|
||||
|
||||
#. [topic]: id=traits_dextrous
|
||||
#: data/core/help.cfg:437
|
||||
|
@ -2435,17 +2413,15 @@ msgstr "Khéo léo"
|
|||
|
||||
#. [topic]: id=traits_dextrous
|
||||
#: data/core/help.cfg:438
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"<italic>text='Dextrous'</italic> units do 1 more damage for every successful "
|
||||
"strike in ranged combat."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Các đơn vị khéo léo gây nhiều hơn 1điểm thiệt hại với mỗi đòn đánh trúng "
|
||||
"trong chiến đấu từ xa."
|
||||
"Các đơn vị <italic>text='khéo léo'</italic> gây nhiều hơn 1điểm thiệt hại "
|
||||
"với mỗi đòn đánh trúng trong chiến đấu từ xa."
|
||||
|
||||
#. [topic]: id=traits_dextrous
|
||||
#: data/core/help.cfg:440
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
@ -2477,7 +2453,6 @@ msgstr ""
|
|||
|
||||
#. [topic]: id=traits_healthy
|
||||
#: data/core/help.cfg:448
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
@ -2487,10 +2462,10 @@ msgid ""
|
|||
msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Các đơn vị khỏe mạnh có nhiều hơn bình thường 1 đơn vị máu cộng thêm 1 đơn "
|
||||
"vị máu với mỗi cấp độ và phục hồi 2 đơn vị máu khi nghỉ ngơi sau mỗi lượt "
|
||||
"chúng không chiến đấu. Chúng cũng chịu thiệt hại do độc tố ít hơn một phần "
|
||||
"tư."
|
||||
"Các đơn vị <italic>text='khỏe mạnh'</italic> có nhiều hơn bình thường 1 đơn "
|
||||
"vị máu cộng thêm 1 đơn vị máu với mỗi cấp độ và phục hồi 2 đơn vị máu khi "
|
||||
"nghỉ ngơi sau mỗi lượt nếu không chiến đấu. Chúng cũng chịu thiệt hại do độc "
|
||||
"tố ít hơn một phần tư."
|
||||
|
||||
#. [topic]: id=traits_dim
|
||||
#: data/core/help.cfg:453
|
||||
|
@ -2499,13 +2474,12 @@ msgstr "Đần độn"
|
|||
|
||||
#. [topic]: id=traits_dim
|
||||
#: data/core/help.cfg:454
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"Units with trait <italic>text='dim'</italic> suffer a 20% increase in "
|
||||
"experience required to advance."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Các đơn vị có đặc điểm đần độn phải chịu mức tăng 20% điểm kinh nghiệm cần "
|
||||
"để nâng cấp."
|
||||
"Các đơn vị có đặc điểm <italic>text='đần độn'</italic> phải chịu mức tăng "
|
||||
"20% điểm kinh nghiệm cần để nâng cấp."
|
||||
|
||||
#. [topic]: id=traits_dim
|
||||
#: data/core/help.cfg:456
|
||||
|
@ -2528,10 +2502,11 @@ msgstr "Chậm chạp"
|
|||
|
||||
#. [topic]: id=traits_slow
|
||||
#: data/core/help.cfg:462
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"<italic>text='Slow'</italic> units have −1 movement but 5% more hitpoints."
|
||||
msgstr "Các đơn vị chậm chạp có di chuyển -1 nhưng nhiều máu hơn 5%."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Các đơn vị <italic>text='chậm chạp'</italic> có ít hơn 1 điểm di chuyển "
|
||||
"nhưng nhiều máu hơn 5%."
|
||||
|
||||
#. [topic]: id=traits_slow
|
||||
#: data/core/help.cfg:464
|
||||
|
@ -2555,28 +2530,26 @@ msgstr "Yếu ớt"
|
|||
|
||||
#. [topic]: id=traits_weak
|
||||
#: data/core/help.cfg:470
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"Units with trait <italic>text='weak'</italic> get a −1 increment in "
|
||||
"hitpoints and melee damage."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Các đơn vị có đặc điểm yếu ớt giảm 1 lượng máu và lượng thiệt hại cận chiến."
|
||||
"Các đơn vị có đặc điểm <italic>text='yếu ớt'</italic> giảm 1 trong đơn vị "
|
||||
"máu và lượng thiệt hại gây ra khi cận chiến."
|
||||
|
||||
#. [topic]: id=traits_aged
|
||||
#: data/core/help.cfg:475
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "trait^Undead"
|
||||
msgid "trait^Aged"
|
||||
msgstr "Ma quái"
|
||||
msgstr "Già"
|
||||
|
||||
#. [topic]: id=traits_aged
|
||||
#: data/core/help.cfg:476
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"Units with trait <italic>text='aged'</italic> get a −8 increment in "
|
||||
"hitpoints and a −1 increment in movement and melee damage."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Các đơn vị có đặc điểm yếu ớt giảm 1 lượng máu và lượng thiệt hại cận chiến."
|
||||
"Các đơn vị có đặc điểm <italic>text='già'</italic> giảm 8 trong đơn vị máu "
|
||||
"và 1 trong điểm di chuyển và lượng thiệt hại gây ra khi cận chiến."
|
||||
|
||||
#. [topic]: id=..terrains
|
||||
#: data/core/help.cfg:484
|
||||
|
@ -4102,10 +4075,8 @@ msgid " This unit is capable of basic healing."
|
|||
msgstr " Đơn vị này có khả năng hồi máu cơ bản."
|
||||
|
||||
#: data/core/macros/special-notes.cfg:17
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid " This unit is capable of basic healing."
|
||||
msgid " This unit is capable of rapid healing."
|
||||
msgstr " Đơn vị này có khả năng hồi máu cơ bản."
|
||||
msgstr "Đơn vị này có khả năng hồi máu nhanh chóng."
|
||||
|
||||
#: data/core/macros/special-notes.cfg:20
|
||||
msgid ""
|
||||
|
@ -4597,6 +4568,68 @@ msgid ""
|
|||
"a relatively cold climate, a feature which has allowed them to populate even "
|
||||
"some of the mountains of the far north of the Great Continent."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Người rồng là những sinh vật lớn, có cánh và thở ra lửa, khiến người ta liên "
|
||||
"tưởng đến loài rồng thần thoại. Trung bình, một người rồng trưởng thành đứng "
|
||||
"cao khoảng ba mét và nặng hơn cả một người cộng với một con ngựa. Da của họ "
|
||||
"được tạo nên từ những chiếc vảy cứng, kháng cự với hầu hết các đòn tấn công "
|
||||
"vật lý trừ đâm và lạnh. Người rồng nói chung có khả năng bay thực sự và có "
|
||||
"thể băng qua nhanh chóng những khoảng cách lớn. Tuy nhiên, sức nặng và thân "
|
||||
"hình đồ sộ hơi làm hạn chế năng lực bay lượn, khiến họ trở nên lóng ngóng "
|
||||
"trong không trung. Khi có thể, họ sử dụng các đặc tính của địa hình như đồi, "
|
||||
"núi và cây làm bàn đạp để đạt được độ cao và tốc độ lớn hơn. May mắn cho kẻ "
|
||||
"thù, họ vẫn là những sinh vật khá vụng về và chậm chạp một cách đáng ngạc "
|
||||
"nhiên khi chiến đấu. Điều này, cùng với kích thước lớn, làm cho họ trở thành "
|
||||
"mục tiêu dễ dàng cho những ai dám tấn công.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Người rồng vốn là những sinh vật có phép thuật, với một ngọn lửa bí ẩn nằm "
|
||||
"bên trong cung cấp năng lượng sống cho họ. Có thể dễ dàng chứng kiến điều "
|
||||
"này khi một người rồng bỏ mạng trong chiến trận, ngọn lửa bên trong cơ thể "
|
||||
"bùng lên, đốt toàn bộ thân xác ra tro. Ngọn lửa đó cũng là điểm yếu lớn nhất "
|
||||
"của chúng, khiến họ cực kỳ có yếu điểm trước các đòn tấn công lạnh. Dù bản "
|
||||
"chất có phép thuật, nhưng người rồng không thể kiểm soát được. Phép thuật "
|
||||
"ngập tràn bên trong cơ thể cho phép người rồng phun ra lửa, nhưng họ không "
|
||||
"có khả năng điều khiển chủ động sự vận hành của phép thuật này.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"<header>text='Xã hội'</header>\n"
|
||||
"Người rồng là một chungr toocj tương đối hiếu chiến và có thể mô tả đời sống "
|
||||
"xã hội của họ là xã hội có văn hóa quân sự. Nòng cốt của một bộ tộc người "
|
||||
"rồng là một nhóm nhỏ các chiến binh kỳ cựu, được dẫn đầu bởi một lãnh tụ mà "
|
||||
"mọi thành viên đều tôn trọng, hoặc chỉ đơn thuần là sợ, người cai quản xã "
|
||||
"hội bằng với một kỷ cương thép. Mỗi thành viên phải xứng đáng với vị trí của "
|
||||
"mình trong hệ thống thứ bậc nghiêm ngặt, tuân lệnh cấp trên và chỉ huy cấp "
|
||||
"dưới. Được xếp vào thành phần xã hội ưu tú chỉ có thể thông qua việc thách "
|
||||
"thức và đánh bại cấp trên trong trận đấu một đối một, đó cũng là cách để "
|
||||
"thiết lập trật tự trong thành phần ưu tú. Việc sử dụng mưu mẹo gian dối dưới "
|
||||
"bất kỳ hình thức nào với đồng loại luôn bị xem là hèn nhát và không thể chấp "
|
||||
"nhận được.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Bản chất hiếu chiến và ý thức sở hữu lãnh thổ khiến họ kiên quyết bảo vệ "
|
||||
"lãnh thổ của mình, nhưng người rồng hiếm khi xâm chiếm hay xâm phạm vào "
|
||||
"những vùng các loài khác đã chiếm hữu. Trái lại, họ chỉ cư ngụ trong những "
|
||||
"khu vực không dân cư để thiết lập lãnh thổ riêng ở đó. Họ kiếm mồi chủ yếu "
|
||||
"bằng cách đi săn trong những vùng đất thấp xung quanh nơi ở, nhưng những cá "
|
||||
"thể non và những cá thể đẳng cấp thấp ăn rêu và nấm trồng sâu trong hang "
|
||||
"động. Kỹ thuật duy nhất người rồng tự hào là nghề rèn áo giáp và vũ khí, họ "
|
||||
"không biết cũng như không cần khoa học hay văn hóa khác ngoài nghề này. Tuy "
|
||||
"nhiên, một vài công cụ họ chế tạo gần như là vô địch về mặt chất lượng, chỉ "
|
||||
"những sản phẩm từ các lò xưởng tốt nhất của người lùn mới có thể sánh được.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Người rồng nở ra từ trứng và thường sống tự nhiên giữa 20 đến 30 năm. Hy "
|
||||
"sinh khi chiến đấu là cách vinh dự nhất để một người rồng rời khỏi thế giới "
|
||||
"này. Không giống như những thành viên lớn tuổi của các loài khác, người rồng "
|
||||
"càng lớn càng trở nên hung hăng và liều lĩnh cho tới cuối đời, có lẽ để đảm "
|
||||
"bảo vị trí của mình trong những truyền thuyết anh hùng của đồng loại.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"<header>text='Địa lý'</header>\n"
|
||||
"Người rồng bắt nguồn từ một loạt đảo núi lửa gọi là <ref>dst='morogor' "
|
||||
"text='Morogor'</ref> ở <ref>dst='great_ocean' text='Đại dương'</ref>. Ảnh "
|
||||
"hưởng kết hợp của sức ép dân số và sự chìm ngập của nhiều hòn đảo đã khiến "
|
||||
"các đoàn người rồng tản ra đến <ref>dst='great_continent' text='Đại Lục "
|
||||
"địa'</ref>. Họ có xu hướng xây nhà trong các hang động trên núi, gần núi lửa "
|
||||
"để bảo vệ trứng, cá thể còn non và lò xưởng của mình. Họ vốn thích hơi ấm, "
|
||||
"nhưng ngọn lửa bên trong có thể giúp họ chống chọi kể cả trong điều kiện khí "
|
||||
"hậu tương đối lạnh, một đặc điểm đã cho phép họ cư trú trên một số ngọn núi "
|
||||
"ở phương bắc xa xôi của Đại Lục địa."
