3979 lines
117 KiB
Text
3979 lines
117 KiB
Text
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: VERSION\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2024-11-14 15:22+0000\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2024-11-14 15:22+0000\n"
|
|
"Last-Translator: FULL NAME <EMAIL@ADDRESS>\n"
|
|
"Language-Team: LANGUAGE TEAM <EMAIL@ADDRESS>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
|
|
msgid "You have been forbidden to use this website."
|
|
msgstr "Bạn đã bị cấm sử dụng trang web này."
|
|
|
|
msgid "Moderate"
|
|
msgstr "Kiểm duyệt"
|
|
|
|
msgid "View all my images"
|
|
msgstr "Xem tất cả ảnh của tôi"
|
|
|
|
msgid "Feel free to browse and discover all my shared images and albums."
|
|
msgstr "Hãy thoải mái duyệt và khám phá tất cả hình ảnh và album đã chia sẻ của tôi."
|
|
|
|
msgid "Recent"
|
|
msgstr "Gần đây"
|
|
|
|
msgid "Trending"
|
|
msgstr "Xu hướng"
|
|
|
|
msgid "Popular"
|
|
msgstr "Phổ biến"
|
|
|
|
msgid "Videos"
|
|
msgstr "Videos"
|
|
|
|
msgid "Animated"
|
|
msgstr "Ảnh động"
|
|
|
|
msgid "Plugin"
|
|
msgstr "Plugin\n"
|
|
|
|
msgid "Request denied"
|
|
msgstr "Yêu cầu bị từ chối"
|
|
|
|
msgid "terms"
|
|
msgstr "quy định"
|
|
|
|
msgid "privacy policy"
|
|
msgstr "chính sách bảo mật"
|
|
|
|
msgid "I agree to the %terms_link and %privacy_link"
|
|
msgstr "Tôi đồng ý với %terms_link và %privacy_link"
|
|
|
|
msgid "That page doesn't exist"
|
|
msgstr "404: Trang này không tồn tại"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Page %s"
|
|
msgstr "Trang %s"
|
|
|
|
msgid "Forgot password?"
|
|
msgstr "Quên mật khẩu?"
|
|
|
|
msgid "Reset password"
|
|
msgstr "Tạo lại mật khẩu"
|
|
|
|
msgid "Resend account activation"
|
|
msgstr "Gửi lại mã kích hoạt"
|
|
|
|
msgid "Add your email address"
|
|
msgstr "Thêm email của bạn"
|
|
|
|
msgid "Awaiting confirmation"
|
|
msgstr "Chờ xác nhận"
|
|
|
|
msgid "Two-factor authentication"
|
|
msgstr "Xác thực hai lớp"
|
|
|
|
msgid "Email changed"
|
|
msgstr "Đã thay đổi email"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "%s says you are a robot"
|
|
msgstr "%s cho rằng bạn là robot"
|
|
|
|
msgid "Invalid Username/Email"
|
|
msgstr "Username/Email không đúng"
|
|
|
|
msgid "User doesn't have an email."
|
|
msgstr "Người dùng chưa có email"
|
|
|
|
msgid "Account needs to be activated to use this feature"
|
|
msgstr "Phải kích hoạt tài khoản để dùng tính năng này"
|
|
|
|
msgid "Account already activated"
|
|
msgstr "Tài khoản đã được kích hoạt rồi"
|
|
|
|
msgid "Account banned"
|
|
msgstr "Tài khoản đã bị cấm"
|
|
|
|
msgid "Allow up to 15 minutes for the email. You can try again later."
|
|
msgstr "Hãy đợi email trong vòng 15 phút. Hoặc bạn có thể thử lại sau."
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Reset your password at %s"
|
|
msgstr "Tạo lại mật khẩu lúc %s"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Confirmation required at %s"
|
|
msgstr "Xác nhận yêu cầu lúc %s"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Welcome to %s"
|
|
msgstr "Chào mừng %s"
|
|
|
|
msgid "Invalid password"
|
|
msgstr "Mật khẩu không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Passwords don't match"
|
|
msgstr "Mật khẩu không chính xác"
|
|
|
|
msgid "Invalid email"
|
|
msgstr "Email không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Email already being used"
|
|
msgstr "Email này đã được sử dụng"
|
|
|
|
msgid "Invalid code"
|
|
msgstr "Mã không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Check the errors in the form to continue."
|
|
msgstr "Hãy kiểm tra lại các lỗi trong biểu mẫu để tiếp tục."
|
|
|
|
msgid "Password required"
|
|
msgstr "Yêu cầu nhập mật khẩu"
|
|
|
|
msgid "Embed codes"
|
|
msgstr "Mã nhúng"
|
|
|
|
msgid "albums"
|
|
msgstr "albums"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Sub %s"
|
|
msgstr "%s phụ"
|
|
|
|
msgid "Info"
|
|
msgstr "Thông tin"
|
|
|
|
msgid "%a album hosted in %w"
|
|
msgstr "Album %a được lưu trữ trên %w"
|
|
|
|
msgid "image"
|
|
msgid_plural "images"
|
|
msgstr[0] "ảnh"
|
|
|
|
msgid "Home"
|
|
msgstr "Trang chủ"
|
|
|
|
msgid "File"
|
|
msgid_plural "Files"
|
|
msgstr[0] "Nội dung"
|
|
|
|
msgid "Album"
|
|
msgid_plural "Albums"
|
|
msgstr[0] "Albums"
|
|
|
|
msgid "User"
|
|
msgid_plural "Users"
|
|
msgstr[0] "Người dùng"
|
|
|
|
msgid "Bulk importer"
|
|
msgstr "Nhập hàng loạt"
|
|
|
|
msgid "Settings"
|
|
msgstr "Cài đặt"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Run %s"
|
|
msgstr "Chạy %s"
|
|
|
|
msgid "Website"
|
|
msgstr "Website"
|
|
|
|
msgid "Content"
|
|
msgstr "Nội dung"
|
|
|
|
msgid "Listings"
|
|
msgstr "Danh sách"
|
|
|
|
msgid "File uploads"
|
|
msgstr "Tải tệp lên"
|
|
|
|
msgid "Semantics"
|
|
msgstr "Thuật ngữ"
|
|
|
|
msgid "Categories"
|
|
msgstr "Danh mục"
|
|
|
|
msgid "Theme"
|
|
msgstr "Giao diện"
|
|
|
|
msgid "System"
|
|
msgstr "Hệ thống"
|
|
|
|
msgid "Languages"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ"
|
|
|
|
msgid "Email"
|
|
msgstr "Email"
|
|
|
|
msgid "Tools"
|
|
msgstr "Công cụ"
|
|
|
|
msgid "Logo"
|
|
msgstr "Logo"
|
|
|
|
msgid "Homepage"
|
|
msgstr "Trang chủ"
|
|
|
|
msgid "Pages"
|
|
msgstr "Trang"
|
|
|
|
msgid "Upload plugin"
|
|
msgstr "Upload plugin"
|
|
|
|
msgid "Consent screen"
|
|
msgstr "Màn hình đồng ý"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Guests %s"
|
|
msgstr "Khách %s"
|
|
|
|
msgid "External storage"
|
|
msgstr "Kho lưu trữ bổ sung"
|
|
|
|
msgid "Routing"
|
|
msgstr "Định tuyến"
|
|
|
|
msgid "External services"
|
|
msgstr "Dịch vụ tích hợp"
|
|
|
|
msgid "Login providers"
|
|
msgstr "Tùy chọn đăng nhập"
|
|
|
|
msgid "Cookie compliance"
|
|
msgstr "Tuân thủ quy định về cookie"
|
|
|
|
msgid "Flood protection"
|
|
msgstr "Chống upload quá nhiều"
|
|
|
|
msgid "Banners"
|
|
msgstr "Quảng cáo"
|
|
|
|
msgid "IP bans"
|
|
msgstr "Chặn IP"
|
|
|
|
msgid "Watermarks"
|
|
msgstr "Đóng dấu hình ảnh"
|
|
|
|
msgid "Upgrade now"
|
|
msgstr "Nâng cấp ngay"
|
|
|
|
msgid "The latest release will be downloaded and extracted in the filesystem."
