New translations messages.po (Vietnamese)

This commit is contained in:
Bill Zimmerman 2020-04-05 10:54:12 +02:00
parent 47ed2c2c94
commit 61d162c14a

View file

@ -3,7 +3,7 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: raspap\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Bill Zimmerman <billzimmerman@gmail.com>\n"
"POT-Creation-Date: 2017-10-19 08:56+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2020-04-05 07:35\n"
"PO-Revision-Date: 2020-04-05 08:54\n"
"Last-Translator: Bill Zimmerman <billzimmerman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese\n"
"Language: vi_VN\n"
@ -17,305 +17,305 @@ msgstr ""
#: index.php
msgid "RaspAP Wifi Configuration Portal"
msgstr ""
msgstr "Cổng thông tin Cấu hình Wifi RaspAP"
msgid "Toggle navigation"
msgstr ""
msgstr "Chuyển đổi điều hướng"
msgid "RaspAP Wifi Portal"
msgstr ""
msgstr "Cổng thông tin wifi RaspAP"
msgid "Dashboard"
msgstr ""
msgstr "Bảng điều khiển"
msgid "WiFi client"
msgstr ""
msgstr "WiFi cho máy khách"
msgid "Hotspot"
msgstr ""
msgstr "Điểm phát wifi"
msgid "Networking"
msgstr ""
msgstr "Kết nối mạng"
msgid "DHCP Server"
msgstr ""
msgstr "Chủ DHCP"
msgid "OpenVPN"
msgstr ""
msgid "TOR proxy"
msgstr ""
msgstr "Proxy TOR"
msgid "Authentication"
msgstr ""
msgstr "Định cấu hình xác thực"
msgid "Change Theme"
msgstr ""
msgstr "Thay đổi Chủ đề"
msgid "System"
msgstr ""
msgstr "Hệ thống"
msgid "About RaspAP"
msgstr ""
msgstr "Về RaspAP"
#: includes/admin.php
msgid "Authentication settings"
msgstr ""
msgstr "Cài đặt xác thực"
msgid "New passwords do not match"
msgstr ""
msgstr "Mật khẩu mới không khớp"
msgid "Username must not be empty"
msgstr ""
msgstr "Tên tài khoản không được để trống"
msgid "Admin password updated"
msgstr ""
msgstr "Đã cập nhật mật khẩu quản trị viên"
msgid "Failed to update admin password"
msgstr ""
msgstr "Không thể cập nhật mật khẩu quản trị viên"
msgid "Old password does not match"
msgstr ""
msgstr "Mật khẩu cũ không khớp"
msgid "Username"
msgstr ""
msgstr "Tên người dùng"
msgid "Old password"
msgstr ""
msgstr "Mật khẩu cũ"
msgid "New password"
msgstr ""
msgstr "Mật khẩu mới"
msgid "Repeat new password"
msgstr ""
msgstr "Nhập lại mật khẩu mới"
#: includes/configure_client.php
msgid "Client settings"
msgstr ""
msgstr "Cài đặt máy khách"
msgid "SSID"
msgstr ""
msgid "Channel"
msgstr ""
msgstr "Kênh"
msgid "Security"
msgstr ""
msgstr "Bảo mật"
msgid "Passphrase"
msgstr ""
msgid "Wifi settings updated successfully"
msgstr ""
msgstr "Đã cập nhật thành công cài đặt wifi"
msgid "Wifi settings updated but cannot restart (cannot execute 'wpa_cli reconfigure')"
msgstr ""
msgstr "Đã cập nhật cài đặt wifi nhưng không thể khởi động lại (không thể thực hiện 'cấu hình lại wpa_cli')"
msgid "Wifi settings failed to be updated"
msgstr ""
msgstr "Không thể cập nhật cài đặt wifi"
msgid "Failed to update wifi settings"
msgstr ""
msgstr "Không thể cập nhật cài đặt wifi"
msgid "Rescan"
msgstr ""
msgstr "Quét lại"
msgid "Update"
msgstr ""
msgstr "Cập nhật"
msgid "Add"
msgstr ""
msgstr "Thêm"
msgid "Delete"
msgstr ""
msgstr "Xóa"
msgid "Show"
msgstr ""
msgstr "Hiển thị"
msgid "Hide"
msgstr ""
msgstr "Ẩn"
msgid "Not configured"
msgstr ""
msgstr "Không được cấu hình"
msgid "<strong>Note:</strong> WEP access points appear as 'Open'. RaspAP does not currently support connecting to WEP"
msgstr ""
msgstr "<strong>Lưu ý:</strong> Các điểm truy cập WEP đang có dạng \"Mở\". RaspAP hiện không hỗ trợ kết nối tới WEP."