|
||||
|
||||
#. [race]: id=dwarf
|
||||
#: data/core/units.cfg:89
|
||||
|
@ -4762,6 +4795,43 @@ msgid ""
|
|||
"trolls. Many of their settlements cannot be reliably dated, undoubtedly "
|
||||
"having existed for over a millennium."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"So với con người, thần tiên cao hơn một chút, nhanh nhẹn hơn nhưng kém cứng "
|
||||
"cáp hơn. Họ có đôi tai hơi nhọn, làn da nhạt và thường có mái tóc vàng hoe. "
|
||||
"Một vài điểm khác biệt giữa con người và thần tiên thường được nhận ra rõ "
|
||||
"rệt hơn việc thần tiên có cuộc đời dài khác thường - đa số, trừ khi do bệnh "
|
||||
"tật, tai nạn hoặc chiến tranh, sống đến tận hai thế kỷ rưỡi. Một số thần "
|
||||
"tiên sở hữu năng lực phép thuật cao, được biết có thể sống thêm một thế kỷ "
|
||||
"nữa, nhưng hầu hết các thần tiên bắt đầu trở nên già yếu ở khoảng giữa 250 "
|
||||
"đến 300 tuổi, sau đó ra đi nhanh chóng, thường là sau một hoặc hai năm.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Thần tiên vốn sở hữu năng lực phép thuật ở mức độ nhỏ. Dù đa số không thể "
|
||||
"điều khiển phép thuật một cách trực tiếp, nhưng sự có mặt tiềm ẩn của nó cho "
|
||||
"họ cảm nhận sắc bén và cuộc sống lâu dài. Nhiều thần tiên có tài năng thiên "
|
||||
"hướng phép thuật như tài thiện xạ hoặc ẩn nấp, cho phép họ thực hiện những "
|
||||
"công việc mà hầu hết những người bình thường sẽ cảm thấy ngạc nhiên. Những "
|
||||
"thần tiên học cách sử dụng sức mạnh này có thể trở nên thực sự ghê gớm khi "
|
||||
"sử dụng nó. Nhiều thần tiên chọn sử dụng năng khiếu của mình để điều trị cho "
|
||||
"người khác.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Một số ít thần tiên, mạo hiểm theo con đường phép thuật thần bí, trở nên "
|
||||
"nhạy cảm với sự hiện diện của thép lạnh và còn có thể bị thiêu đốt bởi nó. "
|
||||
"Truyền thuyết thần tiên kể rằng điều này đã từng rất phổ biến trong quá khứ "
|
||||
"xa xôi.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Thần tiên dành nhiều thời gian để mài dũa tài năng. Những ai không giỏi phép "
|
||||
"thuật thường tập trung thời gian để rèn luyện kỹ năng thể chất. Nhờ đó, thần "
|
||||
"tiên vượt trội về cung thuật, có lẽ là phương pháp chiến đấu quan trọng nhất "
|
||||
"của họ. Hầu hết quân đội thần tiên đều mang cung và không một chủng tộc nào "
|
||||
"khác có thể sánh với các cung thủ ở tốc độ và độ chính xác. Tất cả các thần "
|
||||
"tiên cũng đều có chung một tình cảm mãnh liệt với thiên nhiên nguyên thủy. "
|
||||
"Họ thường cảm thấy không thoải mái khi ở trong những không gian trống trải "
|
||||
"không có cây cối. Họ sống chủ yếu trong những khu rừng của Đại Lục địa; như "
|
||||
"Aethenwood ở phía tây nam, Wesmere ở phía tây bắc và những khu rừng lớn phía "
|
||||
"bắc mà khu rừng Lintanir là rìa cực Nam.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Thần tiên là chủng tộc lâu năm nhất của lục địa, với ngoại lệ có thể là quỷ "
|
||||
"núi. Nhiều nơi cư ngụ của họ không thể tính tuổi một cách đáng tin cậy, chắc "
|
||||
"chắn đã tồn tại trên một thiên niên kỷ."
|
||||
|
||||
#. [race]: id=goblin
|
||||
#: data/core/units.cfg:130
|
||||
|
|
|
@ -5,7 +5,7 @@ msgstr ""
|
|||
"Project-Id-Version: \n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugs.wesnoth.org/\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2011-05-30 20:47+0200\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2011-05-31 09:28+0700\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2011-06-13 16:56+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Huynh Yen Loc <nightgaunt13@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
|
@ -17,9 +17,8 @@ msgstr ""
|
|||
|
||||
#. [terrain_type]: id=deep_water_gray
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:18
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Gray Deep Water"
|
||||
msgstr "Nước sâu"
|
||||
msgstr "Nước sâu xám"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=deep_water
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:28
|
||||
|
@ -28,21 +27,18 @@ msgstr "Nước sâu"
|
|||
|
||||
#. [terrain_type]: id=deep_water
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:29
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Medium Deep Water"
|
||||
msgstr "Nước sâu"
|
||||
msgstr "Nước sâu trung bình"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=deep_water_tropical
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:38
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Tropical Deep Water"
|
||||
msgstr "Nước sâu"
|
||||
msgstr "Nước sâu nhiệt đới"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=gray_tropical_water
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:48
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Gray Shallow Water"
|
||||
msgstr "Nước nông"
|
||||
msgstr "Nước nông xám"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=shallow_water
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:58
|
||||
|
@ -51,15 +47,13 @@ msgstr "Nước nông"
|
|||
|
||||
#. [terrain_type]: id=shallow_water
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:59
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Medium Shallow Water"
|
||||
msgstr "Nước nông"
|
||||
msgstr "Nước nông trung bình"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=tropical_water
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:68
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Tropical Shallow Water"
|
||||
msgstr "Nước nông"
|
||||
msgstr "Nước nông nhiệt đới"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=ford
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:78
|
||||
|
@ -103,9 +97,8 @@ msgstr "Lớp lá rụng"
|
|||
|
||||
#. [terrain_type]: id=dirt_dark
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:165
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Dark Dirt"
|
||||
msgstr "Đất"
|
||||
msgstr "Đất tối"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=dirt
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:174
|
||||
|
@ -114,9 +107,8 @@ msgstr "Đất thường"
|
|||
|
||||
#. [terrain_type]: id=road
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:183
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Dry Dirt"
|
||||
msgstr "Đất"
|
||||
msgstr "Đất khô"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=road
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:192
|
||||
|
@ -125,9 +117,8 @@ msgstr "Đá cuội thường"
|
|||
|
||||
#. [terrain_type]: id=road_clean
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:201
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Clean Gray Cobbles"
|
||||
msgstr "Xóa nhãn"
|
||||
msgstr "Đá cuội xám"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=stone_path
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:210
|
||||
|
@ -146,9 +137,8 @@ msgstr "Tuyết"
|
|||
|
||||
#. [terrain_type]: id=desert
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:245
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Desert Sands"
|
||||
msgstr "Núi sa mạc"
|
||||
msgstr "Cát sa mạc"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=sand
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:254
|
||||
|
@ -177,9 +167,8 @@ msgstr "Hố"
|
|||
|
||||
#. [terrain_type]: id=flowers_mixed
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:298
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Mixed Flowers"
|
||||
msgstr "Rừng hỗn hợp mùa thu"
|
||||
msgstr "Hoa hỗn hợp"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=farm
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:307
|
||||
|
@ -198,15 +187,13 @@ msgstr "Nấm nhỏ"
|
|||
|
||||
#. [terrain_type]: id=mushrooms_farm
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:334
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Mushroom Farm"
|
||||
msgstr "Lùm nấm"
|
||||
msgstr "Ruộng nấm"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=desert_plants
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:343
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Desert Plants"
|
||||
msgstr "Núi sa mạc"
|
||||
msgstr "Cây cối sa mạc"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=desert_plants_sans_bones
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:352
|
||||
|
@ -245,10 +232,8 @@ msgstr "Cây lớn"
|
|||
|
||||
#. [terrain_type]: id=great_tree_dead
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:422
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Great Tree"
|
||||
msgid "Dead Great Tree"
|
||||
msgstr "Cây lớn"
|
||||
msgstr "Cây lớn chết khô"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=tropical_forest
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:432
|
||||
|
@ -288,7 +273,7 @@ msgstr "Rừng rụng lá mùa đông"
|
|||
#. [terrain_type]: id=deciduous_forest_winter_snow
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:493
|
||||
msgid "Snowy Deciduous Forest"
|
||||
msgstr "Rừng tuyết rụng lá"
|
||||
msgstr "Rừng rụng lá trong tuyết"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=mixed_forest_summer
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:504
|
||||
|
@ -322,9 +307,8 @@ msgstr "Đồi thường"
|
|||
|
||||
#. [terrain_type]: id=hills_dry
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:558
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Dry Hills"
|
||||
msgstr "Đồi"
|
||||
msgstr "Đồi khô"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=desert_hills
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:567
|
||||
|
@ -343,9 +327,8 @@ msgstr "Núi"
|
|||
|
||||
#. [terrain_type]: id=desert_mountains
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:599
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Dry Mountains"
|
||||
msgstr "Núi sa mạc"
|
||||
msgstr "Núi khô"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=snow_mountains
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:608
|
||||
|
@ -386,7 +369,7 @@ msgstr "Rừng rụng lá mùa đông trên đồi"
|
|||
#: data/core/terrain.cfg:672 data/core/terrain.cfg:762
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:769
|
||||
msgid "Snowy Deciduous Forested Hills"
|
||||
msgstr "Rừng tuyết rụng lá trên đồi"
|
||||
msgstr "Rừng rụng lá trong tuyết trên đồi"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=mixed_forest_summer_hills
|
||||
#. [terrain_type]
|
||||
|
@ -397,9 +380,8 @@ msgstr "Rừng hỗn hợp mùa hè trên đồi"
|
|||
#. [terrain_type]: id=mixed_forest_fall_hills
|
||||
#. [terrain_type]
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:692 data/core/terrain.cfg:783
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Fall Mixed Forested Hills"
|
||||
msgstr "Rừng tuyết hỗn hợp trên đồi"
|
||||
msgstr "Rừng thu hỗn hợp trên đồi"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=mixed_forest_winter_hills
|
||||
#. [terrain_type]
|
||||
|
@ -413,7 +395,7 @@ msgstr "Rừng hỗn hợp mùa đông trên đồi"
|
|||
#: data/core/terrain.cfg:712 data/core/terrain.cfg:804
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:811
|
||||
msgid "Snowy Mixed Forested Hills"
|
||||
msgstr "Rừng tuyết hỗn hợp trên đồi"
|
||||
msgstr "Rừng hỗn hợp trong tuyết trên đồi"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:824
|
||||
|
@ -437,9 +419,8 @@ msgstr "Hang động"
|
|||
|
||||
#. [terrain_type]: id=cave
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:849
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Cave Floor"
|
||||
msgstr "Vách hang động"
|
||||
msgstr "Nền hang động"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=cave_earthy
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:857
|
||||
|
@ -453,7 +434,6 @@ msgstr "Đá lát đường sẫm màu"
|
|||
|
||||
#. [terrain_type]: id=cave_path
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:875
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Cave Path"
|
||||
msgstr "Đường trong hang động"
|
||||
|
||||
|
@ -464,9 +444,8 @@ msgstr "Lùm nấm"
|
|||
|
||||
#. [terrain_type]: id=fungus_beam
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:893
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Lit Mushroom Grove"
|
||||
msgstr "Lùm nấm"
|
||||
msgstr "Lùm nấm được chiếu sáng"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=rocky_cave
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:904
|
||||
|
@ -483,15 +462,13 @@ msgstr "Đường ray"
|
|||
|
||||
#. [terrain_type]: id=canyon
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:957
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Regular Chasm"
|
||||
msgstr "Vực dung nham"
|
||||
msgstr "Vực sâu"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=chasm_earthy
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:967
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Earthy Chasm"
|
||||
msgstr "Vực dung nham"
|
||||
msgstr "Vực đất"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=abyss
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:977
|
||||
|
@ -515,33 +492,28 @@ msgstr "Núi lửa"
|
|||
|
||||
#. [terrain_type]: id=cloud
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1022
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Regular Impassable Mountains"
|
||||
msgstr "Núi không thể qua"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=clouddesert