|
|
msgstr "Bản phát hành mới nhất sẽ được tải xuống và giải nén vào trong hệ thống"
|
|
|
|
msgid "License key"
|
|
msgstr "Mã bản quyền"
|
|
|
|
msgid "Support"
|
|
msgstr "Hỗ trợ"
|
|
|
|
msgid "install update"
|
|
msgstr "cài đặt cập nhật"
|
|
|
|
msgid "Check upgrades"
|
|
msgstr "Kiểm tra nâng cấp mới"
|
|
|
|
msgid "not running"
|
|
msgstr "không chạy"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "PHP function [%s] not available in this PHP installation"
|
|
msgstr "Chức năng PHP [%s] không khả dụng trong cài đặt PHP này"
|
|
|
|
msgid "Max. upload file size"
|
|
msgstr "Kích thước tệp tối đa"
|
|
|
|
msgid "Graphics library"
|
|
msgstr "Thư viện đồ hoạ"
|
|
|
|
msgid "Stats"
|
|
msgstr "Thống kê"
|
|
|
|
msgid "Rebuild stats"
|
|
msgstr "Tính toán lại số liệu thống kê"
|
|
|
|
msgid "Connecting IP"
|
|
msgstr "Địa chỉ IP kết nối"
|
|
|
|
msgid "Not your IP?"
|
|
msgstr "Không phải IP của bạn?"
|
|
|
|
msgid "Encryption"
|
|
msgstr "Mã hoá"
|
|
|
|
msgid "Enabled"
|
|
msgstr "Đã bật"
|
|
|
|
msgid "Disabled"
|
|
msgstr "Đã tắt"
|
|
|
|
msgid "Meta"
|
|
msgstr "Meta"
|
|
|
|
msgid "Blog"
|
|
msgstr "Blog"
|
|
|
|
msgid "Docs"
|
|
msgstr "Tài liệu"
|
|
|
|
msgid "Releases"
|
|
msgstr "Bản phát hành"
|
|
|
|
msgid "Chat"
|
|
msgstr "Chat"
|
|
|
|
msgid "Community"
|
|
msgstr "Cộng đồng"
|
|
|
|
msgid "Links"
|
|
msgstr "Liên kết"
|
|
|
|
msgid "Cron last ran"
|
|
msgstr "Lần cuối chạy Cron"
|
|
|
|
msgid "PHP version"
|
|
msgstr "Phiên bản PHP"
|
|
|
|
msgid "Server"
|
|
msgstr "Máy chủ"
|
|
|
|
msgid "Max. execution time"
|
|
msgstr "Thời gian thực thi tối đa"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "%d second"
|
|
msgid_plural "%d seconds"
|
|
msgstr[0] "%d giây"
|
|
|
|
msgid "Memory limit"
|
|
msgstr "Giới hạn bộ nhớ"
|
|
|
|
msgid "Can't delete all homepage cover images"
|
|
msgstr "Không thể xoá tất cả ảnh bìa trang chủ"
|
|
|
|
msgid "Homepage cover image deleted"
|
|
msgstr "Đã xoá ảnh bìa trang chủ"
|
|
|
|
msgid "Local"
|
|
msgstr "Cục bộ"
|
|
|
|
msgid "External"
|
|
msgstr "Bên ngoài"
|
|
|
|
msgid "All"
|
|
msgstr "Tất cả"
|
|
|
|
msgid "search content"
|
|
msgstr "tìm kiếm nội dung"
|
|
|
|
msgid "Add page"
|
|
msgstr "Thêm trang"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Edit page ID %s"
|
|
msgstr "Chỉnh sửa trang ID %s"
|
|
|
|
msgid "The page has been added successfully."
|
|
msgstr "Đã thêm trang thành công"
|
|
|
|
msgid "The page has been deleted."
|
|
msgstr "Đã xoá trang"
|
|
|
|
msgid "homepage"
|
|
msgstr "trang chủ"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Before main title (%s)"
|
|
msgstr "Phía trước tiêu đề chính (%s)"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "After call to action (%s)"
|
|
msgstr "Phía sau nút CTA (%s)"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "After cover (%s)"
|
|
msgstr "Phía sau ảnh bìa (%s)"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "After listing (%s)"
|
|
msgstr "Phía sau danh sách (%s)"
|
|
|
|
msgid "Before pagination"
|
|
msgstr "Phía trước phân trang"
|
|
|
|
msgid "After pagination"
|
|
msgstr "Phía sau phân trang"
|
|
|
|
msgid "Content (image and album)"
|
|
msgstr "Nội dung (trong ảnh và album)"
|
|
|
|
msgid "Tab about column"
|
|
msgstr "Cột thông tin"
|
|
|
|
msgid "Before comments"
|
|
msgstr "Phía trước mục bình luận"
|
|
|
|
msgid "Image page"
|
|
msgstr "Trang xem hình ảnh"
|
|
|
|
msgid "Inside viewer top (image page)"
|
|
msgstr "Đầu trình xem ảnh (trang hình ảnh)"
|
|
|
|
msgid "Inside viewer foot (image page)"
|
|
msgstr "Chân trình xem ảnh (trang hình ảnh)"
|
|
|
|
msgid "After image viewer (image page)"
|
|
msgstr "Sau trình xem ảnh (trang hình ảnh)"
|
|
|
|
msgid "Before header (image page)"
|
|
msgstr "Trước trình xem ảnh (trang hình ảnh)"
|
|
|
|
msgid "After header (image page)"
|
|
msgstr "Sau header (trang hình ảnh)"
|
|
|
|
msgid "Footer (image page)"
|
|
msgstr "Footer (trang hình ảnh)"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "%s page"
|
|
msgstr "Trang %s"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Before header (%s page)"
|
|
msgstr "Trước header (trang %s)"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "After header (%s page)"
|
|
msgstr "Sau header (trang %s)"
|
|
|
|
msgid "User profile page"
|
|
msgstr "Trang cá nhân thành viên"
|
|
|
|
msgid "After top (user profile)"
|
|
msgstr "Sau đầu trang (trang cá nhân)"
|
|
|
|
msgid "Before listing (user profile)"
|
|
msgstr "Trước danh sách (trang cá nhân)"
|
|
|
|
msgid "Explore"
|
|
msgstr "Khám phá"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "After top (%s page)"
|
|
msgstr "Sau phần đầu trang (trang %s)"
|
|
|
|
msgid "NSFW"
|
|
msgstr "Ảnh nhạy cảm"
|
|
|
|
msgid "Invalid website name"
|
|
msgstr "Tên web không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid language"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid timezone"
|
|
msgstr "Múi giờ không hợp lệ"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Invalid value: %s"
|
|
msgstr "Giá trị không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
msgid "Invalid upload storage mode"
|
|
msgstr "Chế độ lưu trữ không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid upload filenaming"
|
|
msgstr "Tên tệp tải lên không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid thumb width"
|
|
msgstr "Hình thu nhỏ có chiều rộng không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid thumb height"
|
|
msgstr "Hình thu nhỏ có chiều cao không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid medium size"
|
|
msgstr "Kích thước ảnh cỡ vừa không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid watermark percentage"
|
|
msgstr "Tỷ lệ watermark không hợp lệ."
|
|
|
|
msgid "Invalid watermark opacity"
|
|
msgstr "Giá trị độ mờ của watermark không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid theme"
|
|
msgstr "Giao diện không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid value"
|
|
msgstr "Giá trị không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "font"
|
|
msgstr "phông chữ"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Invalid %s"
|
|
msgstr "%s không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "palette"
|
|
msgstr "bảng màu"
|
|
|
|
msgid "Invalid theme image listing size"
|
|
msgstr "Kích thước hiển thị hình ảnh của chủ đề không phù hợp."