#: includes/dashboard.php
msgid "Interface Information"
msgstr ""
msgstr "Thông tin Giao diện"
msgid "Interface Name"
msgstr ""
msgstr "Tên giao diện"
msgid "IPv4 Address"
msgstr ""
msgstr "Địa chỉ IPv4"
msgid "IPv6 Address"
msgstr ""
msgstr "Địa chỉ IPv6"
msgid "Subnet Mask"
msgstr ""
msgstr "Chia mạng con"
msgid "Mac Address"
msgstr ""
msgstr "Địa chỉ Mac"
msgid "Interface Statistics"
msgstr ""
msgstr "Thống kê Giao diện"
msgid "Received Packets"
msgstr ""
msgstr "Đã nhận các gói thông tin"
msgid "Received Bytes"
msgstr ""
msgstr "Số Byte Nhận được"
msgid "Transferred Packets"
msgstr ""
msgstr "Các gói chuyển đổi"
msgid "Transferred Bytes"
msgstr ""
msgstr "Chuyển byte"
msgid "Wireless Information"
msgstr ""
msgstr "Thông tin Không dây"
msgid "Connected To"
msgstr ""
msgstr "Kết nối với"
msgid "AP Mac Address"
msgstr ""
msgstr "Địa chỉ AP Mac"
msgid "Bitrate"
msgstr ""
msgstr "Lượng dữ liệu chuyển tải"
msgid "Signal Level"
msgstr ""
msgstr "Mức độ tín hiệu"
msgid "Transmit Power"
msgstr ""
msgstr "Truyền điện"
msgid "Frequency"
msgstr ""
msgstr "Tần suất"
msgid "Link Quality"
msgstr ""
msgstr "Chất lượng Liên kết"
msgid "Information provided by ip and iw and from system"
msgstr ""
msgstr "Thông tin được cung cấp bởi ip và iw và từ hệ thống"
msgid "No MAC Address Found"
msgstr ""
msgstr "Không tìm thấy địa chỉ MAC"
msgid "No IP Address Found"
msgstr ""
msgstr "Không tìm thấy Địa chỉ IP"
msgid "No Subnet Mask Found"
msgstr ""
msgstr "Không tìm thấy mạng con"
msgid "No Data"
msgstr ""
msgstr "Không có dữ liệu"
msgid "Not connected"
msgstr ""
msgstr "Không kết nối"
msgid "Interface is up"
msgstr ""
msgstr "Giao diện đang hiển thị"
msgid "Interface is down"
msgstr ""
msgstr "Giao diện không hoạt động"
msgid "Interface already down"
msgstr ""
msgstr "Giao diện không hoạt động"
msgid "Start wlan0"
msgstr ""
msgstr "Khởi động wlan0"
msgid "Stop wlan0"
msgstr ""
msgstr "Dừng mạng cục bộ không dây"
msgid "Connected Devices"
msgstr ""
msgstr "Các thiết bị được kết nối"
#: includes/dhcp.php
msgid "DHCP server settings"
msgstr ""
msgstr "Cài đặt máy chủ DHCP"
msgid "Client list"
msgstr ""
msgstr "Danh sách máy khách"
msgid "Interface"
msgstr ""
msgstr "Giao diện"
msgid "DNS Server"
msgstr ""
msgstr "Máy chủ DNS"
msgid "Starting IP Address"
msgstr ""
msgstr "Bắt đầu địa chỉ IP"
msgid "Ending IP Address"
msgstr ""
msgstr "Địa chỉ IP kết thúc"
msgid "Static Leases"
msgstr ""
msgstr "Cấu hình tĩnh"
msgid "Add static DHCP lease"
msgstr ""
msgstr "Thêm DHCP đang hoạt động"
msgid "Lease Time"
msgstr ""
msgstr "Thời gian Đăng ký"
msgid "Interval"
msgstr ""
msgstr "Khoảng thời gian giữa"
msgid "Active DHCP leases"
msgstr ""
msgstr "DHCP đang hoạt động"
msgid "Expire time"
msgstr ""
msgstr "Hết hạn thời gian"
msgid "MAC Address"
msgstr ""
msgstr "Địa chỉ MAC"
msgid "Host name"
msgstr ""
msgstr "Tên máy chủ"
msgid "Client ID"
msgstr ""
msgstr "Mã khách hàng"
msgid "Information provided by Dnsmasq"
msgstr ""
msgstr "Thông tin được cung cấp bởi Dnsmasq"
msgid "Stop dnsmasq"
msgstr ""
msgstr "Dừng dnsmasq"
msgid "Start dnsmasq"
msgstr ""
msgstr "Khởi động dnsmasq"