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1031
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Desert Impassable Mountains"
|
||||
msgstr "Núi không thể qua"
|
||||
msgstr "Núi trong sa mạc không thể qua"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=cloud_snow
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1040
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Snowy Impassable Mountains"
|
||||
msgstr "Núi không thể qua"
|
||||
msgstr "Núi tuyết không thể qua"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=cavewall
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1050
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Natural Cave Wall"
|
||||
msgstr "Vách hang động"
|
||||
msgstr "Vách hang động tự nhiên"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=cavewall_hewn
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1060
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Hewn Cave Wall"
|
||||
msgstr "Vách hang động"
|
||||
msgstr "Vách hang động nhân tạo"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=cavewall_earthy
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1070
|
||||
|
@ -555,9 +527,8 @@ msgstr "Nền hang bằng đất gia cố"
|
|||
|
||||
#. [terrain_type]: id=wall_stone
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1090
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Stone Wall"
|
||||
msgstr "Vách hang động"
|
||||
msgstr "Tường đá"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=wall_stone_lit
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1100
|
||||
|
@ -566,7 +537,6 @@ msgstr "Tường đá thắp sáng"
|
|||
|
||||
#. [terrain_type]: id=impassable_overlay
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1110
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Impassable Overlay"
|
||||
msgstr "Không thể qua"
|
||||
|
||||
|
@ -577,9 +547,8 @@ msgstr "Khoảng không"
|
|||
|
||||
#. [terrain_type]: id=desert_village
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1136
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Adobe Village"
|
||||
msgstr "Làng"
|
||||
msgstr "Làng gạch"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=desert_village
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1148
|
||||
|
@ -588,15 +557,13 @@ msgstr "Lều ở sa mạc"
|
|||
|
||||
#. [terrain_type]: id=camp_village
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1160
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Tent Village"
|
||||
msgstr "Làng"
|
||||
msgstr "Lều"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=orcish_village
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1174
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Orcish Village"
|
||||
msgstr "Làng"
|
||||
msgstr "Làng của người thú"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=orcish_snow_village
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1186
|
||||
|
@ -610,9 +577,8 @@ msgstr "Làng thần tiên trong tuyết"
|
|||
|
||||
#. [terrain_type]: id=elven_village
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1212
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Elven Village"
|
||||
msgstr "Làng"
|
||||
msgstr "Làng của thần tiên"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=human_village
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1226
|
||||
|
@ -621,15 +587,13 @@ msgstr "Nhà tranh"
|
|||
|
||||
#. [terrain_type]: id=snow_village
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1238
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Snowy Cottage"
|
||||
msgstr "Núi tuyết"
|
||||
msgstr "Nhà tranh trong tuyết"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=human_village_ruin
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1250
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Ruined Cottage"
|
||||
msgstr "Pháo đài đổ nát"
|
||||
msgstr "Nhà tranh hoang phế"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=city_village
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1262
|
||||
|
@ -649,7 +613,7 @@ msgstr "Thành phố của con người hoang phế"
|
|||
#. [terrain_type]: id=hill_village
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1298
|
||||
msgid "Hill Stone Village"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Làng đá trên đồi"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=snow-hill_village
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1310
|
||||
|
@ -663,27 +627,23 @@ msgstr ""
|
|||
|
||||
#. [terrain_type]: id=tropical_forest_village
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1334
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Tropical Village"
|
||||
msgstr "Rừng nhiệt đới"
|
||||
msgstr "Làng nhiệt đới"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=drake_village
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1346
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Drake Village"
|
||||
msgstr "Làng"
|
||||
msgstr "Làng của người rồng"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=underground_village
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1360
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Cave Village"
|
||||
msgstr "Làng"
|
||||
msgstr "Làng trong hang"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=dwarven_village
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1372
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Dwarven Village"
|
||||
msgstr "Làng"
|
||||
msgstr "Làng của người lùn"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=hut_village
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1384
|
||||
|
@ -698,13 +658,12 @@ msgstr "Túp lều trong tuyết"
|
|||
#. [terrain_type]: id=logcabin_village
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1408
|
||||
msgid "Log Cabin"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Nhà gỗ"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=logcabin_snow_village
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1420
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Snowy Log Cabin"
|
||||
msgstr "Núi tuyết"
|
||||
msgstr "Nhà gỗ trong tuyết"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=igloo
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1432
|
||||
|
@ -713,16 +672,14 @@ msgstr "Lều tuyết"
|
|||
|
||||
#. [terrain_type]: id=swamp_village
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1446
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Swamp Village"
|
||||
msgstr "Làng"
|
||||
msgstr "Làng đầm lầy"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=mermen_village
|
||||
#. [terrain_type]: id=swamp_merfolk-village
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1458 data/core/terrain.cfg:1471
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Aquatic Village"
|
||||
msgstr "Làng"
|
||||
msgstr "Làng dưới nước"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=mermen_village
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1459
|
||||
|
@ -742,9 +699,8 @@ msgstr "Làng"
|
|||
|
||||
#. [terrain_type]: id=village_overlay
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1485
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Village Overlay"
|
||||
msgstr "Thành lũy"
|
||||
msgstr "Làng"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=encampment
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1500
|
||||
|
@ -753,15 +709,13 @@ msgstr "Doanh trại"
|
|||
|
||||
#. [terrain_type]: id=encampment_snow
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1511
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Snowy Encampment"
|
||||
msgstr "Doanh trại"
|
||||
msgstr "Doanh trại trong tuyết"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=orcish_fort
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1522
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Orcish Castle"
|
||||
msgstr "Lâu đài"
|
||||
msgstr "Lâu đài của người thú"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=snow_orcish_fort
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1533
|
||||
|
@ -776,57 +730,48 @@ msgstr "Lâu đài"
|
|||
|
||||
#. [terrain_type]: id=castle
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1545
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Human Castle"
|
||||
msgstr "Lâu đài"
|
||||
msgstr "Lâu đài của con người"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=snow_castle
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1555
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Snowy Human Castle"
|
||||
msgstr "Núi tuyết"
|
||||
msgstr "Lâu đài của con người trong tuyết"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=elven_castle
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1565
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Elvish Castle"
|
||||
msgstr "Lâu đài"
|
||||
msgstr "Lâu đài của thần tiên trong tuyết"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=dwarven_castle
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1576
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Dwarven Castle"
|
||||
msgstr "Lâu đài"
|
||||
msgstr "Lâu đài của người lùn"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=ruin
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1587
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Ruined Human Castle"
|
||||
msgstr "Pháo đài đổ nát"
|
||||
msgstr "Lâu đài của con người đổ nát"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=sunkenruin
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1598
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Sunken Human Ruin"
|
||||
msgstr "Tàn tích bị chìm"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=swampruin
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1610
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Swamp Human Ruin"
|
||||
msgstr "Tàn tích đầm lầy"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=sand_castle
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1622
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Desert Castle"
|
||||
msgstr "Lâu đài"
|
||||
msgstr "Lâu đài sa mạc"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=sand_castle_ruin
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1633
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Ruined Desert Castle"
|
||||
msgstr "Lâu đài"
|
||||
msgstr "Lâu đài sa mạc hoang phế"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=encampment_keep
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1648
|
||||
|
@ -835,21 +780,18 @@ msgstr "Pháo đài doanh trại"
|
|||
|
||||
#. [terrain_type]: id=encampment_keep_tall
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1660
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Tall Encampment Keep"
|
||||
msgstr "Pháo đài doanh trại"
|
||||
msgstr "Pháo đài doanh trại cao"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=encampment_snow_keep
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1672
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Snowy Encampment Keep"
|
||||
msgstr "Pháo đài doanh trại"
|
||||
msgstr "Pháo đài doanh trại trong tuyết"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=orcish_keep
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1684
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Orcish Keep"
|
||||
msgstr "Pháo đài công sự"
|
||||
msgstr "Pháo đài của người thú"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=snow_orcish_keep
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1696
|
||||
|
@ -867,33 +809,28 @@ msgstr "Pháo đài"
|
|||
|
||||
#. [terrain_type]: id=human_keep
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1709
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Human Castle Keep"
|
||||
msgstr "Pháo đài bị chìm"
|
||||
msgstr "Pháo đài của con người"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=snow_keep
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1721
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Snowy Human Castle Keep"
|
||||
msgstr "Pháo đài bị chìm"
|
||||
msgstr "Pháo đài của con người trong tuyết"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=elven_keep
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1733
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Elven Castle Keep"
|
||||
msgstr "Pháo đài bị chìm"
|
||||
msgstr "Pháo đài của thần tiên"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=dwarven_keep
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1745
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Dwarven Castle Keep"
|
||||
msgstr "Pháo đài bị chìm"
|
||||
msgstr "Pháo đài của người lùn"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=ruined_keep
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1757
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Ruined Human Castle Keep"
|
||||
msgstr "Pháo đài đổ nát"
|
||||
msgstr "Pháo đài của con người đổ nát"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=sunken_keep
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1769
|
||||
|
@ -927,14 +864,13 @@ msgstr "Pháo đài sa mạc hoang phế"
|
|||
|
||||
#. [terrain_type]: id=castle_overlay
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1823