|
|
|
|
msgid "Invalid user id"
|
|
msgstr "User id không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid email mode"
|
|
msgstr "Chế độ gửi email không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid SMTP port"
|
|
msgstr "Cổng SMTP không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid SMTP security"
|
|
msgstr "Cài đặt bảo mật SMTP không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid website mode"
|
|
msgstr "Chế độ vận hành trang web không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid personal mode user ID"
|
|
msgstr "User ID của chế độ cá nhân không hợp lệ."
|
|
|
|
msgid "Invalid or reserved route"
|
|
msgstr "Định tuyến không hợp lệ hoặc đã được sử dụng"
|
|
|
|
msgid "Invalid website privacy mode"
|
|
msgstr "Chế độ bảo mật trang web không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid website content privacy mode"
|
|
msgstr "Chế độ bảo mật nội dung trang web không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid homepage style"
|
|
msgstr "Phong cách trang chủ không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid homepage call to action button color"
|
|
msgstr "Màu sắc của nút CTA trên trang chủ không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid homepage call to action functionality"
|
|
msgstr "Chức năng nút CTA trên trang chủ không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid title"
|
|
msgstr "Tiêu đề không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid status"
|
|
msgstr "Trạng thái không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid type"
|
|
msgstr "Loại không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid visibility"
|
|
msgstr "Chế độ hiển thị không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid internal type"
|
|
msgstr "Kiểu nội bộ không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid target attribute"
|
|
msgstr "Thuộc tính target không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid rel attribute"
|
|
msgstr "Thuộc tính rel không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid icon"
|
|
msgstr "Icon không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid URL key"
|
|
msgstr "Khoá URL không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid file path"
|
|
msgstr "Đường dẫn tập tin không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid link URL"
|
|
msgstr "Liên kết URL không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid user minimum age"
|
|
msgstr "Độ tuổi tối thiểu không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Only alphanumeric, hyphen and underscore characters are allowed"
|
|
msgstr "Chỉ cho phép các ký tự chữ, số, dấu gạch nối và dấu gạch dưới"
|
|
|
|
msgid "Invalid URL"
|
|
msgstr "URL không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid key"
|
|
msgstr "Khoá không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Routes can't be the same"
|
|
msgstr "Các mục định tuyến không thể giống nhau"
|
|
|
|
msgid "Invalid upload image path"
|
|
msgstr "Đường dẫn upload không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid call to action URL"
|
|
msgstr "Liên kết CTA không hợp lệ"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Max. allowed %s"
|
|
msgstr "Cho phép tối đa %s"
|
|
|
|
msgid "Can't map %m to an existing folder (%f)"
|
|
msgstr "Không thể gán %m vào thư mục (%f) đã tồn tại"
|
|
|
|
msgid "Can't map %m to an existing route (%r)"
|
|
msgstr "Không thể gán %m vào tuyến (%r) đã tồn tại"
|
|
|
|
msgid "Can't map %m to %r (username collision)"
|
|
msgstr "Không thể gán %m vào %r (xung đột username)"
|
|
|
|
msgid "Invalid SMTP server"
|
|
msgstr "Máy chủ SMTP không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid SMTP username"
|
|
msgstr "SMTP username không hợp lệ"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "This URL key is already being used by another page (ID %s)"
|
|
msgstr "Khoá URL này đã được sử dụng trên trang khác (ID %s)"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "This file path is already being used by another page (ID %s)"
|
|
msgstr "Đường dẫn này đã được sử dụng trên trang khác (ID %s)"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Can't save page contents: %s."
|
|
msgstr "Không thể lưu nội dung trang: %s."
|
|
|
|
msgid "Dashboard"
|
|
msgstr "Trang quản lý"
|
|
|
|
msgid "Following"
|
|
msgstr "Đang theo dõi"
|
|
|
|
msgid "About"
|
|
msgstr "Giới thiệu"
|
|
|
|
msgid "Comments"
|
|
msgstr "Bình luận"
|
|
|
|
msgid "Image ID"
|
|
msgstr "ID ảnh"
|
|
|
|
msgid "Upload date"
|
|
msgstr "Ngày tải lên"
|
|
|
|
msgid "Image %i in %a album"
|
|
msgstr "ảnh %i trong album %a"
|
|
|
|
msgid "Image %i in %c category"
|
|
msgstr "Ảnh %i trong danh mục %c"
|
|
|
|
msgid "Image %i hosted in %w"
|
|
msgstr "Ảnh %i được lưu trữ tại %w"
|
|
|
|
msgid "Start uploading"
|
|
msgstr "Bắt đầu upload"
|
|
|
|
msgid "Login needed"
|
|
msgstr "Cần phải đăng nhập"
|
|
|
|
msgid "Image"
|
|
msgid_plural "Images"
|
|
msgstr[0] "Ảnh"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "%s doesn't exists"
|
|
msgstr "%s không tồn tại"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "%s edited"
|
|
msgstr "Đã sửa %s"
|
|
|
|
msgid "Category"
|
|
msgstr "Danh mục"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "%s URL key already being used."
|
|
msgstr "Khoá URL %s đã được sử dụng"
|
|
|
|
msgid "Missing values"
|
|
msgstr "Thiếu giá trị"
|
|
|
|
msgid "Invalid username"
|
|
msgstr "Tên tài khoản không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid role"
|
|
msgstr "Vai trò không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Username already being used"
|
|
msgstr "Tên tài khoản đã được sử dụng"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "%s added"
|
|
msgstr "Đã thêm %s"
|
|
|
|
msgid "IP address already banned"
|
|
msgstr "Địa chỉ IP đã bị cấm"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "%s not found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy %s"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Add a password or another social connection before deleting %s"
|
|
msgstr "Cần phải thêm mật khẩu hoặc kết nối mạng xã hội khác trước khi xoá %s"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Add an email or another social connection before deleting %s"
|
|
msgstr "Cần phải thêm email hoặc kết nối mạng xã hội khác trước khi xoá %s"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "%s has been disconnected."
|
|
msgstr "Đã ngắt kết nối tới %s."
|
|
|
|
msgid "Test email from %s @ %t"
|
|
msgstr "Email kiểm tra từ %s @ %t"
|
|
|
|
msgid "This is just a test"
|
|
msgstr "Đây chỉ là nội dung kiểm tra"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Test email sent to %s."
|
|
msgstr "Email kiểm tra đã gửi đến %s."
