mirror of
https://github.com/RaspAP/raspap-webgui.git
synced 2024-11-25 17:10:26 +00:00
699 lines
15 KiB
Text
699 lines
15 KiB
Text
# RaspAP Portable Object file
|
|
# Project home: https://github.com/billz/raspap-webgui
|
|
# Licensed under the GNU General Public License v3.0
|
|
# This file is distributed under the same license as the RaspAP package
|
|
# FIRST AUTHOR billzimmerman@gmail.com, 2017
|
|
#
|
|
# Translators:
|
|
# William Zimmerman <billzimmerman@gmail.com>, 2019
|
|
#
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: 1.2.1\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: Bill Zimmerman <billzimmerman@gmail.com>\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2017-10-19 08:56+0000\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2019-10-25 17:42+0000\n"
|
|
"Last-Translator: William Zimmerman <billzimmerman@gmail.com>, 2019\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese (https://www.transifex.com/na-360/teams/104285/vi/)\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
|
|
#: index.php
|
|
msgid "RaspAP Wifi Configuration Portal"
|
|
msgstr "Cổng thông tin Cấu hình Wifi RaspAP"
|
|
|
|
msgid "Toggle navigation"
|
|
msgstr "Chuyển đổi điều hướng"
|
|
|
|
msgid "RaspAP Wifi Portal"
|
|
msgstr "Cổng thông tin wifi RaspAP"
|
|
|
|
msgid "Dashboard"
|
|
msgstr "Bảng điều khiển"
|
|
|
|
msgid "WiFi client"
|
|
msgstr "WiFi cho máy khách"
|
|
|
|
msgid "Hotspot"
|
|
msgstr "Điểm phát wifi"
|
|
|
|
msgid "Networking"
|
|
msgstr "Kết nối mạng"
|
|
|
|
msgid "DHCP Server"
|
|
msgstr "Chủ DHCP"
|
|
|
|
msgid "OpenVPN"
|
|
msgstr "OpenVPN"
|
|
|
|
msgid "TOR proxy"
|
|
msgstr "Proxy TOR"
|
|
|
|
msgid "Authentication"
|
|
msgstr "Định cấu hình xác thực"
|
|
|
|
msgid "Change Theme"
|
|
msgstr "Thay đổi Chủ đề"
|
|
|
|
msgid "System"
|
|
msgstr "Hệ thống"
|
|
|
|
msgid "About RaspAP"
|
|
msgstr "Về RaspAP"
|
|
|
|
#: includes/admin.php
|
|
msgid "Authentication settings"
|
|
msgstr "Cài đặt xác thực"
|
|
|
|
msgid "New passwords do not match"
|
|
msgstr "Mật khẩu mới không khớp"
|
|
|
|
msgid "Username must not be empty"
|
|
msgstr "Tên tài khoản không được để trống"
|
|
|
|
msgid "Admin password updated"
|
|
msgstr "Đã cập nhật mật khẩu quản trị viên"
|
|
|
|
msgid "Failed to update admin password"
|
|
msgstr "Không thể cập nhật mật khẩu quản trị viên"
|
|
|
|
msgid "Old password does not match"
|
|
msgstr "Mật khẩu cũ không khớp"
|
|
|
|
msgid "Username"
|
|
msgstr "Tên người dùng"
|
|
|
|
msgid "Old password"
|
|
msgstr "Mật khẩu cũ"
|
|
|
|
msgid "New password"
|
|
msgstr "Mật khẩu mới"
|
|
|
|
msgid "Repeat new password"
|
|
msgstr "Nhập lại mật khẩu mới"
|
|
|
|
#: includes/configure_client.php
|
|
msgid "Client settings"
|
|
msgstr "Cài đặt máy khách"
|
|
|
|
msgid "SSID"
|
|
msgstr "SSID"
|
|
|
|
msgid "Channel"
|
|
msgstr "Kênh"
|
|
|
|
msgid "Security"
|
|
msgstr "Bảo mật"
|
|
|
|
msgid "Passphrase"
|
|
msgstr "Passphrase"
|
|
|
|
msgid "Wifi settings updated successfully"
|
|