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Castle Overlay"
|
||||
msgstr "Thành lũy"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=keep_overlay
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1835
|
||||
msgid "Keep Overlay"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Pháo đài"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=bridge
|
||||
#. [terrain_type]: id=bridgediag1
|
||||
|
@ -961,7 +897,7 @@ msgstr ""
|
|||
#. [terrain_type]: id=off_map
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1959
|
||||
msgid "Off Map"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Ngoài bản đồ"
|
||||
|
||||
#. [terrain_type]: id=off_map2
|
||||
#: data/core/terrain.cfg:1968
|
||||
|
@ -1072,7 +1008,7 @@ msgstr "Hủy bỏ"
|
|||
#. [label]
|
||||
#: data/gui/default/window/addon_description.cfg:88
|
||||
msgid "Author:"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tác giả:"
|
||||
|
||||
#. [label]
|
||||
#: data/gui/default/window/addon_description.cfg:118
|
||||
|
@ -1082,7 +1018,7 @@ msgstr "Phiên bản: "
|
|||
#. [label]
|
||||
#: data/gui/default/window/addon_description.cfg:149
|
||||
msgid "Size:"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Kích thước:"
|
||||
|
||||
#. [label]
|
||||
#: data/gui/default/window/addon_description.cfg:180
|
||||
|
@ -1092,17 +1028,17 @@ msgstr "Mô tả:"
|
|||
#. [scroll_label]: id=description
|
||||
#: data/gui/default/window/addon_description.cfg:194
|
||||
msgid "No description available."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Không có mô tả"
|
||||
|
||||
#. [label]
|
||||
#: data/gui/default/window/addon_description.cfg:212
|
||||
msgid "Translations:"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Bản dịch:"
|
||||
|
||||
#. [scroll_label]: id=translations
|
||||
#: data/gui/default/window/addon_description.cfg:226
|
||||
msgid "translations^None"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Không có"
|
||||
|
||||
#. [label]
|
||||
#: data/gui/default/window/campaign_dialog.cfg:56
|
||||
|
@ -1143,12 +1079,12 @@ msgstr "Độ khó"
|
|||
#. [scroll_label]: id=message
|
||||
#: data/gui/default/window/campaign_difficulty.cfg:77
|
||||
msgid "Select difficulty level:"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chọn độ khó"
|
||||
|
||||
#. [label]: id=lblTitle
|
||||
#: data/gui/default/window/data_manage.cfg:50
|
||||
msgid "Manage Data"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Quản lý dữ liệu"
|
||||
|
||||
#. [label]: id=lblChoose
|
||||
#: data/gui/default/window/data_manage.cfg:89
|
||||
|
@ -1180,19 +1116,19 @@ msgstr "Ngày"
|
|||
#: data/gui/default/window/data_manage.cfg:266
|
||||
#: data/gui/default/window/data_manage.cfg:267
|
||||
msgid "Clear"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Xóa"
|
||||
|
||||
#. [button]: id=restore
|
||||
#: data/gui/default/window/data_manage.cfg:283
|
||||
#: data/gui/default/window/data_manage.cfg:284
|
||||
msgid "Restore"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Khôi phục"
|
||||
|
||||
#. [button]: id=backup
|
||||
#: data/gui/default/window/data_manage.cfg:300
|
||||
#: data/gui/default/window/data_manage.cfg:301
|
||||
msgid "Backup"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Sao lưu"
|
||||
|
||||
#. [label]: id=title
|
||||
#: data/gui/default/window/edit_label.cfg:42
|
||||
|
@ -1813,7 +1749,7 @@ msgstr "Phe"
|
|||
#. [label]: id=nick_title
|
||||
#: data/gui/default/window/mp_change_control.cfg:73
|
||||
msgid "Nick"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Biệt danh"
|
||||
|
||||
#. [label]
|
||||
#: data/gui/default/window/mp_change_control.cfg:194
|
||||
|
@ -2102,17 +2038,17 @@ msgstr "Trước"
|
|||
#. [button]: id=previous_tip
|
||||
#: data/gui/default/window/title_screen.cfg:163
|
||||
msgid "Show previous tip of the day"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Hiển thị lời khuyên trước"
|
||||
|
||||
#. [button]: id=next_tip
|
||||
#: data/gui/default/window/title_screen.cfg:178
|
||||
msgid "Show next tip of the day"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Hiển thị lời khuyên tiếp theo"
|
||||
|
||||
#. [grid]
|
||||
#: data/gui/default/window/title_screen.cfg:223
|
||||
msgid "Start a tutorial to familiarize yourself with the game"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Hướng dẫn làm quen với trò chơi"
|
||||
|
||||
#. #-#-#-#-# wesnoth-lib.wml.pot (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#
|
||||
#. [grid]
|
||||
|
@ -2129,7 +2065,7 @@ msgstr "Chiến dịch"
|
|||
#. [grid]
|
||||
#: data/gui/default/window/title_screen.cfg:224
|
||||
msgid "Start a new single player campaign"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Bắt đầu chiến dịch một người chơi"
|
||||
|
||||
#. [grid]
|
||||
#: data/gui/default/window/title_screen.cfg:225
|
||||
|
@ -2137,6 +2073,8 @@ msgid ""
|
|||
"Play multiplayer (hotseat, LAN, or Internet), or a single scenario against "
|
||||
"the AI"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Chế độ nhiều người chơi (chơi trên cùng một máy, qua LAN hay Internet), hoặc "
|
||||
"chơi với máy"
|
||||
|
||||
#. [grid]
|
||||
#: data/gui/default/window/title_screen.cfg:226
|
||||
|
@ -2156,7 +2094,7 @@ msgstr "Phần bổ sung"
|
|||
#. [grid]
|
||||
#: data/gui/default/window/title_screen.cfg:227
|
||||
msgid "Download usermade campaigns, eras, or map packs"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tải về chiến dịch, thời đại, gói bản đồ do người dùng tạo ra"
|
||||
|
||||
#. [grid]
|
||||
#: data/gui/default/window/title_screen.cfg:228
|
||||
|
@ -2166,7 +2104,7 @@ msgstr "Trình chỉnh sửa bản đồ"
|
|||
#. [grid]
|
||||
#: data/gui/default/window/title_screen.cfg:228
|
||||
msgid "Start the map editor"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Bắt đầu trình sửa bản đồ"
|
||||
|
||||
#. #-#-#-#-# wesnoth-lib.wml.pot (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#
|
||||
#. [grid]
|
||||
|
@ -2177,7 +2115,7 @@ msgstr "Thay đổi ngôn ngữ"
|
|||
#. [grid]
|
||||
#: data/gui/default/window/title_screen.cfg:230
|
||||
msgid "Configure the game’s settings"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Thay đổi thiết lập của trò chơi"
|
||||
|
||||
#. [grid]
|
||||
#: data/gui/default/window/title_screen.cfg:231
|
||||
|
@ -2187,7 +2125,7 @@ msgstr "Đóng góp"
|
|||
#. [grid]
|
||||
#: data/gui/default/window/title_screen.cfg:231
|
||||
msgid "View the credits"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Xem danh sách đóng góp"
|
||||
|
||||
#. [grid]
|
||||
#: data/gui/default/window/title_screen.cfg:232
|
||||
|
@ -2197,12 +2135,12 @@ msgstr "Thoát trò chơi"
|
|||
#. [button]: id=ok
|
||||
#: data/gui/default/window/unit_attack.cfg:195
|
||||
msgid "Attack"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tấn công"
|
||||
|
||||
#. [label]
|
||||
#: data/gui/default/window/unit_attack.cfg:263
|
||||
msgid "Attack enemy"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tấn công đối phương"
|
||||
|
||||
#. #-#-#-#-# wesnoth-lib.wml.pot (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#
|
||||
#. [label]
|
||||
|
@ -2814,9 +2752,8 @@ msgid "[node]id 'root' is reserved for the implementation."
|
|||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: src/gui/auxiliary/window_builder/tree_view.cpp:90
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "No node defined."
|
||||
msgstr "Không xác định được trang."
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: src/gui/dialogs/game_load.cpp:274
|
||||
msgid "#(Invalid)"
|
||||
|
@ -2900,7 +2837,7 @@ msgstr "Lỗi"
|
|||
|
||||
#: src/gui/dialogs/mp_change_control.cpp:244
|
||||
msgid "Side $side"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Phe $side"
|
||||
|
||||
#: src/gui/dialogs/mp_create_game.cpp:103
|
||||
msgid "Load Game..."
|
||||
|
@ -3386,12 +3323,11 @@ msgstr "Tải lại WML"
|
|||
|
||||
#: src/hotkeys.cpp:217
|
||||
msgid "Next tip of the day"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Lời khuyên tiếp theo"
|
||||
|
||||
#: src/hotkeys.cpp:224
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Previous tip of the day"
|
||||
msgstr "Đơn vị trước"
|
||||
msgstr "Lời khuyên trước"
|
||||
|
||||
#: src/hotkeys.cpp:231
|
||||
msgid "Start tutorial"
|
||||
|
@ -3403,7 +3339,7 @@ msgstr "Bắt đầu một chiến dịch"
|
|||
|
||||
#: src/hotkeys.cpp:245
|
||||
msgid "Start a multiplayer game"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Bắt đầu một trò chơi NNC"
|
||||
|
||||
#: src/hotkeys.cpp:252
|
||||
msgid "Manage addons"
|
||||
|
@ -3411,15 +3347,15 @@ msgstr "Quản lý phần bổ sung"
|
|||
|
||||
#: src/hotkeys.cpp:259
|
||||
msgid "Start the editor"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Khởi chạy trình sửa bản đồ"
|
||||
|
||||
#: src/hotkeys.cpp:266
|
||||
msgid "Show the credits"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Hiện danh sách đóng góp"
|
||||
|
||||
#: src/hotkeys.cpp:274
|
||||
msgid "Show the helptip"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Hiện phần trợ giúp"
|
||||
|
||||
#: src/hotkeys.cpp:727 src/hotkeys.cpp:1032
|
||||
msgid "Do you really want to quit?"
|
||||
|
|
|
@ -10,7 +10,7 @@ msgstr ""
|
|||
"Project-Id-Version: Battle for Wesnoth 1.5.7+svn\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugs.wesnoth.org/\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2011-05-30 20:47+0200\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2011-03-19 21:45+0700\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2011-06-14 09:54+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Huynh Yen Loc <nightgaunt13@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <nightgaunt13@gmail.com>\n"
|
||||
"Language: \n"
|
||||
|
@ -222,7 +222,7 @@ msgid ""
|
|||
"spoken since that evil day at Toen Caric. If he will not come for me, "
|
||||
"perhaps he will return to aid our village in its hour of desperate need."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"12 V, 363 Năm Wesnoth\n"
|
||||
"12 V, Năm Wesnoth 363\n"
|
||||
"Trích từ nhật ký của Bjarn ở Maghre\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Nếu mình có thể trực tiếp giao chiến với tên ‘Mordak’ này! Mình nghĩ sức "
|
||||
|
@ -594,7 +594,7 @@ msgid ""
|
|||
"warning against it. Supposedly the place is haunted by lost souls who hunger "
|
||||
"for the living, and anyone who dies there is doomed to join them."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"16 V, 363 Năm Wesnoth\n"
|
||||
"16 V, Năm Wesnoth 363\n"
|
||||
"Trích từ nhật ký của Arne ở Maghre\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Mọi người đã đi tìm Bjarn suốt ba ngày rồi, và vẫn chưa đem lại kết quả gì. "
|
||||
|
@ -645,7 +645,7 @@ msgid ""
|
|||
"\n"
|
||||
"Besides... I want my brother back."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"16 V, 363 Năm Wesnoth\n"
|
||||
"16 V, Năm Wesnoth 363\n"
|
||||
"Trích từ nhật ký của Arne ở Maghre\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Tôi đã qua một thời còn mê tín rồi; tôi đã đủ hiểu biết để đoán ra sự thật "
|
||||
|
@ -691,7 +691,7 @@ msgstr "Các ngươi! Đứng lại và tự giải thích về việc này."
|
|||
#. [message]: speaker=Arvith
|
||||
#: data/campaigns/Two_Brothers/scenarios/02_The_Chase.cfg:248
|
||||
msgid "We’re chasing after some men who kidnapped my brother!"
|
||||
msgstr "Chúng tôi đã đuổi theo một số kẻ bắt cóc em trai tôi!"
|
||||
msgstr "Chúng tôi đang đuổi theo một số kẻ bắt cóc em trai tôi!"
|
||||
|
||||
#. [message]: speaker=Nil-Galion
|
||||
#: data/campaigns/Two_Brothers/scenarios/02_The_Chase.cfg:252
|
||||
|
@ -700,8 +700,8 @@ msgid ""
|
|||
"warned that evil men would follow him. Advance no further, or you will die."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Những người đó nói người đang bị bắt đã tìm cách giết chủ nhân của họ, và "
|
||||
"cảnh báo rằng những kẻ xấu sẽ theo sau họ. Không được đi tới nữa, nếu không "
|
||||
"ta sẽ giết các ngươi."
|
||||
"cảnh báo rằng những kẻ xấu sẽ theo sau họ. Không được tiến tới nữa, nếu "
|
||||
"không các ngươi sẽ phải chết."
|
||||
|
||||
#. [message]: speaker=Arvith
|
||||
#: data/campaigns/Two_Brothers/scenarios/02_The_Chase.cfg:256
|
||||
|
@ -714,7 +714,7 @@ msgid ""
|
|||
"Baran!"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Quá đủ cho những câu truyện ma rồi. Bọn thần tiên tầm thường này sẽ không "
|
||||
"cản được ta khỏi giải cứu em ta đâu!"
|
||||
"ngăn được ta khỏi giải cứu em ta đâu!"
|
||||
|
||||
#. [message]: role=speaker
|
||||
#: data/campaigns/Two_Brothers/scenarios/02_The_Chase.cfg:260
|
||||
|
@ -846,10 +846,16 @@ msgstr ""
|
|||
|
||||
#. [message]: role=speaker
|
||||
#: data/campaigns/Two_Brothers/scenarios/02_The_Chase.cfg:397
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| "Captain, what are we riding into? I thought you wanted nothing to do with "
|
||||
#| "Bjarn any more, not since Toen Caric."
|
||||
msgid ""
|
||||
"Captain, what are we riding into? I thought you wanted nothing to do with "
|
||||
"Baran any more, not since Toen Caric."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Đội trưởng, chúng ta đang làm gì vậy? Tôi nghĩ rằng anh không còm muốn liên "
|
||||
"quan đến Bjarn nữa, kể từ trận đánh với Toen Caric."