msgid "Dnsmasq configuration updated successfully"
msgstr ""
msgstr "Đã cập nhật thành công cấu hình Dnsmasq"
msgid "dnsmasq already running"
msgstr ""
msgstr "dnsmasq đã hoạt động"
msgid "Successfully started dnsmasq"
msgstr ""
msgstr "Dừng dnsmasq thành công"
msgid "Failed to start dnsmasq"
msgstr ""
msgstr "Không thể khởi động dnsmasq"
msgid "Successfully stopped dnsmasq"
msgstr ""
msgstr "Đã dừng dnsmasq thành công"
msgid "Failed to stop dnsmasq"
msgstr ""
msgstr "Không thể dừng dnsmasq"
msgid "dnsmasq already stopped"
msgstr ""
msgstr "dnsmasq đã dừng hoạt động"
msgid "Dnsmasq is running"
msgstr ""
msgstr "Dnsmasq đang hoạt động"
msgid "Dnsmasq is not running"
msgstr ""
msgstr "Dnsmasq đang không hoạt động"
msgid "Upstream DNS servers"
msgstr ""
@ -346,319 +346,319 @@ msgstr ""
#: includes/hostapd.php
msgid "Basic"
msgstr ""
msgstr "Cơ bản"
msgid "Advanced"
msgstr ""
msgstr "Nâng cao"
msgid "Basic settings"
msgstr ""
msgstr "Cài đặt cơ bản"
msgid "Wireless Mode"
msgstr ""
msgstr "Chế độ không dây"
msgid "Security settings"
msgstr ""
msgstr "Cài đặt về Bảo mật"
msgid "Security type"
msgstr ""
msgstr "Loại bảo mật"
msgid "Encryption Type"
msgstr ""
msgstr "Loại Mã hóa"
msgid "PSK"
msgstr ""
msgstr "Mật khẩu mã hóa"
msgid "Advanced settings"
msgstr ""
msgstr "Cài đặt nâng cao"
msgid "Country Code"
msgstr ""
msgstr "Mã quốc gia"
msgid "Information provided by hostapd"
msgstr ""
msgstr "Thông tin được cung cấp bởi hostapd"
msgid "Attempting to start hotspot"
msgstr ""
msgstr "Đang cố gắng khởi động truy cập wifi"
msgid "Attempting to stop hotspot"
msgstr ""
msgstr "Đang cố dừng truy cập wifi"
msgid "HostAPD is not running"
msgstr ""
msgstr "HostAPD không hoạt động"
msgid "HostAPD is running"
msgstr ""
msgstr "HostAPD đang hoạt động"
msgid "SSID must be between 1 and 32 characters"
msgstr ""
msgstr "Tên nhận dạng phải có từ 1 đến 32 ký tự"
msgid "WPA passphrase must be between 8 and 63 characters"
msgstr ""
msgstr "Cụm mật khẩu bảo mật Wifi phải có từ 8 đến 63 ký tự"
msgid "Unknown interface"
msgstr ""
msgstr "Giao diện không xác định"
msgid "Country code must be blank or two characters"
msgstr ""
msgstr "Mã quốc gia phải để trống hoặc gồm hai ký tự"
msgid "Wifi Hotspot settings saved"
msgstr ""
msgstr "Đã lưu cài đặt Điểm truy cập Wifi"
msgid "Unable to save wifi hotspot settings"
msgstr ""
msgstr "Không thể lưu cài đặt truy cập wifi"
msgid "Start hotspot"
msgstr ""
msgstr "Khởi động tính năng phát wifi"
msgid "Stop hotspot"
msgstr ""
msgstr "Dừng điểm truy cập"
msgid "Restart hotspot"
msgstr ""
msgstr "Khởi động lại wifi"
msgid "Enable logging"
msgstr ""
msgstr "Bật ghi nhật ký"
msgid "Logfile output"
msgstr ""
msgstr "Tệp nhật ký đầu ra"
msgid "WiFi client AP mode"
msgstr ""
msgstr "Chế độ tạo wifi cho khách"
msgid "Bridged AP mode"
msgstr ""
msgid "Hide SSID in broadcast"
msgstr ""
msgstr "Ẩn tên mạng wifi trong chương trình phát sóng"
msgid "Maximum number of clients"
msgstr ""
msgstr "Số lượng máy khách tối đa"
msgid "Configures the max_num_sta option of hostapd. The default and maximum is 2007. If empty or 0, the default applies."