msgstr "Đã cập nhật thành công cài đặt wifi"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Wifi settings updated but cannot restart (cannot execute 'wpa_cli "
|
|
"reconfigure')"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đã cập nhật cài đặt wifi nhưng không thể khởi động lại (không thể thực hiện "
|
|
"'cấu hình lại wpa_cli')"
|
|
|
|
msgid "Wifi settings failed to be updated"
|
|
msgstr "Không thể cập nhật cài đặt wifi"
|
|
|
|
msgid "Failed to update wifi settings"
|
|
msgstr "Không thể cập nhật cài đặt wifi"
|
|
|
|
msgid "Rescan"
|
|
msgstr "Quét lại"
|
|
|
|
msgid "Update"
|
|
msgstr "Cập nhật"
|
|
|
|
msgid "Add"
|
|
msgstr "Thêm"
|
|
|
|
msgid "Delete"
|
|
msgstr "Xóa"
|
|
|
|
msgid "Show"
|
|
msgstr "Hiển thị"
|
|
|
|
msgid "Hide"
|
|
msgstr "Ẩn"
|
|
|
|
msgid "Not configured"
|
|
msgstr "Không được cấu hình"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"<strong>Note:</strong> WEP access points appear as 'Open'. RaspAP does not "
|
|
"currently support connecting to WEP"
|
|
msgstr ""
|
|
"<strong>Lưu ý:</strong> Các điểm truy cập WEP đang có dạng \"Mở\". RaspAP "
|
|
"hiện không hỗ trợ kết nối tới WEP."
|
|
|
|
#: includes/dashboard.php
|
|
msgid "Interface Information"
|
|
msgstr "Thông tin Giao diện"
|
|
|
|
msgid "Interface Name"
|
|
msgstr "Tên giao diện"
|
|
|
|
msgid "IPv4 Address"
|
|
msgstr "Địa chỉ IPv4"
|
|
|
|
msgid "IPv6 Address"
|
|
msgstr "Địa chỉ IPv6"
|
|
|
|
msgid "Subnet Mask"
|
|
msgstr "Chia mạng con"
|
|
|
|
msgid "Mac Address"
|
|
msgstr "Địa chỉ Mac"
|
|
|
|
msgid "Interface Statistics"
|
|
msgstr "Thống kê Giao diện"
|
|
|
|
msgid "Received Packets"
|
|
msgstr "Đã nhận các gói thông tin"
|
|
|
|
msgid "Received Bytes"
|
|
msgstr "Số Byte Nhận được"
|
|
|
|
msgid "Transferred Packets"
|
|
msgstr "Các gói chuyển đổi"
|
|
|
|
msgid "Transferred Bytes"
|
|
msgstr "Chuyển byte"
|
|
|
|
msgid "Wireless Information"
|
|
msgstr "Thông tin Không dây"
|
|
|
|
msgid "Connected To"
|
|
msgstr "Kết nối với"
|
|
|
|
msgid "AP Mac Address"
|
|
msgstr "Địa chỉ AP Mac"
|
|
|
|
msgid "Bitrate"
|
|
msgstr "Lượng dữ liệu chuyển tải"
|
|
|
|
msgid "Signal Level"
|
|
msgstr "Mức độ tín hiệu"
|
|
|
|
msgid "Transmit Power"
|
|
msgstr "Truyền điện"
|
|
|
|
msgid "Frequency"
|
|
msgstr "Tần suất"
|
|
|
|
msgid "Link Quality"
|
|
msgstr "Chất lượng Liên kết"
|
|
|
|
msgid "Information provided by ip and iw and from system"
|
|
msgstr "Thông tin được cung cấp bởi ip và iw và từ hệ thống"
|
|
|
|
msgid "No MAC Address Found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy địa chỉ MAC"
|
|
|
|
msgid "No IP Address Found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy Địa chỉ IP"
|
|
|
|
msgid "No Subnet Mask Found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy mạng con"
|
|
|
|
msgid "No Data"
|
|
msgstr "Không có dữ liệu"
|
|
|
|
msgid "Not connected"
|
|
msgstr "Không kết nối"
|
|
|
|
msgid "Interface is up"
|
|
msgstr "Giao diện đang hiển thị"
|
|
|
|
msgid "Interface is down"
|
|