|
||||
|
||||
#. [message]: speaker=Arvith
|
||||
#: data/campaigns/Two_Brothers/scenarios/02_The_Chase.cfg:401
|
||||
|
@ -857,6 +863,8 @@ msgid ""
|
|||
"I’m no longer sure. What’s between us remains, but knowing someone else has "
|
||||
"lain hands on him changes things. Mount up, and let’s get moving."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Ta không chắc. Ta vẫn còn giận em trai, nhưng khi biết chuyện xảy ra thì ta "
|
||||
"không thể không lo lắng. Tất cả lên ngựa và đi thôi."
|
||||
|
||||
#. [event]
|
||||
#: data/campaigns/Two_Brothers/scenarios/02_The_Chase.cfg:411
|
||||
|
@ -993,6 +1001,25 @@ msgid ""
|
|||
"man rumored to be this mage’s brother. If that is true, he will stop at "
|
||||
"nothing, no more than would I if they held Mordak."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"19 IV, Năm Wesnoth 363\n"
|
||||
"Trích từ nhật ký của Rotharik Không nhà\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Những kẻ hầu của Mordak đã đến nơi sáng nay mang theo tin về cái chết của "
|
||||
"hắn, cùng với một kẻ bị trói chặt đến nỗi hầu như không thể nhận ra hắn là "
|
||||
"ai. Mordak vốn luôn khinh suất. Toàn bộ kế hoạch liều lĩnh này là do hắn "
|
||||
"nghĩ ra, và ta tin rằng ta có thể đổ lỗi cho hắn vì những gì chúng ta đã "
|
||||
"phải chịu đựng dù rằng bây giờ nó không quan trọng nữa. Hắn cũng chính là "
|
||||
"người đã trút cơn thịnh nộ của người thú lên đầu chúng ta. Nhưng dù vậy, hắn "
|
||||
"cũng đã đạt được những gì hắn muốn khi đi. Ta vẫn không thể tin được rằng "
|
||||
"mạng sống của hắn đã kết thúc; trước giờ chúng ta vẫn có thể vượt qua được "
|
||||
"mọi chuyện.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Chúng ta hy vọng việc đưa tên pháp sư đến cho Tairach sẽ đổi lại mạng sống "
|
||||
"của mình. Ta không biết tư lệnh muốn gì ở hắn, nhưng hắn giống với mô tả. Ta "
|
||||
"đoán rằng kế hoach của Mordak có thể đã thành công nếu những kỵ binh đó "
|
||||
"không xuất hiện. Giờ thì chúng đã đến đây, dẫn đầu bởi một người có lẽ là "
|
||||
"anh trai của tên pháp sư. Nếu đúng vậy, hắn sẽ không dừng lại, cũng giống "
|
||||
"như ta nếu giả sử chúng đang bắt giữ Mordak."
|
||||
|
||||
#. [part]
|
||||
#: data/campaigns/Two_Brothers/scenarios/03_Guarded_Castle.cfg:62
|
||||
|
@ -1010,6 +1037,18 @@ msgid ""
|
|||
"be different, but we are broken... and these two men are whole. In each "
|
||||
"other, in the ties that bind them, they have strength."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"19 IV, Năm Wesnoth 363\n"
|
||||
"Trích từ nhật ký của Rotharik Không nhà\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Ta đã làm tất cả những gì có thể để gia cố lâu đài xiêu vẹo này. Những người "
|
||||
"thú đi với chúng ta gác ở cửa, và ta đã tập hợp tất cả binh lính ở chính "
|
||||
"điện bên trong. Nhưng cái chết đang đến gần. Dù ta có đánh bại những kỵ binh "
|
||||
"hay không, bọn người thú sẽ vẫn đến tìm ta; chúng đã đi khắp biên giới và "
|
||||
"đánh cướp các vùng nông thôn phía Bắc để tìm chúng ta.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Nhưng vì lý do nào đó ta vẫn lo về những kỵ binh hơn. Nếu Mordak còn ở đây "
|
||||
"thì mọi chuyện đã khác, nhưng chúng ta đã suy yếu... và hai người kia là anh "
|
||||
"em, trong mối quan hệ anh em của họ, họ có sức mạnh."
|
||||
|
||||
#. [side]: type=Dark Sorcerer, id=Rotharik
|
||||
#: data/campaigns/Two_Brothers/scenarios/03_Guarded_Castle.cfg:97
|
||||
|
@ -1382,6 +1421,23 @@ msgstr "Trở về làng"
|
|||
|
||||
#. [part]
|
||||
#: data/campaigns/Two_Brothers/scenarios/04_Return_to_the_Village.cfg:37
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| "27 V, 363 YW\n"
|
||||
#| "Excerpt from the journal of Bjarn of Maghre\n"
|
||||
#| "\n"
|
||||
#| "Almost home now. The last week has been full of mixed feelings for me — "
|
||||
#| "blissful and difficult by turns. It was wonderful to be out of that "
|
||||
#| "dungeon cell and in the sunlight again without the threat of death or "
|
||||
#| "worse hanging over my head... but with that behind me, I turned to the "
|
||||
#| "almost equally daunting task of making amends with my brother.\n"
|
||||
#| "\n"
|
||||
#| "Arne had largely forgiven me by the time he freed me from my cell. All "
|
||||
#| "the same, it has taken all of the past week for us to rebuild the sense "
|
||||
#| "of comfort in each other we once had. It is fortunate that we have been "
|
||||
#| "able to take our time getting back — we gave the Grey Woods a wide berth, "
|
||||
#| "and on our way around it we traveled through some truly beautiful "
|
||||
#| "countryside. It has given us plenty of time to talk."
|
||||
msgid ""
|
||||
"27 V, 363 YW\n"
|
||||
"Excerpt from the journal of Baran of Maghre\n"
|
||||
|
@ -1399,9 +1455,41 @@ msgid ""
|
|||
"way around it we traveled through some truly beautiful countryside. It has "
|
||||
"given us plenty of time to talk."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"27 V, Năm Wesnoth 363\n"
|
||||
"Trích từ nhật ký của Bjarn ở Maghre\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Gần về đến nhà rồi. Tuần vừa rồi đã để lại cho tôi cảm xúc lẫn lộn — hạnh "
|
||||
"phúc và rồi khó khăn. Thật thoải mái khi được ra khỏi ngục tối và nhìn thấy "
|
||||
"ánh nắng mặt trời mà không có mối đe dọa về cái chết hay còn tệ hơn ở ngay "
|
||||
"trước mắt... nhưng khi nguy hiểm đã qua, tôi phải tìm cách làm hòa với anh "
|
||||
"trai.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Arne đã bỏ qua cho tôi khi anh giải cứu tôi khỏi ngục. Dù vậy, phải mất cả "
|
||||
"tuần chúng tôi mời hoàn toàn làm hòa được — chúng tôi đi tránh xa khỏi Rừng "
|
||||
"Xám, và trên đường đi vòng qua nó chúng tôi đã qua rất nhiều vùng quê yên "
|
||||
"bình. Nó đã cho chúng tôi nhiều cơ hội để nói chuyện."
|
||||
|
||||
#. [part]
|
||||
#: data/campaigns/Two_Brothers/scenarios/04_Return_to_the_Village.cfg:47
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| "27 V, 363 YW\n"
|
||||
#| "Excerpt from the journal of Bjarn of Maghre\n"
|
||||
#| "\n"
|
||||
#| "Though I am more at ease now, my thoughts often turn back to Toen Caric. "
|
||||
#| "We should have been able to repel the orcs without great loss — the "
|
||||
#| "pincer attack Arne devised would surely have carried the day but for me. "
|
||||
#| "It was reckless of me to leave my men behind — I wounded the warlord and "
|
||||
#| "forced him to flee the field, but the cost far outweighed the gain. Those "
|
||||
#| "under my command could have been saved if I had remained with them.\n"
|
||||
#| "\n"
|
||||
#| "I can hardly blame Arne for having taken their deaths ill, and I can "
|
||||
#| "never undo the wrong that I have done, but I suppose that time heals some "
|
||||
#| "things. We return to the village as brothers once more.\n"
|
||||
#| "\n"
|
||||
#| "But I am still troubled. I wonder... is this sense of foreboding I feel "
|
||||
#| "merely a remnant of my time locked away in that dungeon, or is it a sign "
|
||||
#| "of something real?"
|
||||
msgid ""
|
||||
"27 V, 363 YW\n"
|
||||
"Excerpt from the journal of Baran of Maghre\n"
|
||||
|
@ -1421,6 +1509,25 @@ msgid ""
|
|||
"merely a remnant of my time locked away in that dungeon, or is it a sign of "
|
||||
"something real?"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"27 V, Năm Wesnoth 363\n"
|
||||
"Trích từ nhật ký của Bjarn ở Maghre\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Dù tôi đã tĩnh tâm hơn, tôi vẫn thường nghĩ đến Toen Caric. Chúng tôi đã có "
|
||||
"thể đẩy lùi bọn người thú mà không phải chịu tổn thất lớn — kế hoạch bao vây "
|
||||
"tấn công của Arne chắc chắn sẽ thành công nếu không vì tôi. Tôi thật thiếu "
|
||||
"thận trọng khi đã để binh lính lại đằng sau — tôi làm tên tư lệnh bị thương "
|
||||
"và buộc hắn phải rút lui, nhưng cái giá phải trả quá lớn so với thành quả "
|
||||
"thu về. Những người lính dưới quyền chỉ huy của tôi có thể đã được cứu nếu "
|
||||
"tôi ở lại với họ.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Tôi không thể trách Arne vì đã quá buồn bã với cái chết của họ, và tôi không "
|
||||
"thể chối bỏ được những sai lầm mà mình đã gây ra, những tôi tin rằng thời "
|
||||
"gian sẽ hàn gắn lại vết thương. Chúng tôi là cùng trở về làng như là hai anh "
|
||||
"em.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Nhưng tôi vẫn còn lo lắng. Tôi tự hỏi... điềm báo này có phải chỉ là do tôi "
|
||||
"đã bị nhốt trong ngục tối , hay là nó là dấu hiệu báo trước điều gì đó sắp "
|
||||
"xảy ra?"
|
||||
|
||||
#. [objective]: condition=win
|
||||
#: data/campaigns/Two_Brothers/scenarios/04_Return_to_the_Village.cfg:56
|
||||
|
@ -1615,6 +1722,21 @@ msgstr "Câu truyện của hai anh em - Phần kết"
|
|||
|
||||
#. [part]
|
||||
#: data/campaigns/Two_Brothers/scenarios/05_Epilogue.cfg:25
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| "22 IX, 365 YW\n"
|
||||
#| "Excerpt from the journal of Arne of Maghre\n"
|
||||
#| "\n"
|
||||
#| "Maghre is looking much better than the last time I saw it. Bjarn has done "
|
||||
#| "wonders in two years. The village is rebuilt, and the surrounding "
|
||||
#| "farmlands are restored and reoccupied. Despite my brother’s worries, our "
|
||||
#| "people have faced no new threats in that time.\n"
|
||||
#| "\n"
|
||||
#| "It has been more difficult to stay away in those two years, but I have my "
|
||||
#| "calling and Bjarn has his, and we have had little opportunity to meet "
|
||||
#| "again. But as the company and I are passing through this part of the "
|
||||
#| "kingdom with a new patron, I have asked leave of him to visit my brother "
|
||||
#| "and he gave it."