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Downloading %s data"
|
|
msgstr "Đang tải %s dữ liệu"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "%s %u followed"
|
|
msgstr "Đã theo dõi %s %u"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "%s %u unfollowed"
|
|
msgstr "Đã bỏ theo dõi %s %u"
|
|
|
|
msgid "%s doesn't belong to this %t"
|
|
msgstr "%s không thuộc %t"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "%s cover updated"
|
|
msgstr "Đã cập nhật ảnh bìa của %s"
|
|
|
|
msgid "Content liked"
|
|
msgstr "Nội dung đã thích"
|
|
|
|
msgid "Content disliked"
|
|
msgstr "Nội dung không thích"
|
|
|
|
msgid "%u liked your %t %c"
|
|
msgstr "%u đã thích %t %c của bạn"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "%u is now following you"
|
|
msgstr "%u đã theo dõi bạn"
|
|
|
|
msgid "A private user"
|
|
msgstr "Người dùng ẩn danh"
|
|
|
|
msgid "Chevereto V%s license key used, required V%r or greater license key"
|
|
msgstr "Khóa bản quyền Chevereto V%s đã được sử dụng, yêu cầu khóa giấy phép V%r hoặc cao hơn"
|
|
|
|
msgid "License key removed"
|
|
msgstr "Đã xoá khoá bản quyền"
|
|
|
|
msgid "License key updated"
|
|
msgstr "Đã cập nhật khoá bản quyền"
|
|
|
|
msgid "Wrong Username/Email password combination"
|
|
msgstr "Sai tên tài khoản hoặc mật khẩu"
|
|
|
|
msgid "Sign in"
|
|
msgstr "Đăng nhập"
|
|
|
|
msgid "Upload images"
|
|
msgstr "Upload ảnh"
|
|
|
|
msgid "%t search results for %s"
|
|
msgstr "%t kết quả tìm kiếm cho %s"
|
|
|
|
msgid "Search"
|
|
msgstr "Tìm kiếm"
|
|
|
|
msgid "Account"
|
|
msgstr "Tài khoản"
|
|
|
|
msgid "Profile"
|
|
msgstr "Trang cá nhân"
|
|
|
|
msgid "Password"
|
|
msgstr "Mật khẩu"
|
|
|
|
msgid "Security"
|
|
msgstr "Bảo mật"
|
|
|
|
msgid "Connections"
|
|
msgstr "Kết nối tài khoản"
|
|
|
|
msgid "Powered by"
|
|
msgstr "Được cung cấp bởi"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Invalid image expiration: %s"
|
|
msgstr "Ngày hết hạn của hình ảnh không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "An email has been sent to %s with instructions to activate this email"
|
|
msgstr "Một email đã được gửi đến %s với hướng dẫn kích hoạt"
|
|
|
|
msgid "Invalid name"
|
|
msgstr "Tên không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid website"
|
|
msgstr "Trang web không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Spam detected"
|
|
msgstr "Phát hiện Spam"
|
|
|
|
msgid "Wrong password"
|
|
msgstr "Sai mật khẩu"
|
|
|
|
msgid "Use a new password"
|
|
msgstr "Tạo mật khẩu mới"
|
|
|
|
msgid "Changes have been saved."
|
|
msgstr "Đã lưu thay đổi"
|
|
|
|
msgid "Password has been changed"
|
|
msgstr "Đã đổi mật khẩu"
|
|
|
|
msgid "Password has been created."
|
|
msgstr "Đã tạo mật khẩu"
|
|
|
|
msgid "Wrong Username/Email values"
|
|
msgstr "Tên người dùng/Email không hợp lệ"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Settings for %s"
|
|
msgstr "Cài đặt %s"
|
|
|
|
msgid "Username"
|
|
msgstr "Tên tài khoản"
|
|
|
|
msgid "user"
|
|
msgid_plural "users"
|
|
msgstr[0] "người dùng"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Do you really want to delete this %s?"
|
|
msgstr "Bạn có thực sự muốn xóa %s không?"
|
|
|
|
msgid "This can't be undone."
|
|
msgstr "Hành động này không thể vãn hồi"
|
|
|
|
msgid "Delete user"
|
|
msgstr "Xóa tài khoản"
|
|
|
|
msgid "User ID"
|
|
msgstr "ID Người dùng"
|
|
|
|
msgid "Images"
|
|
msgstr "Ảnh"
|
|
|
|
msgid "Register date"
|
|
msgstr "Ngày đăng ký"
|
|
|
|
msgid "You must agree to the terms and privacy policy"
|
|
msgstr "Bạn phải đồng ý với các điều khoản và chính sách bảo mật"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "You must be at least %s years old to use this website."
|
|
msgstr "Bạn phải đủ %s tuổi để sử dụng website này"
|
|
|
|
msgid "Create account"
|
|
msgstr "Đăng kí"
|
|
|
|
msgid "Upload"
|
|
msgstr "Tải lên"
|
|
|
|
msgid "%t by %s"
|
|
msgstr "%t bởi %s"
|
|
|
|
msgid "Albums"
|
|
msgstr "Albums"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Liked by %s"
|
|
msgstr "Đã thích bởi %s"
|
|
|
|
msgid "Liked"
|
|
msgstr "Đã thích"
|
|
|
|
msgid "%t followed by %s"
|
|
msgstr "%t được theo dõi bởi %s"
|
|
|
|
msgid "%t following %s"
|
|
msgstr "%t đang theo dõi %s"
|
|
|
|
msgid "Followers"
|
|
msgstr "Người theo dõi"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Search results for %s"
|
|
msgstr "Kết quả tìm kiếm của %s"
|
|
|
|
msgid "%n (%u) albums on %w"
|
|
msgstr "%n (%u) albums trên %w"
|
|
|
|
msgid "%n (%u) on %w"
|
|
msgstr "%n (%u) trên %w"
|
|
|
|
msgid "album"
|
|
msgid_plural "albums"
|
|
msgstr[0] "album"
|
|
|
|
msgid "Flooding detected. You can only upload %limit% %content% per %time%"
|
|
msgstr "Phát hiện spam. Bạn chỉ có thể tải lên %limit% %content% trong %time%"
|
|
|
|
msgid "Unnamed"
|
|
msgstr "Vô danh"
|
|
|
|
msgid "Note: This content is private but anyone with the link will be able to see this."
|
|
msgstr "Lưu ý: Nội dung này là riêng tư nhưng bất kỳ ai có liên kết đều có thể xem được."
|
|
|
|
msgid "Note: This content is password protected. Remember to pass the content password to share."
|
|
msgstr "Lưu ý: Nội dung này được bảo vệ bằng mật khẩu. Hãy nhớ cung cấp mật khẩu để chia sẻ nội dung này"
|
|
|
|
msgid "Note: This content is private. Change privacy to \"public\" to share."
|
|
msgstr "Nội dung này ở chế độ riêng tư. Đổi sang chế độ \"công khai\" để chia sẻ."
|
|
|
|
msgid "Private"
|
|
msgstr "Riêng tư"
|
|
|
|
msgid "Public"
|
|
msgstr "Công cộng"
|
|
|
|
msgid "Me"
|
|
msgstr "Tôi"
|
|
|
|
msgid "Link"
|
|
msgstr "Liên kết"
|
|
|
|
msgid "CSAM content is forbidden"
|
|
msgstr "Nghiêm cấm nội dung lạm dụng trẻ em"
|
|
|
|
msgid "After %n %t"
|
|
msgstr "Sau %n %t"
|
|
|
|
msgid "minute"
|
|
msgid_plural "minutes"
|
|
msgstr[0] "phút"
|
|
|
|
msgid "hour"
|
|
msgid_plural "hours"
|
|
msgstr[0] "tiếng"
|
|
|
|
msgid "day"
|
|
msgid_plural "days"
|
|
msgstr[0] "ngày"
|
|
|
|
msgid "week"
|
|
msgid_plural "weeks"
|
|
msgstr[0] "tuần"
|
|
|
|
msgid "month"
|
|
msgid_plural "months"
|
|
msgstr[0] "tháng"
|
|
|
|
msgid "year"
|
|
msgid_plural "years"
|
|
msgstr[0] "năm"
|
|
|
|
msgid "Don't autodelete"
|
|
msgstr "Không tự động xoá"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Can't open %s for writing"
|
|
msgstr "Không thể mở %s để sửa"
|
|
|
|
msgid "Duplicated upload"
|
|
msgstr "Nội dung trùng lặp"
|
|
|
|
msgid "Private upload"
|
|
msgstr "Đăng ảnh bí mật"
|
|
|
|
msgid "view"
|
|
msgid_plural "views"
|
|
msgstr[0] "lượt xem"
|
|
|
|
msgid "like"
|
|
msgid_plural "likes"
|
|
msgstr[0] "thích"
|
|
|
|
msgid "Top"
|
|
msgstr "Hàng đầu"
|
|
|
|
msgid "Most recent"
|
|
msgstr "Gần đây nhất"
|
|
|
|
msgid "Oldest"
|
|
msgstr "Cũ nhất"
|
|
|
|
msgid "Most viewed"
|
|
msgstr "Xem nhiều nhất"
|
|
|
|
msgid "Most liked"
|
|
msgstr "Được thích nhiều nhất"
|
|
|
|
msgid "People"
|
|
msgstr "Mọi người"
|
|
|
|
msgid "adult"
|
|
msgstr "người lớn"
|
|
|
|
msgid "teen"
|
|
msgstr "thiếu niên"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Content of type %s is forbidden"
|
|
msgstr "Nội dung thuộc thể loại %s bị cấm"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Can't create %s destination dir"
|
|
msgstr "Không thể tạo đường dẫn đích %s"
|
|
|
|
msgid "Internal"
|
|
msgstr "Nội bộ"
|
|
|
|
#, javascript-format, php-format
|
|
msgid "Storage capacity can't be lower than its current usage (%s)."