msgstr "Giao diện không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "Interface already down"
|
|
msgstr "Giao diện không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "Start wlan0"
|
|
msgstr "Khởi động wlan0"
|
|
|
|
msgid "Stop wlan0"
|
|
msgstr "Dừng mạng cục bộ không dây"
|
|
|
|
msgid "Connected Devices"
|
|
msgstr "Các thiết bị được kết nối"
|
|
|
|
#: includes/dhcp.php
|
|
msgid "DHCP server settings"
|
|
msgstr "Cài đặt máy chủ DHCP"
|
|
|
|
msgid "Client list"
|
|
msgstr "Danh sách máy khách"
|
|
|
|
msgid "Interface"
|
|
msgstr "Giao diện"
|
|
|
|
msgid "DNS Server"
|
|
msgstr "Máy chủ DNS"
|
|
|
|
msgid "Starting IP Address"
|
|
msgstr "Bắt đầu địa chỉ IP"
|
|
|
|
msgid "Ending IP Address"
|
|
msgstr "Địa chỉ IP kết thúc"
|
|
|
|
msgid "Static Leases"
|
|
msgstr "Cấu hình tĩnh"
|
|
|
|
msgid "Add static DHCP lease"
|
|
msgstr "Thêm DHCP đang hoạt động"
|
|
|
|
msgid "Lease Time"
|
|
msgstr "Thời gian Đăng ký"
|
|
|
|
msgid "Interval"
|
|
msgstr "Khoảng thời gian giữa"
|
|
|
|
msgid "Active DHCP leases"
|
|
msgstr "DHCP đang hoạt động"
|
|
|
|
msgid "Expire time"
|
|
msgstr "Hết hạn thời gian"
|
|
|
|
msgid "MAC Address"
|
|
msgstr "Địa chỉ MAC"
|
|
|
|
msgid "Host name"
|
|
msgstr "Tên máy chủ"
|
|
|
|
msgid "Client ID"
|
|
msgstr "Mã khách hàng"
|
|
|
|
msgid "Information provided by Dnsmasq"
|
|
msgstr "Thông tin được cung cấp bởi Dnsmasq"
|
|
|
|
msgid "Stop dnsmasq"
|
|
msgstr "Dừng dnsmasq"
|
|
|
|
msgid "Start dnsmasq"
|
|
msgstr "Khởi động dnsmasq"
|
|
|
|
msgid "Dnsmasq configuration updated successfully"
|
|
msgstr "Đã cập nhật thành công cấu hình Dnsmasq"
|
|
|
|
msgid "dnsmasq already running"
|
|
msgstr "dnsmasq đã hoạt động"
|
|
|
|
msgid "Successfully started dnsmasq"
|
|
msgstr "Dừng dnsmasq thành công"
|
|
|
|
msgid "Failed to start dnsmasq"
|
|
msgstr "Không thể khởi động dnsmasq"
|
|
|
|
msgid "Successfully stopped dnsmasq"
|
|
msgstr "Đã dừng dnsmasq thành công"
|
|
|
|
msgid "Failed to stop dnsmasq"
|
|
msgstr "Không thể dừng dnsmasq"
|
|
|
|
msgid "dnsmasq already stopped"
|
|
msgstr "dnsmasq đã dừng hoạt động"
|
|
|
|
msgid "Dnsmasq is running"
|
|
msgstr "Dnsmasq đang hoạt động"
|
|
|
|
msgid "Dnsmasq is not running"
|
|
msgstr "Dnsmasq đang không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "Upstream DNS servers"
|
|
msgstr "Upstream DNS servers"
|
|
|
|
msgid "Only ever query DNS servers configured below"
|
|
msgstr "Only ever query DNS servers configured below"
|
|
|
|
msgid "Enable this option if you want RaspAP to <b>send DNS queries to the servers configured below exclusively</b>. By default RaspAP also uses its upstream DHCP server's name servers."
|
|
msgstr "Enable this option if you want RaspAP to <b>send DNS queries to the servers configured below exclusively</b>. By default RaspAP also uses its upstream DHCP server's name servers."
|
|
|
|
msgid "This option adds <code>no-resolv</code> to the dnsmasq configuration."
|
|
msgstr "This option adds <code>no-resolv</code> to the dnsmasq configuration."