|
||||
msgid ""
|
||||
"22 IX, 365 YW\n"
|
||||
"Excerpt from the journal of Arvith of Maghre\n"
|
||||
|
@ -1629,9 +1751,33 @@ msgid ""
|
|||
"But as the company and I are passing through this part of the kingdom with a "
|
||||
"new patron, I have asked leave of him to visit my brother and he gave it."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"22 IX, Năm Wesnoth 365\n"
|
||||
"Trích từ nhật ký của Arne ở Maghre\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Maghre trông tốt hơn lần cuối tôi nhìn thấy nó. Bjarn đã làm rất tốt trong "
|
||||
"hai năm. Ngôi làng đã được xây dựng lại, và những cánh đồng bao quanh đó đã "
|
||||
"được phục hồi và có người canh tác. Dù cho em trai tôi có lo lắng, trong "
|
||||
"thời gian vừa rồi người dân đã không gặp thêm mối nguy hiểm nào.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Đã khó khăn hơn khi phải đi xa trong hai năm đó, nhưng tôi cũng như Bjarn "
|
||||
"đều có mối quan tâm của riêng mình, và chúng tôi có rất ít dịp để gặp lại "
|
||||
"nhau lần nữa. Nhưng khi tôi và binh lính của mình đang đi qua vùng đất này "
|
||||
"với một người bảo trợ mới, tôi bày tỏ ý muốn với ông ta về việc tôi đi về "
|
||||
"thăm em trai và ông ta đã đồng ý cho tôi đi."
|
||||
|
||||
#. [part]
|
||||
#: data/campaigns/Two_Brothers/scenarios/05_Epilogue.cfg:34
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| "22 IX, 365 YW\n"
|
||||
#| "Excerpt from the journal of Arne of Maghre\n"
|
||||
#| "\n"
|
||||
#| "This patron is, of all things, an elf. I never thought I’d befriend one, "
|
||||
#| "but he is less arrogant than the rest. Kalenz, he calls himself. He’s "
|
||||
#| "seen too much; I can tell that just by meeting his eyes. I think we will "
|
||||
#| "have to work for our pay soon.\n"
|
||||
#| "\n"
|
||||
#| "In the meantime, though, it’s good to relax and enjoy the peace."
|
||||
msgid ""
|
||||
"22 IX, 365 YW\n"
|
||||
"Excerpt from the journal of Arvith of Maghre\n"
|
||||
|
@ -1643,6 +1789,17 @@ msgid ""
|
|||
"\n"
|
||||
"In the meantime, though, it’s good to relax and enjoy the peace."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"22 IX, Năm Wesnoth 365\n"
|
||||
"Trích từ nhật ký của Arne ở Maghre\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Thật bất ngờ, người bảo trợ này là một thần tiên. Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng "
|
||||
"tôi sẽ làm quen với một thần tiên, nhưng ông ta không kiêu ngạo như những "
|
||||
"thần tiên khác. Kalenz, ông ta tự giới thiệu như vậy. Ông ta đã nhìn thấy "
|
||||
"quá nhiều thứ; tôi có thể đoán ra như vậy khi nhìn vào mắt ông ta. Tôi nghĩ "
|
||||
"rằng chúng tôi sắp tới đây sẽ có nhiều việc để làm.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Tuy nhiên, trong thời gian đó, thật tốt khi được thư giãn và tận hưởng trong "
|
||||
"yên bình."
|
||||
|
||||
#~ msgid "Arne"
|
||||
#~ msgstr "Arne"
|
||||
|
|
|
@ -5,7 +5,7 @@ msgstr ""
|
|||
"Project-Id-Version: Translate BfW\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugs.wesnoth.org/\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2011-05-30 20:47+0200\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2011-02-02 22:16+0700\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2011-06-13 11:20+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Huynh Yen Loc <nightgaunt13@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <nightgaunt13@gmail.com>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
|
@ -32,8 +32,8 @@ msgid ""
|
|||
msgstr ""
|
||||
"Dơi máu được đặt tên như thế vì chúng có màu đỏ, như một dấu hiệu tượng "
|
||||
"trưng cho món ăn ưa thích của chúng. Những sinh vật này bay nhanh và có thể "
|
||||
"hút máu của những kẻ chúng tấn công, nhờ đó giành được một số sức sống mà "
|
||||
"các nạn nhân bị mất."
|
||||
"hút máu của những kẻ chúng tấn công, nhờ đó thu lấy sức sống của các các nạn "
|
||||
"nhân"
|
||||
|
||||
#. [attack]: type=blade
|
||||
#. [attack]: type=pierce
|
||||
|
@ -63,9 +63,9 @@ msgid ""
|
|||
"Bats, gaining the ability to drain not merely the blood but the very life "
|
||||
"energy of their victims."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Những con dơi máu tàn ác, tham ăn và thành công nhất trở thành dơi kinh "
|
||||
"hoàng, không chỉ có khả năng hút máu mà còn bòn rút cả năng lượng sống thực "
|
||||
"sự từ các nạn nhân của chúng."
|
||||
"Những con Dơi máu tàn ác, tham ăn và thành công nhất trở thành Dơi kinh "
|
||||
"hoàng, không chỉ có khả năng hút máu mà còn bòn rút cả năng lượng sống từ "
|
||||
"các nạn nhân của chúng."
|
||||
|
||||
#. [unit_type]: id=Vampire Bat, race=bats
|
||||
#: data/core/units/bats/Bat_Vampire.cfg:4
|
||||
|
@ -120,8 +120,9 @@ msgid ""
|
|||
"who crew them are more than happy to help relieve other ships of their "
|
||||
"weighty cargo."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Tàu cướp biển với tàu vận tải giống như sói với cừu. Bọn cướp biển lái chúng "
|
||||
"rất vui mừng khi giúp những con tàu khác giảm bớt gánh nặng."
|
||||
"Tàu cướp biển đối với tàu vận tải cũng giống như sói đối với cừu. Bọn cướp "
|
||||
"biển lái chúng rất vui vẻ khi giúp những con tàu khác giảm bớt gánh nặng "
|
||||
"hàng hóa."
|
||||
|
||||
#. [attack]: type=pierce
|
||||
#: data/core/units/boats/Pirate_Galleon.cfg:21
|
||||
|
@ -215,7 +216,7 @@ msgstr "hơi thở lửa"
|
|||
#. [unit_type]: id=Drake Blademaster, race=drake
|
||||
#: data/core/units/drakes/Blademaster.cfg:4
|
||||
msgid "Drake Blademaster"
|
||||
msgstr "Kiếm sĩ người rồng"
|
||||
msgstr "Người rồng vuốt sắt"
|
||||
|
||||
#. [unit_type]: id=Drake Blademaster, race=drake
|
||||
#: data/core/units/drakes/Blademaster.cfg:21
|
||||
|
@ -227,13 +228,13 @@ msgid ""
|
|||
"around; Blademasters fiercely protect their fellows’ honor, and no-one would "
|
||||
"dispute their right to do so."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Bộ giáp đen là dấu hiệu cho địa vị cao nhất trong hàng ngũ đấu sĩ: Kiếm sĩ "
|
||||
"người rồng. Chỉ một số ít là có thể đạt được kĩ năng và sức mạnh cần thiết "
|
||||
"để được kết nạp vào hàng ngũ cao nhất mà không bỏ mạng trong chiến trận. Mặc "
|
||||
"dù những người rồng khác có thể xem thường hàng ngũ đấu sĩ, nhưng họ luôn "
|
||||
"cực kì cận thận để chắc rằng không có đấu sĩ nào đang ở gần đó khi nói. Kiếm "
|
||||
"sĩ người rồng luôn bảo vệ danh dự của đấu sĩ một cách mãnh liệt, và không ai "
|
||||
"dám bàn cãi quyền làm như vậy của họ."
|
||||
"Bộ giáp đen là dấu hiệu cho địa vị cao nhất trong hàng ngũ Đấu sĩ: Người "
|
||||
"rồng vuốt sắt. Chỉ một số ít là có thể đạt được kĩ năng và sức mạnh cần "
|
||||
"thiết để được kết nạp vào hàng ngũ cao nhất mà không bỏ mạng trong chiến "
|
||||
"trận. Mặc dù những người rồng khác có thể xem thường hàng ngũ Đấu sĩ, nhưng "
|
||||
"họ luôn cực kì cận thận để chắc rằng không có Đấu sĩ nào đang ở gần đó trước "
|
||||
"khi nói. Người rồng vuốt sắt luôn bảo vệ danh dự của Đấu sĩ một cách mãnh "
|
||||
"liệt, và không ai dám bàn cãi quyền làm như vậy của họ."
|
||||
|
||||
#. [attack]: type=blade
|
||||
#: data/core/units/drakes/Blademaster.cfg:41
|
||||
|
@ -241,7 +242,7 @@ msgstr ""
|
|||
#: data/core/units/drakes/Enforcer.cfg:48
|
||||
#: data/core/units/drakes/Thrasher.cfg:36
|
||||
msgid "war talon"
|
||||
msgstr "móng vuốt"
|
||||
msgstr "móng vuốt sắt"
|
||||
|
||||
#. [unit_type]: id=Drake Burner, race=drake
|
||||
#: data/core/units/drakes/Burner.cfg:4
|
||||
|
@ -3424,7 +3425,7 @@ msgstr ""
|
|||
#. [unit_type]: id=Arif, race=khalifate
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Arif.cfg:4
|
||||
msgid "Arif"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Arif"
|
||||
|
||||
#. [unit_type]: id=Arif, race=khalifate
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Arif.cfg:17
|
||||
|
@ -3441,15 +3442,13 @@ msgstr ""
|
|||
#: data/core/units/khalifate/Mighwar.cfg:25
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Monawish.cfg:25
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Shuja.cfg:22
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "longsword"
|
||||
msgid "long sword"
|
||||
msgstr "kiếm dài"
|
||||
|
||||
#. [unit_type]: id=Batal, race=khalifate
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Batal.cfg:4
|
||||
msgid "Batal"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Batal"
|
||||
|
||||
#. [unit_type]: id=Tineen, race=khalifate
|
||||
#. [unit_type]: id=Mufariq, race=khalifate
|
||||
|
@ -3492,14 +3491,12 @@ msgstr ""
|
|||
#: data/core/units/khalifate/Rami.cfg:32
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Saree.cfg:32
|
||||
msgid "composite bow"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "cung ghép"
|
||||
|
||||
#. [unit_type]: id=Elder Falcon, race=falcon
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Elder_Falcon.cfg:4
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Elder Mage"
|
||||
msgid "Elder Falcon"
|
||||
msgstr "Pháp sư già"
|
||||
msgstr "Chim ưng già"
|
||||
|
||||
#. [unit_type]: id=Elder Falcon, race=falcon
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Elder_Falcon.cfg:20
|
||||
|
@ -3513,39 +3510,39 @@ msgstr ""
|
|||
#: data/core/units/khalifate/Elder_Falcon.cfg:34
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Falcon.cfg:33
|
||||
msgid "beak"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "mỏ chim"
|
||||
|
||||
#. [unit_type]: id=Falcon, race=falcon
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Falcon.cfg:4
|
||||
msgid "Falcon"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chim ưng"
|
||||
|
||||
#. [unit_type]: id=Faris, race=khalifate
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Faris.cfg:4
|
||||
msgid "Faris"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Faris"
|
||||
|
||||
#. [unit_type]: id=Ghazi, race=khalifate
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Ghazi.cfg:4
|
||||
msgid "Ghazi"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Ghazi"
|
||||
|
||||
#. [attack]: type=impact
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Ghazi.cfg:34
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Khalid.cfg:34
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Shuja.cfg:34
|
||||
msgid "shield bash"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "shield bash"
|
||||
|
||||
#. [unit_type]: id=Hadaf, race=khalifate
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Hadaf.cfg:4
|
||||
msgid "Hadaf"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Hadaf"
|
||||
|
||||
#. [unit_type]: id=Hakim, race=khalifate
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Hakim.cfg:4
|
||||
msgid "Hakim"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Hakim"
|
||||
|
||||
#. [unit_type]: id=Hakim, race=khalifate
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Hakim.cfg:24
|
||||
|
@ -3557,7 +3554,7 @@ msgstr ""
|
|||
#. [unit_type]: id=Jawal, race=khalifate
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Jawal.cfg:4
|
||||
msgid "Jawal"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Jawal"
|
||||
|
||||
#. [unit_type]: id=Jawal, race=khalifate
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Jawal.cfg:18
|
||||
|
@ -3572,12 +3569,12 @@ msgstr ""
|
|||
#: data/core/units/khalifate/Rami.cfg:23
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Saree.cfg:23
|
||||
msgid "cavalry sword"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "kiếm kỵ binh"
|
||||
|
||||
#. [unit_type]: id=Jundi, race=khalifate