|
|
msgstr "Dung lượng lưu trữ không thể thấp hơn dung lượng sử dụng hiện tại (%s)."
|
|
|
|
msgid "Unlimited"
|
|
msgstr "Không giới hạn"
|
|
|
|
msgid "used"
|
|
msgstr "đã sử dụng"
|
|
|
|
msgid "Private profile"
|
|
msgstr "Trang cá nhân bí mật"
|
|
|
|
msgid "Share"
|
|
msgstr "Chia sẻ"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "view on %s"
|
|
msgstr "xem trên %s\n"
|
|
|
|
msgid "cookie policy"
|
|
msgstr "chính sách cookie"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "We use our own and third party cookies to improve your browsing experience and our services. If you continue using our website is understood that you accept this %cookie_policy_link."
|
|
msgstr "Chúng tôi sử dụng cookie của chính mình và bên thứ ba nhằm cải thiện trải nghiệm duyệt web và nâng cao chất lượng dịch vụ. Nếu bạn tiếp tục sử dụng trang web của chúng tôi, điều đó đồng nghĩa với việc bạn đồng ý với chính sách cookie %cookie_policy_link."
|
|
|
|
msgid "I understand"
|
|
msgstr "Tôi đã hiểu"
|
|
|
|
msgid "second"
|
|
msgid_plural "seconds"
|
|
msgstr[0] "giây"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "%s ago"
|
|
msgstr "cách đây %s"
|
|
|
|
msgid "moments ago"
|
|
msgstr "vừa xong"
|
|
|
|
msgid "There is an update available for your system."
|
|
msgstr "Hệ thống của bạn có bản cập nhật mới."
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Go to %s to download and install this update."
|
|
msgstr "Vui lòng truy cập %s để tải xuống và cài đặt bản cập nhật này."
|
|
|
|
msgid "System database is outdated."
|
|
msgstr "Cơ sở dữ liệu hệ thống đã lỗi thời."
|
|
|
|
msgid "Update"
|
|
msgstr "Cập nhật"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "You need to %s."
|
|
msgstr "Bạn cần phải %s"
|
|
|
|
msgid "Website is in maintenance mode."
|
|
msgstr "Trang web đang ở chế độ bảo trì."
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "To revert this setting go to %s."
|
|
msgstr "Để khôi phục cài đặt này, hãy truy cập %s"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "%s settings"
|
|
msgstr "Cài đặt %s"
|
|
|
|
msgid "You haven't changed the default email settings. Go to %emailSettings% to fix this."
|
|
msgstr "Bạn chưa thay đổi các cài đặt email mặc định. Hãy vào %emailSettings% để chỉnh sửa."
|
|
|
|
msgid "Discovery"
|
|
msgstr "Khám phá"
|
|
|
|
msgid "Random"
|
|
msgstr "Nội dung ngẫu nhiên"
|
|
|
|
msgid "Close"
|
|
msgstr "Đóng"
|
|
|
|
msgid "Advanced search"
|
|
msgstr "Tìm kiếm nâng cao"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Notices (%s)"
|
|
msgstr "Thông báo (%s)"
|
|
|
|
msgid "Notifications"
|
|
msgstr "Thông báo"
|
|
|
|
msgid "loading"
|
|
msgstr "đang tải"
|
|
|
|
msgid "You don't have notifications"
|
|
msgstr "Bạn không có thông báo nào"
|
|
|
|
msgid "My Profile"
|
|
msgstr "Thông tin cá nhân"
|
|
|
|
msgid "Palette"
|
|
msgstr "Bảng màu"
|
|
|
|
msgid "Administrator"
|
|
msgstr "Quản trị viên"
|
|
|
|
msgid "Manager"
|
|
msgstr "Người kiểm duyệt"
|
|
|
|
msgid "Sign out"
|
|
msgstr "Đăng xuất"
|
|
|
|
msgid "You must enter the album name."
|
|
msgstr "Bạn phải đặt tên album."
|
|
|
|
msgid "Confirm"
|
|
msgstr "Xác nhận"
|
|
|
|
msgid "The content has been approved."
|
|
msgstr "Nội dung đã được chấp thuận."
|
|
|
|
msgid "Select existing album"
|
|
msgstr "Chọn album sẵn có"
|
|
|
|
msgid "An error occurred. Please try again later."
|
|
msgstr "Có lỗi xảy ra, hãy thử lại sau."
|
|
|
|
msgid "Please select a valid image file type."
|
|
msgstr "Vui lòng chọn đúng định dạng ảnh hợp lệ."
|
|
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Please select a picture of at most %s size."
|
|
msgstr "Vui lòng chọn ảnh có kích thước không quá %s."
|
|
|
|
msgid "Profile image updated."
|
|
msgstr "Đã cập nhật ảnh đại diện"
|
|
|
|
msgid "Profile background image updated."
|
|
msgstr "Đã cập nhật ảnh nền."
|
|
|
|
msgid "Profile background image deleted."
|
|
msgstr "Đã xoá ảnh nền."
|
|
|
|
msgid "Error deleting profile background image."
|
|
msgstr "Lỗi khi xóa ảnh nền."
|
|
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Chevereto v%s available"
|
|
msgstr "Đã có sẵn Chevereto v%s"
|
|
|
|
msgid "There is a new Chevereto version available with the following release notes."
|
|
msgstr "Đã có phiên bản mới của Chevereto với các ghi chú cập nhật sau đây."
|
|
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Check %s for a complete changelog since you last upgrade."
|
|
msgstr "Bạn có thể xem toàn bộ thay đổi kể từ lần cập nhật trước tại %s."
|
|
|
|
msgid "documentation"
|
|
msgstr "tài liệu"
|
|
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Check the %s for alternative update methods."
|
|
msgstr "Hãy kiểm tra mục %s để tìm các phương pháp cập nhật thay thế."
|
|
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "This website is running latest %s version"
|
|
msgstr "Trang web này đang vận hành phiên bản %s mới nhất."
|
|
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Chevereto v%s installed"
|
|
msgstr "Đã cài đặt Chevereto v%s"
|
|
|
|
msgid "Usage of Chevereto Software must be in compliance with the software license terms known as \"The Chevereto License\"."
|
|
msgstr "Việc sử dụng Phần mềm Chevereto phải tuân thủ các điều khoản cấp phép phần mềm được gọi là \"Giấy phép Chevereto\"."
|
|
|
|
msgid "License agreement"
|
|
msgstr "Thỏa thuận cấp phép"
|
|
|
|
msgid "Please review the system requirements before proceeding"
|
|
msgstr "Bạn hãy kiểm tra kỹ các yêu cầu hệ thống trước khi tiếp tục nhé"
|
|
|
|
#, javascript-format, php-format
|
|
msgid "Get a license at %s to unlock all features and support."
|
|
msgstr "Mua bản quyền tại %s để mở khóa tất cả các tính năng và hỗ trợ."
|
|
|
|
msgid "You can enter your license key in the dashboard panel."
|
|
msgstr "Bạn có thể nhập mã bản quyền của mình vào bảng điều khiển."