|
|
|
|
msgid "Add upstream DNS server"
|
|
msgstr "Add upstream DNS server"
|
|
|
|
msgid "Format"
|
|
msgstr "Format"
|
|
|
|
msgid "Choose a hosted server"
|
|
msgstr "Choose a hosted server"
|
|
|
|
msgid "Log DHCP requests"
|
|
msgstr "Log DHCP requests"
|
|
|
|
msgid "Log DNS queries"
|
|
msgstr "Log DNS queries"
|
|
|
|
#: includes/hostapd.php
|
|
msgid "Basic"
|
|
msgstr "Cơ bản"
|
|
|
|
msgid "Advanced"
|
|
msgstr "Nâng cao"
|
|
|
|
msgid "Basic settings"
|
|
msgstr "Cài đặt cơ bản"
|
|
|
|
msgid "Wireless Mode"
|
|
msgstr "Chế độ không dây"
|
|
|
|
msgid "Security settings"
|
|
msgstr "Cài đặt về Bảo mật"
|
|
|
|
msgid "Security type"
|
|
msgstr "Loại bảo mật"
|
|
|
|
msgid "Encryption Type"
|
|
msgstr "Loại Mã hóa"
|
|
|
|
msgid "PSK"
|
|
msgstr "Mật khẩu mã hóa"
|
|
|
|
msgid "Advanced settings"
|
|
msgstr "Cài đặt nâng cao"
|
|
|
|
msgid "Country Code"
|
|
msgstr "Mã quốc gia"
|
|
|
|
msgid "Information provided by hostapd"
|
|
msgstr "Thông tin được cung cấp bởi hostapd"
|
|
|
|
msgid "Attempting to start hotspot"
|
|
msgstr "Đang cố gắng khởi động truy cập wifi"
|
|
|
|
msgid "Attempting to stop hotspot"
|
|
msgstr "Đang cố dừng truy cập wifi"
|
|
|
|
msgid "HostAPD is not running"
|
|
msgstr "HostAPD không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "HostAPD is running"
|
|
msgstr "HostAPD đang hoạt động"
|
|
|
|
msgid "SSID must be between 1 and 32 characters"
|
|
msgstr "Tên nhận dạng phải có từ 1 đến 32 ký tự"
|
|
|
|
msgid "WPA passphrase must be between 8 and 63 characters"
|
|
msgstr "Cụm mật khẩu bảo mật Wifi phải có từ 8 đến 63 ký tự"
|
|
|
|
msgid "Unknown interface"
|
|
msgstr "Giao diện không xác định"
|
|
|
|
msgid "Country code must be blank or two characters"
|
|
msgstr "Mã quốc gia phải để trống hoặc gồm hai ký tự"
|
|
|
|
msgid "Wifi Hotspot settings saved"
|
|
msgstr "Đã lưu cài đặt Điểm truy cập Wifi"
|
|
|
|
msgid "Unable to save wifi hotspot settings"
|
|
msgstr "Không thể lưu cài đặt truy cập wifi"
|
|
|
|
msgid "Start hotspot"
|
|
msgstr "Khởi động tính năng phát wifi"
|
|
|
|
msgid "Stop hotspot"
|
|
msgstr "Dừng điểm truy cập"
|
|
|
|
msgid "Restart hotspot"
|
|
msgstr "Khởi động lại wifi"
|
|
|
|
msgid "Enable logging"
|
|
msgstr "Bật ghi nhật ký"
|
|
|
|
msgid "Logfile output"
|
|
msgstr "Tệp nhật ký đầu ra"
|
|
|
|
msgid "WiFi client AP mode"
|
|
msgstr "Chế độ tạo wifi cho khách"
|
|
|
|
msgid "Hide SSID in broadcast"
|
|
msgstr "Ẩn tên mạng wifi trong chương trình phát sóng"
|
|
|
|
msgid "Maximum number of clients"
|
|
msgstr "Số lượng máy khách tối đa"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Configures the max_num_sta option of hostapd. The default and maximum is "
|
|
"2007. If empty or 0, the default applies."
|
|
msgstr ""
|
|
"Định cấu hình tùy chọn max_num_sta của hostapd. Giá trị mặc định và tối đa "
|
|
"là 2007. Nếu trống hoặc có giá trị bằng 0, giá trị mặc định sẽ được áp dụng."