msgstr ""
msgstr "Định cấu hình tùy chọn max_num_sta của hostapd. Giá trị mặc định và tối đa là 2007. Nếu trống hoặc có giá trị bằng 0, giá trị mặc định sẽ được áp dụng."
#: includes/networking.php
msgid "Summary"
msgstr ""
msgstr "Tóm tắt"
msgid "Current settings"
msgstr ""
msgstr "Cài đặt hiện tại"
msgid "Default Gateway"
msgstr ""
msgstr "Cổng mặc định"
msgid "Alternate DNS Server"
msgstr ""
msgstr "Máy chủ DNS thay thế"
msgid "Adapter IP Address Settings"
msgstr ""
msgstr "Cài đặt địa chỉ IP của bộ điều hợp"
msgid "Enable Fallback to Static Option"
msgstr ""
msgstr "Bật tùy chọn tĩnh"
msgid "Static IP"
msgstr ""
msgstr "IP tĩnh"
msgid "Enabled"
msgstr ""
msgstr "Đã bật"
msgid "Disabled"
msgstr ""
msgstr "Vô hiệu hóa"
msgid "Static IP Options"
msgstr ""
msgstr "Tùy chọn IP tĩnh"
msgid "Apply settings"
msgstr ""
msgstr "Áp dụng cài đặt"
msgid "Information provided by /sys/class/net"
msgstr ""
msgstr "Thông tin được cung cấp bởi / sys / class / net"
#: includes/system.php
msgid "System Information"
msgstr ""
msgstr "Thông tin Hệ thống"
msgid "Language"
msgstr ""
msgstr "Ngôn ngữ"
msgid "Language settings"
msgstr ""
msgstr "Cài đặt ngôn ngữ"
msgid "Select a language"
msgstr ""
msgstr "Chọn một ngôn ngữ"
msgid "Language setting saved"
msgstr ""
msgstr "Đã lưu cài đặt ngôn ngữ"
msgid "Console"
msgstr ""
msgstr "Bảng điều khiển"
msgid "Hostname"
msgstr ""
msgstr "Tên máy chủ"
msgid "Pi Revision"
msgstr ""
msgstr "Lưu bản sao Pi"
msgid "Uptime"
msgstr ""
msgstr "Thời gian hoạt động "
msgid "Memory Used"
msgstr ""
msgstr "Đã sử dụng bộ nhớ"
msgid "CPU Load"
msgstr ""
msgstr "Tải CPU"
msgid "Reboot"
msgstr ""
msgstr "Khởi động lại hệ thống"
msgid "Shutdown"
msgstr ""
msgstr "Tắt"
msgid "System Rebooting Now!"
msgstr ""
msgstr "Hệ thống đang khởi động lại!"
msgid "System Shutting Down Now!"
msgstr ""
msgstr "Hệ thống đang ngừng hoạt động!"