|
|
|
|
msgid "Enter license"
|
|
msgstr "Nhập mã bản quyền"
|
|
|
|
msgid "Create album"
|
|
msgstr "Tạo abum mới"
|
|
|
|
msgid "Approve"
|
|
msgstr "Chấp thuận"
|
|
|
|
msgid "Delete"
|
|
msgstr "Xóa"
|
|
|
|
msgid "Edit"
|
|
msgstr "Sửa"
|
|
|
|
msgid "Toggle flag"
|
|
msgstr "Gắn cờ"
|
|
|
|
msgid "Like"
|
|
msgstr "Thích"
|
|
|
|
msgid "Next"
|
|
msgstr "Tiếp theo"
|
|
|
|
msgid "Previous"
|
|
msgstr "Trước"
|
|
|
|
msgid "Toggle select"
|
|
msgstr "Chọn/Bỏ chọn"
|
|
|
|
msgid "Zoom"
|
|
msgstr "Phóng to"
|
|
|
|
msgid "File too big."
|
|
msgstr "Hình quá lớn"
|
|
|
|
msgid "Invalid or unsupported file format."
|
|
msgstr "Định dạng tệp không hợp lệ hoặc không được hỗ trợ."
|
|
|
|
msgid "Some files couldn't be added"
|
|
msgstr "Một số tệp không thêm được."
|
|
|
|
msgid "Some files couldn't be loaded"
|
|
msgstr "Không thể thêm một số tệp."
|
|
|
|
msgid "file"
|
|
msgid_plural "files"
|
|
msgstr[0] "tệp tin"
|
|
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "%s's Albums"
|
|
msgstr "Album của %s"
|
|
|
|
msgid "File edited successfully."
|
|
msgstr "Đã sửa tệp thành công"
|
|
|
|
msgid "private"
|
|
msgstr "riêng tư"
|
|
|
|
msgid "The content has been edited."
|
|
msgstr "Nội dung đã được chỉnh sửa."
|
|
|
|
msgid "Invalid URL key."
|
|
msgstr "Khóa URL không hợp lệ."
|
|
|
|
msgid "Category URL key already being used."
|
|
msgstr "Khóa URL của danh mục đã được sử dụng."
|
|
|
|
msgid "Category successfully deleted."
|
|
msgstr "Đã xóa danh mục thành công."
|
|
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Category %s added."
|
|
msgstr "Đã thêm danh mục %s."
|
|
|
|
msgid "Invalid expiration date."
|
|
msgstr "Ngày hết hạn không hợp lệ."
|
|
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "IP %s already banned."
|
|
msgstr "IP %s đã bị cấm rồi."
|
|
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "IP %s banned."
|
|
msgstr "Đã cấm IP %s."
|
|
|
|
msgid "IP ban successfully deleted."
|
|
msgstr "Bỏ cấm IP thành công."
|
|
|
|
msgid "Please fill all the required fields."
|
|
msgstr "Xin hãy điền vào tất cả các mục cần thiết."
|
|
|
|
msgid "Invalid storage capacity value. Make sure to use a valid format."
|
|
msgstr "Giá trị dung lượng không hợp lệ. Hãy đảm bảo rằng bạn đang sử dụng định dạng chính xác."
|
|
|
|
msgid "Invalid URL."
|
|
msgstr "URL không hợp lệ."
|
|
|
|
msgid "Storage successfully edited."
|
|
msgstr "Kho lưu trữ đã được chỉnh sửa thành công."
|
|
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "%s added successfully."
|
|
msgstr "Đã thêm %s thành công"
|
|
|
|
msgid "The content has been deleted."
|
|
msgstr "Nội dung đã bị xóa."
|
|
|
|
msgid "The content has been moved."
|
|
msgstr "Nội dung đã được di chuyển."
|
|
|
|
msgid "Select"
|
|
msgstr "Chọn"
|
|
|
|
msgid "Unselect"
|
|
msgstr "Bỏ chọn"
|
|
|
|
#, javascript-format
|
|
msgid "Import ID %s removed"
|
|
msgstr "Bản nhập có ID %s đã bị xóa"
|
|
|
|
msgid "All the changes that you have made will be lost if you continue."
|
|
msgstr "Nếu bạn tiếp tục thì tất cả những thay đổi bạn vừa thực hiện sẽ biến mất ."
|
|
|
|
msgid "Save changes"
|
|
msgstr "Lưu thay đổi"
|
|
|
|
msgid "Submit"
|
|
msgstr "Gửi"
|
|
|
|
msgid "Changes saved successfully."
|
|
msgstr "Các thay đổi được lưu thành công."
|
|
|
|
msgid "Go back to form"
|
|
msgstr "Quay trở lại biểu mẫu"
|
|
|
|
msgid "or"
|
|
msgstr "hoặc"
|
|
|
|
msgid "continue anyway"
|
|
msgstr "vẫn tiếp tục"
|
|
|
|
msgid "cancel"
|
|
msgstr "hủy"
|
|
|
|
msgid "Saving"
|
|
msgstr "Đang lưu"
|
|
|
|
msgid "Sending"
|
|
msgstr "Đang gửi"
|
|
|
|
msgid "Confirm action"
|
|
msgstr "Xác nhận hành động"
|
|
|
|
msgid "information"
|
|
msgstr "thông tin"
|
|
|
|
msgid "Paste"
|
|
msgstr "Dán"
|
|
|
|
msgid "Right click"
|
|
msgstr "Nhấp chuột phải"
|
|
|
|
msgid "We received a request to change the email of your <a href=\"%u\">%n</a> account at %w."
|
|
msgstr "Có một yêu cầu thay đổi địa chỉ email cho tài khoản <a href=\"%u\">%n</a> của bạn tại %w."
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "To complete the process you must <a href=\"%s\">activate your email</a>."
|
|
msgstr "Để hoàn tất quy trình, bạn hãy <a href=\"%s\">kích hoạt email của mình</a> nhé."
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Alternatively you can copy and paste the URL into your browser: <a href=\"%s\">%s</a>"
|
|
msgstr "Bạn có thể sao chép và dán URL vào trình duyệt của mình: <a href=\"%s\">%s</a>"
|
|
|
|
msgid "If you didn't intend this just ignore this message."
|
|
msgstr "Nếu đây không phải ý định của bạn, chỉ cần bỏ qua thông báo này."
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "This request was made from IP: %s"
|
|
msgstr "Yêu cầu này xuất phát từ IP: %s"
|
|
|
|
msgid "We received a request to register the %n account at %w."
|
|
msgstr "Chúng tôi đã nhận được yêu cầu đăng ký tài khoản %n tại %w."
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "To complete the process you must <a href=\"%s\">activate your account</a>."
|
|
msgstr "Để hoàn tất quá trình, bạn cần <a href=\"%s\">kích hoạt tài khoản của mình</a>."
|
|
|
|
msgid "We received a request to reset the password for your <a href=\"%u\">%n</a> account."
|
|
msgstr "Chúng tôi vừa nhận được yêu cầu đặt lại mật khẩu cho tài khoản <a href=\"%u\">%n</a> của bạn."
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "To reset your password <a href=\"%s\">follow this link</a>."
|
|
msgstr "Để đặt lại mật khẩu của bạn, <a href=\"%s\">hãy nhấn vào đây</a>."
|
|
|
|
msgid "Hi %n, welcome to %w"
|
|
msgstr "Xin chào %n, rất vui khi bạn đến với %w"
|
|
|
|
msgid "Now that your account is ready you can enjoy uploading your images, creating albums and setting the privacy of your content as well as many more cool things that you will discover."
|
|
msgstr "Bây giờ tài khoản của bạn đã sẵn sàng, hãy thoải mái tải lên những hình ảnh, tạo album và thiết lập quyền riêng tư cho nội dung của bạn, cùng nhiều tính năng thú vị khác đang chờ bạn khám phá."
|
|
|
|
msgid "By the way, here is you very own awesome profile page: <a href=\"%u\">%n</a>. Go ahead and customize it, its yours!."
|
|
msgstr "À, đây là trang cá nhân tuyệt vời của bạn: <a href=\"%u\">%n</a>. Hãy tùy chỉnh nó theo phong cách của riêng bạn nhé!"
|
|
|
|
msgid "Thank you for joining"
|
|
msgstr "Cảm ơn bạn đã tham gia cộng đồng"
|
|
|
|
msgid "This email was sent from %w %u"
|
|
msgstr "Email này được gửi từ %w %u"
|
|
|
|
msgid "Drag and drop or paste files here to upload"
|
|
msgstr "Kéo thả hoặc dán tệp tại đây để tải lên"
|
|
|
|
msgid "Select the files to upload"
|
|
msgstr "Chọn tệp để tải lên"
|
|
|
|
msgid "You can also %i or %u."
|
|
msgstr "Bạn cũng có thể %i hoặc %u."