|
|
|
|
#: includes/networking.php
|
|
msgid "Summary"
|
|
msgstr "Tóm tắt"
|
|
|
|
msgid "Current settings"
|
|
msgstr "Cài đặt hiện tại"
|
|
|
|
msgid "Default Gateway"
|
|
msgstr "Cổng mặc định"
|
|
|
|
msgid "Alternate DNS Server"
|
|
msgstr "Máy chủ DNS thay thế"
|
|
|
|
msgid "Adapter IP Address Settings"
|
|
msgstr "Cài đặt địa chỉ IP của bộ điều hợp"
|
|
|
|
msgid "Enable Fallback to Static Option"
|
|
msgstr "Bật tùy chọn tĩnh"
|
|
|
|
msgid "Static IP"
|
|
msgstr "IP tĩnh"
|
|
|
|
msgid "Enabled"
|
|
msgstr "Đã bật"
|
|
|
|
msgid "Disabled"
|
|
msgstr "Vô hiệu hóa"
|
|
|
|
msgid "Static IP Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn IP tĩnh"
|
|
|
|
msgid "Apply settings"
|
|
msgstr "Áp dụng cài đặt"
|
|
|
|
msgid "Information provided by /sys/class/net"
|
|
msgstr "Thông tin được cung cấp bởi / sys / class / net"
|
|
|
|
#: includes/system.php
|
|
msgid "System Information"
|
|
msgstr "Thông tin Hệ thống"
|
|
|
|
msgid "Language"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ"
|
|
|
|
msgid "Language settings"
|
|
msgstr "Cài đặt ngôn ngữ"
|
|
|
|
msgid "Select a language"
|
|
msgstr "Chọn một ngôn ngữ"
|
|
|
|
msgid "Language setting saved"
|
|
msgstr "Đã lưu cài đặt ngôn ngữ"
|
|
|
|
msgid "Console"
|
|
msgstr "Bảng điều khiển"
|
|
|
|
msgid "Hostname"
|
|
msgstr "Tên máy chủ"
|
|
|
|
msgid "Pi Revision"
|
|
msgstr "Lưu bản sao Pi"
|
|
|
|
msgid "Uptime"
|
|
msgstr "Thời gian hoạt động "
|
|
|
|
msgid "Memory Used"
|
|
msgstr "Đã sử dụng bộ nhớ"
|
|
|
|
msgid "CPU Load"
|
|
msgstr "Tải CPU"
|
|
|
|
msgid "Reboot"
|
|
msgstr "Khởi động lại hệ thống"
|
|
|
|
msgid "Shutdown"
|
|
msgstr "Tắt"
|
|
|
|
msgid "System Rebooting Now!"
|
|
msgstr "Hệ thống đang khởi động lại!"
|
|
|
|
msgid "System Shutting Down Now!"
|
|
msgstr "Hệ thống đang ngừng hoạt động!"
|
|
|
|
#: includes/themes.php
|
|
msgid "Theme settings"
|
|
msgstr "Cài đặt chủ đề"
|
|
|
|
msgid "Select a theme"
|
|
msgstr "Chọn một chủ đề"
|
|
|
|
#: includes/data_usage.php
|
|
msgid "Data usage"
|
|
msgstr "Sử dụng dữ liệu"
|
|
|
|
msgid "Data usage monitoring"
|
|
msgstr "Kiểm soát dữ liệu sử dụng"
|
|
|
|
msgid "Hourly traffic amount"
|
|
msgstr "Lưu lượng hằng giờ"
|
|
|
|
msgid "Daily traffic amount"
|
|
msgstr "Lưu lượng hằng ngày"
|
|
|
|
msgid "Monthly traffic amount"
|
|
msgstr "Lưu lượng hằng tháng"
|
|
|
|
msgid "Hourly"
|
|
msgstr "Hàng giờ"
|
|
|
|
msgid "Daily"
|
|
msgstr "Hằng ngày"
|
|
|
|
msgid "Monthly"
|
|
msgstr "Hằng tháng"
|
|
|
|
msgid "interface"
|
|
msgstr "Giao diện"
|
|
|
|
msgid "date"
|
|
msgstr "ngày"
|
|
|
|
msgid "Send MB"
|
|
msgstr "Gửi MB"
|
|
|
|