#: includes/themes.php
msgid "Theme settings"
msgstr ""
msgstr "Cài đặt chủ đề"
msgid "Select a theme"
msgstr ""
msgstr "Chọn một chủ đề"
#: includes/data_usage.php
msgid "Data usage"
msgstr ""
msgstr "Sử dụng dữ liệu"
msgid "Data usage monitoring"
msgstr ""
msgstr "Kiểm soát dữ liệu sử dụng"
msgid "Hourly traffic amount"
msgstr ""
msgstr "Lưu lượng hằng giờ"
msgid "Daily traffic amount"
msgstr ""
msgstr "Lưu lượng hằng ngày"
msgid "Monthly traffic amount"
msgstr ""
msgstr "Lưu lượng hằng tháng"
msgid "Hourly"
msgstr ""
msgstr "Hàng giờ"
msgid "Daily"
msgstr ""
msgstr "Hằng ngày"
msgid "Monthly"
msgstr ""
msgstr "Hằng tháng"
msgid "interface"
msgstr ""
msgstr "Giao diện"
msgid "date"
msgstr ""
msgstr "ngày"
msgid "Send MB"
msgstr ""
msgstr "Gửi MB"
msgid "Receive MB"
msgstr ""
msgstr "Nhận MB"
msgid "Information provided by vnstat"
msgstr ""
msgstr "Thông tin được cung cấp bởi vnstat"
msgid "Loading {0} bandwidth chart"
msgstr ""
msgstr "Đang tải {0} biểu đồ băng thông"
msgid "Showing {0} to {1} of {2} entries"
msgstr ""
msgstr "Đang hiển thị {0} tới {1} trong {2} mục"
#: includes/openvpn.php
msgid "OpenVPN is not running"
msgstr ""
msgstr "OpenVPN không hoạt động"
msgid "OpenVPN is running"
msgstr ""
msgstr "OpenVPN đang hoạt động"
msgid "Server settings"
msgstr ""
msgstr "Cài đặt máy chủ"
msgid "Select OpenVPN configuration file (.ovpn)"
msgstr ""
msgstr "Chọn tệp cấu hình OpenVPN (.ovpn)"
msgid "Client Log"
msgstr ""
msgstr "Nhật ký khách hàng"
msgid "Port"
msgstr ""
msgstr "Cổng"
msgid "Protocol"
msgstr ""
msgstr "Giao thức"
msgid "Root CA certificate"
msgstr ""
msgstr "Chứng chỉ gốc của CA"
msgid "Server certificate"
msgstr ""
msgstr "Chứng chỉ cho máy chủ"
msgid "Diffie Hellman parameters"
msgstr ""
msgstr "Thông số Diffie Hellman"
msgid "KeepAlive"
msgstr ""
msgstr "Cấu trúc KeepAlive"
msgid "Server log"
msgstr ""
msgstr "Nhật ký máy chủ"
msgid "Start OpenVPN"
msgstr ""
msgstr "Khởi động OpenVPN"
msgid "Stop OpenVPN"
msgstr ""
msgstr "Dừng OpenVPN"
msgid "Information provided by openvpn"
msgstr ""
msgstr "Thông tin được cung cấp bởi openvpn"
msgid "Attempting to start openvpn"
msgstr ""
msgstr "Đang cố khởi động openvpn"
msgid "Attempting to stop openvpn"
msgstr ""
msgstr "Đang cố dừng openvpn"
#: includes/torproxy.php
msgid "TOR is not running"
msgstr ""
msgstr "TOR đang không hoạt động"
msgid "TOR is running"
msgstr ""
msgstr "TOR đang hoạt động"
msgid "Relay"
msgstr ""
msgstr "Chuyển tiếp"
msgid "Relay settings"
msgstr ""
msgstr "Cài đặt trung chuyển"
msgid "Nickname"
msgstr ""
msgstr "Biệt danh"
msgid "Address"
msgstr ""
msgstr "Địa chỉ"
msgid "Start TOR"
msgstr ""
msgstr "Bắt đầu TOR"
msgid "Stop TOR"
msgstr ""
msgstr "Dừng TOR"
msgid "Information provided by tor"
msgstr ""
msgstr "Thông tin được cung cấp bởi tor"
msgid "Attempting to start TOR"
msgstr ""
msgstr "Đang cố khởi động TOR"
msgid "Attempting to stop TOR"
msgstr ""
msgstr "Đang cố dừng TOR"
#: template/dashboard.php
msgid "Bridged AP mode is enabled. For Hostname and IP, see your router's admin page."
@ -666,25 +666,25 @@ msgstr ""
#: common form controls
msgid "Save settings"
msgstr ""
msgstr "Lưu cài đặt"
msgid "Refresh"
msgstr ""
msgstr "Làm mới"
msgid "running"
msgstr ""
msgstr "đang hoạt động"
msgid "stopped"
msgstr ""
msgstr "dừng"
msgid "Remove"
msgstr ""
msgstr "Xóa"
msgid "up"
msgstr ""
msgstr "lên"
msgid "down"
msgstr ""
msgstr "Không hoạt động"
msgid "adblock"
msgstr ""