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Jundi.cfg:4
|
||||
msgid "Jundi"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Jundi"
|
||||
|
||||
#. [unit_type]: id=Mighwar, race=khalifate
|
||||
#. [unit_type]: id=Jundi, race=khalifate
|
||||
|
@ -3593,7 +3590,7 @@ msgstr ""
|
|||
#. [unit_type]: id=Khaiyal, race=khalifate
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Khaiyal.cfg:4
|
||||
msgid "Khaiyal"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Khaiyal"
|
||||
|
||||
#. [unit_type]: id=Khaiyal, race=khalifate
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Khaiyal.cfg:18
|
||||
|
@ -3606,37 +3603,37 @@ msgstr ""
|
|||
#. [unit_type]: id=Khalid, race=khalifate
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Khalid.cfg:4
|
||||
msgid "Khalid"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Khalid"
|
||||
|
||||
#. [unit_type]: id=Mighwar, race=khalifate
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Mighwar.cfg:4
|
||||
msgid "Mighwar"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Mighwar"
|
||||
|
||||
#. [unit_type]: id=Monawish, race=khalifate
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Monawish.cfg:4
|
||||
msgid "Monawish"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Monawish"
|
||||
|
||||
#. [unit_type]: id=Mudafi, race=khalifate
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Mudafi.cfg:4
|
||||
msgid "Mudafi"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Mudafi"
|
||||
|
||||
#. [unit_type]: id=Mufariq, race=khalifate
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Mufariq.cfg:4
|
||||
msgid "Mufariq"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Mufariq"
|
||||
|
||||
#. [unit_type]: id=Muharib, race=khalifate
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Muharib.cfg:4
|
||||
msgid "Muharib"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Muharib"
|
||||
|
||||
#. [unit_type]: id=Naffat, race=khalifate
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Naffat.cfg:4
|
||||
msgid "Naffat"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Naffat"
|
||||
|
||||
#. [unit_type]: id=Naffat, race=khalifate
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Naffat.cfg:17
|
||||
|
@ -3651,31 +3648,29 @@ msgstr ""
|
|||
#: data/core/units/khalifate/Qatif-al-nar.cfg:22
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Tineen.cfg:22
|
||||
msgid "naphtha attack"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "phóng lửa"
|
||||
|
||||
#. [attack]: type=fire
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Naffat.cfg:31
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Qatif-al-nar.cfg:31
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Tineen.cfg:31
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "fire claws"
|
||||
msgid "fire arrow"
|
||||
msgstr "móng vuốt lửa"
|
||||
msgstr "tên lửa"
|
||||
|
||||
#. [unit_type]: id=Qanas, race=khalifate
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Qanas.cfg:4
|
||||
msgid "Qanas"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Qanas"
|
||||
|
||||
#. [unit_type]: id=Qatif-al-nar, race=khalifate
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Qatif-al-nar.cfg:4
|
||||
msgid "Qatif-al-nar"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Qatif-al-nar"
|
||||
|
||||
#. [unit_type]: id=Rami, race=khalifate
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Rami.cfg:4
|
||||
msgid "Rami"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Rami"
|
||||
|
||||
#. [unit_type]: id=Rami, race=khalifate
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Rami.cfg:18
|
||||
|
@ -3688,12 +3683,12 @@ msgstr ""
|
|||
#. [unit_type]: id=Rasikh, race=khalifate
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Rasikh.cfg:4
|
||||
msgid "Rasikh"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Rasikh"
|
||||
|
||||
#. [unit_type]: id=Saree, race=khalifate
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Saree.cfg:4
|
||||
msgid "Saree"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Saree"
|
||||
|
||||
#. [unit_type]: id=Saree, race=khalifate
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Saree.cfg:18
|
||||
|
@ -3706,17 +3701,17 @@ msgstr ""
|
|||
#. [unit_type]: id=Shuja, race=khalifate
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Shuja.cfg:4
|
||||
msgid "Shuja"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Shuja"
|
||||
|
||||
#. [unit_type]: id=Tabib, race=khalifate
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Tabib.cfg:4
|
||||
msgid "Tabib"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tabib"
|
||||
|
||||
#. [unit_type]: id=Tineen, race=khalifate
|
||||
#: data/core/units/khalifate/Tineen.cfg:4
|
||||
msgid "Tineen"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tineen"
|
||||
|
||||
#. [unit_type]: id=Mermaid Diviner, race=merman
|
||||
#: data/core/units/merfolk/Diviner.cfg:4
|
||||
|
@ -4348,11 +4343,12 @@ msgid ""
|
|||
"abyss. They are small, and somewhat frail in form, but often much more "
|
||||
"nimble than their opponents."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Người rắn là một trong số ít loài có khả năng di chuyển tốt dưới nước, điều "
|
||||
"đó cho chúng nguyên một thế giới bị cấm với các cư dân trên cạn. Nhưng chúng "
|
||||
"không phải là những sinh vật thực sự của biển cả, việc không thở được trong "
|
||||
"nước khiến chúng bối rối dưới biển sâu. Chúng có hình dáng nhỏ và hơi yếu, "
|
||||
"nhưng thường nhanh nhẹn hơn nhiều so với các đối thủ khác."
|
||||
"Người rắn là một trong số ít chủng tộc có khả năng di chuyển tốt dưới nước, "
|
||||
"điều đó giúp cho họ sở hữu nguyên một thế giới mà các cư dân trên cạn không "
|
||||
"thể xâm phạm. Nhưng họ không phải là những sinh vật thực sự của biển cả, "
|
||||
"việc không thở được trong nước khiến họ gặp nhiều khó khăn dưới biển sâu. Họ "
|
||||
"có hình dáng nhỏ và hơi yếu ở một mức độ nào đó, nhưng thường nhanh nhẹn hơn "
|
||||
"nhiều so với các đối thủ khác."
|
||||
|
||||
#. [female]
|
||||
#: data/core/units/nagas/Fighter.cfg:153
|
||||
|
@ -4374,10 +4370,10 @@ msgid ""
|
|||
"allows them deadly mobility in water."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Những kiếm sĩ người rắn từng trải nhất được kết nạp vào đẳng cấp du côn, là "
|
||||
"bậc thầy của thuật song kiếm. Chúng đánh nhanh như rắn, và nhảy tránh đòn "
|
||||
"tấn công một cách uyển chuyển. Chúng không chỉ là những kẻ thù hùng mạnh "
|
||||
"trên địa hình trống trải, mà khả năng bơi lội còn cho chúng tính linh động "
|
||||
"đáng gờm dưới nước."
|
||||
"bậc thầy của thuật song kiếm. Họ đánh nhanh như rắn, sinh vật mà họ có giống "
|
||||
"hình dáng với, và nhảy tránh đòn tấn công một cách uyển chuyển. Họ không chỉ "
|
||||
"là những đối thủ hùng mạnh trên địa hình trống trải, mà khả năng bơi lội còn "
|
||||
"cho họ sự linh hoạt chết chóc."
|
||||
|
||||
#. [female]
|
||||
#: data/core/units/nagas/Myrmidon.cfg:95
|
||||
|
@ -4386,13 +4382,6 @@ msgstr "Du côn người rắn"
|
|||
|
||||
#. [female]
|
||||
#: data/core/units/nagas/Myrmidon.cfg:97
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| "The most practiced of the nagani blademasters are initiated into the "
|
||||
#| "caste of the Myrmidon, masters of their twin-bladed art. They strike as "
|
||||
#| "fast as the snakes which they resemble, and dance away from attacks with "
|
||||
#| "grace. Not only are they potent enemies on any open terrain, but their "
|
||||
#| "ability to swim allows them a deadly mobility."
|
||||
msgid ""
|
||||
"The most practiced of the nagini blademasters are initiated into the caste "
|
||||
"of the Myrmidon, masters of their twin-bladed art. They strike as fast as "
|
||||
|
@ -4401,10 +4390,10 @@ msgid ""
|
|||
"allows them a deadly mobility."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Những kiếm sĩ người rắn từng trải nhất được kết nạp vào đẳng cấp du côn, là "
|
||||
"bậc thầy của thuật song kiếm. Chúng đánh nhanh như rắn, sinh vật mà chúng "
|
||||
"giống với, và nhảy tránh đòn tấn công một cách uyển chuyển. Chúng không chỉ "
|
||||
"là những kẻ thù hùng mạnh trên địa hình trống trải, mà khả năng bơi lội còn "
|
||||
"cho chúng một sự linh động chết chóc."
|
||||
"bậc thầy của thuật song kiếm. Họ đánh nhanh như rắn, sinh vật mà họ có giống "
|
||||
"hình dáng với, và nhảy tránh đòn tấn công một cách uyển chuyển. Họ không chỉ "
|
||||
"là những đối thủ hùng mạnh trên địa hình trống trải, mà khả năng bơi lội còn "
|
||||
"cho họ sự linh hoạt chết chóc."
|
||||
|
||||
#. [unit_type]: id=Naga Warrior, race=naga
|
||||
#: data/core/units/nagas/Warrior.cfg:4
|
||||
|
@ -4421,12 +4410,12 @@ msgid ""
|
|||
"from blows. This makes them potent on land, but the friction of water "
|
||||
"greatly impedes the technique."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Những chiến binh người rắn trẻ tuổi khao khát ngày chúng được thưởng lưỡi "
|
||||
"kiếm thứ hai. Việc tập luyện quân sự sử dụng hai lưỡi kiếm của chúng hoàn "
|
||||
"toàn không giống với của người thú hay các loài khác, vì chúng đã bắt đầu "
|
||||
"học cách sử dụng hình dạng như rắn của mình để đạt được hiệu quả tốt nhất, "
|
||||
"vặn xoắn và xoay cơ thể để tránh đòn. Điều này khiến chúng trở nên mạnh mẽ, "
|
||||
"nhưng sức cản của nước gây trở ngại lớn cho kỹ thuật."
|
||||
"Những chiến binh người rắn trẻ tuổi khao khát ngày họ được sử dụng lưỡi kiếm "
|
||||
"thứ hai. Việc tập luyện sử dụng hai lưỡi kiếm của họ hoàn toàn không giống "
|
||||
"với của Người thú hay các chủng tộc khác, vì họ đã bắt đầu học cách sử dụng "
|
||||
"hình dạng như rắn của mình để đạt được hiệu quả tốt nhất, vặn xoắn và xoay "
|
||||
"cơ thể để tránh đòn. Điều này khiến họ trở nên nguy hiểm khi trên cạn, nhưng "
|
||||
"sức cản của nước gây trở ngại lớn cho khả năng này."
|
||||
|
||||
#. [female]
|
||||
#: data/core/units/nagas/Warrior.cfg:92
|
||||
|
@ -4435,14 +4424,6 @@ msgstr "Chiến binh người rắn"
|
|||
|
||||
#. [female]
|
||||
#: data/core/units/nagas/Warrior.cfg:94
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| "Many of the young warriors of the nagani aspire for the day when they "
|
||||
#| "merit their second blade. Their martial practice of using twin blades is "
|
||||
#| "wholly unlike that of the Orcs and other races, for they have begun to "
|
||||
#| "learn the art of using their serpentine form to best effect, twisting and "
|
||||
#| "turning to dodge from blows. This makes them potent on land, but the "
|
||||
#| "friction of water greatly impedes their ability to do this."
|
||||
msgid ""
|
||||
"Many of the young warriors of the nagini aspire for the day when they merit "
|
||||
"their second blade. Their martial practice of using twin blades is wholly "
|
||||
|
@ -4451,12 +4432,12 @@ msgid ""
|
|||
"dodge from blows. This makes them potent on land, but the friction of water "
|
||||
"greatly impedes their ability to do this."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Nhiều chiến binh người rắn trẻ tuổi khao khát ngày chúng được thưởng lưỡi "
|
||||
"kiếm thứ hai. Việc tập luyện quân sự sử dụng hai lưỡi kiếm của chúng hoàn "
|
||||
"toàn không giống với của người thú hay các loài khác, vì chúng đã bắt đầu "
|
||||
"học cách sử dụng hình dạng như rắn của mình để đạt được hiệu quả tốt nhất, "
|
||||
"vặn xoắn và xoay cơ thể để tránh đòn. Điều này khiến chúng trở nên hùng "
|
||||
"mạnh, nhưng sức cản của nước gây trở ngại lớn cho khả năng này."