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "You can also %s."
|
|
msgstr "Bạn cũng có thể %s."
|
|
|
|
msgid "browse from your computer"
|
|
msgstr "tải lên từ máy tính"
|
|
|
|
msgid "add file URLs"
|
|
msgstr "thêm liên kết tệp"
|
|
|
|
msgid "You can also %i, %c or %u."
|
|
msgstr "Bạn cũng có thể %i, %c hoặc %u."
|
|
|
|
msgid "You can also %i or %c."
|
|
msgstr "Bạn cũng có thể %i hoặc %c."
|
|
|
|
msgid "browse from device"
|
|
msgstr "chọn từ thiết bị"
|
|
|
|
msgid "use camera"
|
|
msgstr "chụp ảnh"
|
|
|
|
msgid "max"
|
|
msgstr "tối đa"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Register to get %s"
|
|
msgstr "Đăng ký để nhận %s"
|
|
|
|
msgid "clicking"
|
|
msgstr "Nhấp chuột"
|
|
|
|
msgid "Customize upload by %action% on any preview"
|
|
msgstr "Tùy chỉnh tải lên theo %action% trên bất kỳ bản xem trước nào"
|
|
|
|
msgid "touching"
|
|
msgstr "chạm"
|
|
|
|
msgid "Uploading %q %o"
|
|
msgstr "Đang tải lên %q %o"
|
|
|
|
msgid "complete"
|
|
msgstr "hoàn thành"
|
|
|
|
msgid "The queue is being uploaded, it should take just a few seconds to complete."
|
|
msgstr "Đang tải danh sách lên, chỉ cần vài giây nữa là xong thôi."
|
|
|
|
msgid "Upload complete"
|
|
msgstr "Upload xong rồi!"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Uploaded content added to %s."
|
|
msgstr "Đã thêm nội dung vừa tải lên vào %s."
|
|
|
|
msgid "You can %c with the content just uploaded or %m."
|
|
msgstr "Bạn có thể %c với nội dung vừa tải lên hoặc %m."
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "You can %c with the content just uploaded."
|
|
msgstr "Với nội dung vừa được tải lên, bạn có thể %c."
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "create new %s"
|
|
msgstr "tạo %s mới"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "move it to an existing %s"
|
|
msgstr "chuyển nó đến %s đã có sẵn"
|
|
|
|
msgid "You must %s or %l to save this content into your account."
|
|
msgstr "Bạn phải %s hoặc %l để lưu nội dung này vào tài khoản của bạn."
|
|
|
|
msgid "create an account"
|
|
msgstr "tạo tài khoản"
|
|
|
|
msgid "sign in"
|
|
msgstr "đăng nhập"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "No %s have been uploaded"
|
|
msgstr "Chưa có %s nào được tải lên"
|
|
|
|
msgid "Some errors have occurred and the system couldn't process your request."
|
|
msgstr "Một vài lỗi đã xảy ra và hệ thống không thể xử lý yêu cầu của bạn."
|
|
|
|
msgid "category"
|
|
msgstr "danh mục"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Select %s"
|
|
msgstr "Chọn %s"
|
|
|
|
msgid "Auto delete"
|
|
msgstr "Tự động xoá"
|
|
|
|
msgid "Sign up"
|
|
msgstr "Đăng ký"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "%s to be able to customize or disable image auto delete."
|
|
msgstr "%s có thể tùy chỉnh hoặc tắt tính năng tự động xóa hình ảnh."
|
|
|
|
msgid "Mark this if the upload is not family safe"
|
|
msgstr "Đánh dấu nội dung nhạy cảm"
|
|
|
|
msgid "Not family safe upload"
|
|
msgstr "Đây là nội dung nhạy cảm"
|
|
|
|
msgid "Uploading"
|
|
msgstr "Đang tải lên"
|
|
|
|
msgid "cancel remaining"
|
|
msgstr "Dừng tải lên những tệp còn lại"
|
|
|
|
msgid "Note: Some files couldn't be uploaded."
|
|
msgstr "Lưu ý: Một số tệp không thể tải lên."
|
|
|
|
msgid "learn more"
|
|
msgstr "tìm hiểu thêm"
|
|
|
|
msgid "Check the <a data-modal=\"simple\" data-target=\"failed-upload-result\">error report</a> for more information."
|
|
msgstr "Vui lòng xem <a data-modal=\"simple\" data-target=\"failed-upload-result\">báo cáo lỗi</a> để biết thêm chi tiết."
|
|
|
|
msgid "reset"
|
|
msgstr "đặt lại"
|
|
|
|
msgid "Note"
|
|
msgstr "Lưu ý"
|
|
|
|
msgid "We must approve the uploaded content before being able to share."
|
|
msgstr "Chúng tôi cần phê duyệt nội dung đã tải lên trước khi chia sẻ."
|
|
|
|
msgid "copy"
|
|
msgstr "sao chép"
|
|
|
|
msgid "insert"
|
|
msgstr "chèn"
|
|
|
|
msgid "Remove"
|
|
msgstr "Xoá"
|
|
|
|
msgid "upload"
|
|
msgstr "tải lên"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Edit %s"
|
|
msgstr "Chỉnh sửa %s"
|
|
|
|
msgid "Title"
|
|
msgstr "Tiêu đề"
|
|
|
|
msgid "optional"
|
|
msgstr "tuỳ chọn"
|
|
|
|
msgid "Resize image"
|
|
msgstr "Đổi cỡ ảnh"
|
|
|
|
msgid "Width"
|
|
msgstr "Chiều rộng"
|
|
|
|
msgid "Height"
|
|
msgstr "Chiều cao"
|
|
|
|
msgid "Note: Animated GIF images won't be resized."
|
|
msgstr "Lưu ý: Ảnh GIF động sẽ không thể đổi kích cỡ."
|
|
|
|
msgid "Mark this if the image is not family safe"
|
|
msgstr "Đánh dấu nếu đây là nội dung nhạy cảm"
|
|
|
|
msgid "Flag as unsafe"
|
|
msgstr "Nội dung nhạy cảm"
|
|
|
|
msgid "Description"
|
|
msgstr "Mô tả"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Brief description of this %s"
|
|
msgstr "Mô tả ngắn gọn về %s"
|
|
|
|
msgid "File URLs"
|
|
msgstr "Liên kết tệp tin"
|
|
|
|
msgid "Add file URLs here"
|
|
msgstr "Nhập liên kết tập tin tại đây"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Create %s"
|
|
msgstr "Tạo %s"
|
|
|
|
msgid "The uploaded content will be moved to this newly created album."
|
|
msgstr "Nội dung đã tải lên sẽ được chuyển vào album mới tạo này."
|
|
|
|
msgid "You must %s or %l if you want to edit this album later on."
|
|
msgstr "Bạn cần phải %s hoặc %l nếu bạn muốn chỉnh sửa album sau này."