msgid "Receive MB"
|
|
msgstr "Nhận MB"
|
|
|
|
msgid "Information provided by vnstat"
|
|
msgstr "Thông tin được cung cấp bởi vnstat"
|
|
|
|
msgid "Loading {0} bandwidth chart"
|
|
msgstr "Đang tải {0} biểu đồ băng thông"
|
|
|
|
msgid "Showing {0} to {1} of {2} entries"
|
|
msgstr "Đang hiển thị {0} tới {1} trong {2} mục"
|
|
|
|
#: includes/openvpn.php
|
|
msgid "OpenVPN is not running"
|
|
msgstr "OpenVPN không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "OpenVPN is running"
|
|
msgstr "OpenVPN đang hoạt động"
|
|
|
|
msgid "Server settings"
|
|
msgstr "Cài đặt máy chủ"
|
|
|
|
msgid "Select OpenVPN configuration file (.ovpn)"
|
|
msgstr "Chọn tệp cấu hình OpenVPN (.ovpn)"
|
|
|
|
msgid "Client Log"
|
|
msgstr "Nhật ký khách hàng"
|
|
|
|
msgid "Port"
|
|
msgstr "Cổng"
|
|
|
|
msgid "Protocol"
|
|
msgstr "Giao thức"
|
|
|
|
msgid "Root CA certificate"
|
|
msgstr "Chứng chỉ gốc của CA"
|
|
|
|
msgid "Server certificate"
|
|
msgstr "Chứng chỉ cho máy chủ"
|
|
|
|
msgid "Diffie Hellman parameters"
|
|
msgstr "Thông số Diffie Hellman"
|
|
|
|
msgid "KeepAlive"
|
|
msgstr "Cấu trúc KeepAlive"
|
|
|
|
msgid "Server log"
|
|
msgstr "Nhật ký máy chủ"
|
|
|
|
msgid "Start OpenVPN"
|
|
msgstr "Khởi động OpenVPN"
|
|
|
|
msgid "Stop OpenVPN"
|
|
msgstr "Dừng OpenVPN"
|
|
|
|
msgid "Information provided by openvpn"
|
|
msgstr "Thông tin được cung cấp bởi openvpn"
|
|
|
|
msgid "Attempting to start openvpn"
|
|
msgstr "Đang cố khởi động openvpn"
|
|
|
|
msgid "Attempting to stop openvpn"
|
|
msgstr "Đang cố dừng openvpn"
|
|
|
|
#: includes/torproxy.php
|
|
msgid "TOR is not running"
|
|
msgstr "TOR đang không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "TOR is running"
|
|
msgstr "TOR đang hoạt động"
|
|
|
|
msgid "Relay"
|
|
msgstr "Chuyển tiếp"
|
|
|
|
msgid "Relay settings"
|
|
msgstr "Cài đặt trung chuyển"
|
|
|
|
msgid "Nickname"
|
|
msgstr "Biệt danh"
|
|
|
|
msgid "Address"
|
|
msgstr "Địa chỉ"
|
|
|
|
msgid "Start TOR"
|
|
msgstr "Bắt đầu TOR"
|
|
|
|
msgid "Stop TOR"
|
|
msgstr "Dừng TOR"
|
|
|
|
msgid "Information provided by tor"
|
|
msgstr "Thông tin được cung cấp bởi tor"
|
|
|
|
msgid "Attempting to start TOR"
|
|
msgstr "Đang cố khởi động TOR"
|
|
|
|
msgid "Attempting to stop TOR"
|
|
msgstr "Đang cố dừng TOR"
|
|
|
|
#: common form controls
|
|
msgid "Save settings"
|
|
msgstr "Lưu cài đặt"
|
|
|
|
msgid "Refresh"
|
|
msgstr "Làm mới"
|
|
|
|
msgid "running"
|
|
msgstr "đang hoạt động"
|
|
|
|
msgid "stopped"
|
|
msgstr "dừng"
|
|
|
|
msgid "Remove"
|
|
msgstr "Xóa"
|
|
|
|
msgid "up"
|
|
msgstr "lên"
|
|
|
|
msgid "down"
|
|
msgstr "Không hoạt động"
|