|
||||
"Nhiều chiến binh người rắn trẻ tuổi khao khát ngày họ được sử dụng lưỡi kiếm "
|
||||
"thứ hai. Việc tập luyện sử dụng hai lưỡi kiếm của họ hoàn toàn không giống "
|
||||
"với của người thú hay các loài khác, vì họ đã bắt đầu học cách sử dụng hình "
|
||||
"dạng như rắn của mình để đạt được hiệu quả tốt nhất, vặn xoắn và xoay cơ thể "
|
||||
"để tránh đòn. Điều này khiến họ trở nên nguy hiểm khi trên cạn, nhưng sức "
|
||||
"cản của nước gây trở ngại lớn cho khả năng này."
|
||||
|
||||
#. [unit_type]: id=Ogre, race=ogre
|
||||
#: data/core/units/ogres/Ogre.cfg:4
|
||||
|
@ -5598,9 +5579,9 @@ msgstr ""
|
|||
"cho chủ nhân của chúng. Chúng là nỗi sợ hãi khủng khiếp với người sống, vì "
|
||||
"chúng cũng nguy hiểm chết người như vẻ bề ngoài thể hiện.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Việc tạo ra những bóng ma này không phải là ngón nghề tầm thường; mối nguy "
|
||||
"hiểm thực sự khi chạm trán với một bóng ma, đó là nó chỉ là kẻ tiền trạm của "
|
||||
"một lực lượng nguy hiểm hơn nhiều sẽ theo sau nó."
|
||||
"Việc tạo ra những bóng ma này không thật sự ghê gớm, mà mối nguy hiểm thực "
|
||||
"sự khi chạm trán với một bóng ma đó là nó chỉ là kẻ đi đầu của một binh đoàn "
|
||||
"nguy hiểm hơn nhiều sẽ theo sau nó."
|
||||
|
||||
#. [attack]: type=arcane
|
||||
#: data/core/units/undead/Spirit_Spectre.cfg:59
|
||||
|
@ -5721,8 +5702,8 @@ msgstr ""
|
|||
"thuyết hiển nhiên rằng thần rừng là những người canh gác tận tụy của thế "
|
||||
"giới tự nhiên.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Thần rừng hoàn toàn không hiếu chiến, nhưng sở hữu một sức mạnh lớn. Tuy "
|
||||
"nhiên họ không nhanh nhẹn khi di chuyển."
|
||||
"Thần rừng hoàn toàn không hiếu chiến, nhưng có một sức mạnh đáng kinh ngạc. "
|
||||
"Tuy nhiên họ không quen cũng như không nhanh nhẹn khi di chuyển."
|
||||
|
||||
#~ msgid ""
|
||||
#~ "Dwarven magic most often manifests itself by the inscription of runes in "
|
||||
|
|
|
@ -5,7 +5,7 @@ msgstr ""
|
|||
"Project-Id-Version: \n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugs.wesnoth.org/\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2011-05-30 20:47+0200\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2011-05-31 09:37+0700\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2011-06-14 14:48+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Huynh Yen Loc <nightgaunt13@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
|
@ -177,12 +177,12 @@ msgstr "Chủ tướng cấp cao"
|
|||
#. [about]
|
||||
#: data/campaigns/test_campaign/_main.cfg:52
|
||||
msgid "Test campaign test [about] entry"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chiến dịch thử nghiệm mục [about]"
|
||||
|
||||
#. [scenario]: id=01_Grass
|
||||
#: data/campaigns/test_campaign/scenarios/01_Grass.cfg:4
|
||||
msgid "Test campaign - first scenario (grass)"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chiến dịch thử nghiệm - màn chơi đầu tiên (cỏ)"
|
||||
|
||||
#. [side]: id=Alpha, type=Elvish Fighter
|
||||
#. [side]: id=Bravo, type=Elvish Archer
|
||||
|
@ -199,12 +199,12 @@ msgstr "Đối phương"
|
|||
#. [label]
|
||||
#: data/campaigns/test_campaign/scenarios/01_Grass.cfg:73
|
||||
msgid "Passed test color"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Màu thử nghiệm thành công"
|
||||
|
||||
#. [label]
|
||||
#: data/campaigns/test_campaign/scenarios/01_Grass.cfg:80
|
||||
msgid "Failed test color"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Màu thử nghiệm thất bại"
|
||||
|
||||
#. [label]
|
||||
#: data/campaigns/test_campaign/scenarios/01_Grass.cfg:87
|
||||
|
@ -2912,6 +2912,13 @@ msgid ""
|
|||
"to escape; slow enemies are almost immobilized, and your own units suffer "
|
||||
"less retaliation damage, so it’s quicker to heal them."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Khả năng <i>Chậm</i> rất hữu ích vì tác dụng rộng khắp của nó. Quân ma quái "
|
||||
"của đối phương chỉ sử dụng được một nửa hiệu quả từ khả năng <i>Bòn rút</i>, "
|
||||
"lượng thiệt hại cộng thêm vào bởi khả năng <i>Xung kích</i> hay <i>Đánh lén</"
|
||||
"i> sẽ bị xóa bỏ, và khả năng <i>Điên cuồng</i> bị yếu đi. Những đơn vị đối "
|
||||
"phương vốn nhanh nhẹn nay sẽ gặp khó khăn để trốn thoát; đơn vị đối phương "
|
||||
"vốn chậm chạp nay hầu như bất động, và những đơn vị quân của bạn sẽ phải "
|
||||
"chịu ít thiệt hại hơn khi bị tấn công, vì thế việc hồi máu sẽ nhanh hơn."
|
||||
|
||||
#. [tip]
|
||||
#: data/hardwired/tips.cfg:204
|
||||
|
@ -2921,6 +2928,11 @@ msgid ""
|
|||
"This gives you another try whenever your first devastating attack misses — "
|
||||
"as inevitably happens from time to time."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Hãy cố gắng cho những đơn vị quân có ít đòn tấn công những mỗi đòn đánh gây "
|
||||
"nhiều thiệt hại — ví dụ như Tín đồ bóng tối, Kỵ sĩ, Bộ binh người thú hay "
|
||||
"Người lùn thần sấm — đi thành từng nhóm hai hoặc ba đơn vị. Điều này sẽ đem "
|
||||
"lại cho bạn cơ hội khác khi đòn tấn công mạnh ban đầu không trúng đối phương "
|
||||
"— vốn là điều không tránh khỏi trong trò chơi."
|
||||
|
||||
#. [tip]
|
||||
#: data/hardwired/tips.cfg:208
|
||||
|
@ -2930,6 +2942,11 @@ msgid ""
|
|||
"leadership—or a strong or dextrous unit—whenever the extra point or two of "
|
||||
"damage makes a one-hit kill possible."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Những đơn vị quân có ba hay nhiều hơn đòn tấn công — đặc biệt khi đó là đòn "
|
||||
"tấn công phép thuật — rất thích hợp để hạ gục những đối phương chỉ còn vài "
|
||||
"đơn vị máu. Hãy nhớ sử dụng khả năng <i>Lãnh đạo</>i — hoặc một đơn vị có "
|
||||
"đặc điểm mạnh mẽ hay khéo léo — để có thể hạ gục đối phương chỉ bằng một đòn "
|
||||
"tấn công."
|
||||
|
||||
#. [tip]
|
||||
#: data/hardwired/tips.cfg:212
|
||||
|
@ -2938,6 +2955,9 @@ msgid ""
|
|||
"little experience it has. Sometimes it’s worth paying a premium to know "
|
||||
"exactly what traits a new arrival will have."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Suy nghĩ kỹ trước khi giải tán bất kỳ đơn vị nào trong danh sách gọi lại của "
|
||||
"bạn, dù cho đơn vị đó có ít điểm kinh nghiệm đến đâu. Đôi khi việc biết "
|
||||
"chính xác đơn vị mới sẽ có những đặc điểm gì là vô cùng quan trọng."
|
||||
|
||||
#. [tip]
|
||||
#: data/hardwired/tips.cfg:216
|
||||
|
@ -2946,6 +2966,9 @@ msgid ""
|
|||
"turns’ movement away from the fighting. Then it can recover in peace (at 10 "
|
||||
"hitpoints per turn) without tying up front-line villages."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Khi một đơn vị quân mạnh bị thương nặng, hay cho đơn vị đó về hồi máu ở ngôi "
|
||||
"làng cách chiến trường vài lượt đi. Đơn vị đó sẽ hồi máu thoải mái (10 đơn "
|
||||
"vị máu mỗi lượt) mà không làm chật thêm các ngôi làng ở mặt trận. "
|
||||
|
||||
#. [tip]
|
||||
#: data/hardwired/tips.cfg:217 data/hardwired/tips.cfg:229
|
||||
|
@ -2959,6 +2982,9 @@ msgid ""
|
|||
"work to combine, for example, <i>Leadership</i>, <i>Illuminates</i> and "
|
||||
"<i>Charge</i> against a slowed opponent, the results can be impressive."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Kết hợp nhiều khả năng có thể sẽ rất có ích. Mặc dù sẽ có phần khó khăn để "
|
||||
"kết hợp, ví dụ như sử dụng <i>Lãnh đạo</i>, <i>Chiếu sáng</i> và <i>Xung "
|
||||
"kích</i> để tấn công đối phương đã bị làm chậm, kết quả có thể rất kinh ngạc."
|
||||
|
||||
#. [tip]
|
||||
#: data/hardwired/tips.cfg:224
|
||||
|
@ -2968,6 +2994,10 @@ msgid ""
|
|||
"your units extra experience. When deciding whether or not to finish a "
|
||||
"scenario early, weigh these factors against one another."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Trong khi việc kết thức sớm thưởng thêm vàng, và giảm cơ hội cho đối phương "
|
||||
"giết các đơn vị quân quan trọng của bạn, thì nó cũng làm mất khả năng kiếm "
|
||||
"thêm điểm kinh nghiệm cho quân lính. Khi quyết định nên kết thúc sớm màn "
|
||||
"chơi hay không, hãy cân nhắc mỗi lựa chọn thật cẩn thận."
|
||||
|
||||
#. [tip]
|
||||
#: data/hardwired/tips.cfg:228
|
||||
|
@ -2978,6 +3008,11 @@ msgid ""
|
|||
"average. Plan for heavy losses, and take firm control of any hex where the "
|
||||
"land does favor you."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Nếu lực lượng của bạn có hàng phòng thủ yếu ở khắp nơi trên bản đồ, chiếm "
|
||||
"lấy những vị trí mà đối phương chỉ có thể tấn công từ vị trí cũng bất lợi "
|
||||
"như bạn. Tránh những nơi mà khả năng phòng thù của bạn kém trong khi đối "
|
||||
"phương có mức phòng thủ trung binh. Tính toán trước khả năng có nhiều thiệt "
|
||||
"hại, và giữ vững những ô đem lại lợi thế cho bạn."
|
||||
|
||||
#. [tip]
|
||||
#: data/hardwired/tips.cfg:233
|
||||
|
@ -2997,6 +3032,9 @@ msgid ""
|
|||
"if they occupy a village hex, they do not gain any defensive benefits from "
|
||||
"the village, although they will still be healed."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Các đơn vị <i>Hoang dã</i>, như Dơi hoặc thú hoang, sẽ tránh các ngôi làng. "
|
||||
"Kể cả khi chúng chiếm một ngôi làng, chúng sẽ không được hưởng lợi về khả "
|
||||
"năng phòng thủ địa hình của ngôi làng, mặc dù chúng sẽ vẫn được hồi máu."
|
||||
|
||||
#: data/lua/wml-tags.lua:749 src/actions.cpp:1443
|
||||
msgid "female^poisoned"
|
||||
|
|
Loading…
Add table
Reference in a new issue