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Move to %s"
|
|
msgstr "Chuyển vào %s"
|
|
|
|
msgid "Select an existing album to move the uploaded content."
|
|
msgstr "Chọn một album có sẵn để di chuyển nội dung đã tải lên."
|
|
|
|
msgid "Error report"
|
|
msgstr "Báo cáo lỗi"
|
|
|
|
msgid "Viewer"
|
|
msgstr "Trình xem"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "%s link"
|
|
msgstr "Liên kết %s"
|
|
|
|
msgid "Direct"
|
|
msgstr "Trực tiếp"
|
|
|
|
msgid "Frame"
|
|
msgstr "Khung hình"
|
|
|
|
msgid "Thumbnail"
|
|
msgstr "Ảnh nhỏ"
|
|
|
|
msgid "Medium"
|
|
msgstr "Ảnh cỡ vừa"
|
|
|
|
msgid "embed"
|
|
msgstr "nhúng"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "%s full linked"
|
|
msgstr "Ảnh gốc kèm liên kết %s"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "%s medium linked"
|
|
msgstr "Ảnh cỡ vừa kèm liên kết %s"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "%s thumbnail linked"
|
|
msgstr "Ảnh nhỏ kèm liên kết %s"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "%s full"
|
|
msgstr "Ảnh gốc %s"
|
|
|
|
msgid "All these words"
|
|
msgstr "Toàn bộ những từ này"
|
|
|
|
msgid "Type the important words: tri-colour rat terrier"
|
|
msgstr "Gõ những từ quan trọng: (ví dụ: Chó sục ba màu)"
|
|
|
|
msgid "This exact word or phrase"
|
|
msgstr "Từ ngữ hoặc cụm từ chính xác này"
|
|
|
|
msgid "Put exact words in quotes: \"rat terrier\""
|
|
msgstr "Đặt từ chính xác trong dấu ngoặc kép: (ví dụ: \"Chó sục bắt chuột\")"
|
|
|
|
msgid "None of these words"
|
|
msgstr "Không có từ nào trong này"
|
|
|
|
msgid "Put a minus sign just before words you don't want: -rodent -\"Jack Russell\""
|
|
msgstr "Đặt dấu trừ trước những từ bạn không muốn: -gặm nhấm -Jack Russell"
|
|
|
|
msgid "Storage"
|
|
msgstr "Lưu trữ"
|
|
|
|
msgid "IP address"
|
|
msgstr "Địa chỉ IP"
|
|
|
|
msgid "Name"
|
|
msgstr "Tên"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Unnamed %s"
|
|
msgstr "%s vô danh"
|
|
|
|
msgid "Call to action"
|
|
msgstr "Nút hành động (CTA)"
|
|
|
|
msgid "Enable call to action buttons"
|
|
msgstr "Bật nút CTA"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Call to action buttons will be displayed on the %s page and in content belonging to."
|
|
msgstr "Bạn sẽ thấy nút CTA trên trang %s và trong nội dung liên quan."
|
|
|
|
msgid "You can use %emoji% or %package% icons."
|
|
msgstr "Bạn có thể dùng %emoji% hoặc biểu tượng từ bộ %package%."
|
|
|
|
msgid "Label"
|
|
msgstr "Nhãn"
|
|
|
|
msgid "Buy now"
|
|
msgstr "Mua ngay"
|
|
|
|
msgid "Icon"
|
|
msgstr "Biểu tượng"
|
|
|
|
msgid "Privacy"
|
|
msgstr "Sự riêng tư"
|
|
|
|
msgid "Who can view this content"
|
|
msgstr "Người xem được nội dung này"
|
|
|
|
msgid "Private (just me)"
|
|
msgstr "Riêng tư (chỉ bạn thấy)"
|
|
|
|
msgid "Private (anyone with the link)"
|
|
msgstr "Riêng tư (Có link sẽ xem được)"
|
|
|
|
msgid "Private (password protected)"
|
|
msgstr "Bí mật (kèm mật khẩu bảo vệ)"
|
|
|
|
msgid "Change password"
|
|
msgstr "Đổi mật khẩu"
|
|
|
|
msgid "Set password"
|
|
msgstr "Đặt mật khẩu"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "%s name"
|
|
msgstr "Tên %s"
|
|
|
|
msgid "URL key"
|
|
msgstr "Khóa URL"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "%s URL key"
|
|
msgstr "Khoá URL %s"
|
|
|
|
msgid "Only letters, numbers, and hyphens"
|
|
msgstr "Chỉ bao gồm chữ cái, số và dấu gạch ngang."
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Untitled %s"
|
|
msgstr "%s không tiêu đề"
|
|
|
|
msgid "Mark this if the image is not safe for work"
|
|
msgstr "Đánh dấu nếu đây là hình ảnh nhạy cảm"
|
|
|
|
msgid "Flag not safe"
|
|
msgstr "Gắn cờ nội dung nhạy cảm"
|
|
|
|
msgid "Path"
|
|
msgstr "Đường dẫn"
|
|
|
|
msgid "Local path (absolute)"
|
|
msgstr "Đường dẫn cục bộ (tuyệt đối)"
|
|
|
|
msgid "Directory structure"
|
|
msgstr "Cấu trúc thư mục"
|
|
|
|
msgid "Parse top level folders as users (username)"
|
|
msgstr "Phân tích thư mục gốc theo người dùng (tên đăng nhập)"
|
|
|
|
msgid "Parse top level folders as albums"
|
|
msgstr "Phân tích thư mục gốc theo albums"
|
|
|
|
msgid "Don't parse folders"
|
|
msgstr "Không phân tích thư mục"
|
|
|
|
msgid "When parsing top level folders as users, second level folders will be parsed as user albums. Parsing top level folders as albums adds these as guest albums."
|
|
msgstr "Khi phân tích các thư mục cấp cao nhất thành người dùng, các thư mục cấp hai sẽ được phân tích thành album của người dùng. Phân tích các thư mục cấp cao nhất thành album sẽ thêm chúng dưới dạng album khách."
|
|
|
|
msgid "Threads"
|
|
msgstr "Luồng"
|
|
|
|
msgid "Select number of threads"
|
|
msgstr "Lựa chọn số luồng"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "This determines how intensive and fast will be the import process. Don't use more than %s threads on a shared server."
|
|
msgstr "Số này quyết định mức độ mạnh và tốc độ của quá trình nhập dữ liệu. Không sử dụng quá %s luồng trên máy chủ dùng chung."
|
|
|
|
msgid "You can use wildcard * characters."
|
|
msgstr "Bạn có thể sử dụng ký tự đại diện dấu sao (*)."
|
|
|
|
msgid "Expiration date"
|
|
msgstr "Ngày hết hạn"
|
|
|
|
msgid "YYYY-MM-DD HH:MM:SS"
|
|
msgstr "Năm - Tháng - Ngày Giờ:Phút:Giây"
|
|
|
|
msgid "Example"
|
|
msgstr "Ví dụ"
|
|
|
|
msgid "Until which date this IP address will be banned? Leave it empty for no expiration."
|
|
msgstr "IP này sẽ bị cấm đến ngày nào? Nếu không có thời hạn, hãy để trống."
|
|
|
|
msgid "Message"
|
|
msgstr "Tin nhắn"
|
|
|
|
msgid "Text message, HTML or a redirect URL"
|
|
msgstr "Chữ, HTML hoặc URL chuyển hướng"
|
|
|
|
msgid "API"
|
|
msgstr "API"
|
|
|
|
msgid "Storage name"
|
|
msgstr "Tên bộ lưu trữ"
|
|
|
|
msgid "This is for the old deprecated B2 API. For new buckets you have to use S3 Compatible API."
|
|
msgstr "Thông tin này áp dụng cho API B2 cũ đã ngừng hoạt động. Đối với các bucket mới, bạn cần sử dụng API tương thích S3."
|
|
|
|
msgid "Region"
|
|
msgstr "Region"
|
|
|
|
msgid "Storage region"
|
|
msgstr "Storage region"
|
|
|
|
msgid "Storage bucket"
|
|
msgstr "Storage bucket\n"
|
|
|
|
msgid "Key"
|
|
msgstr "Key"
|
|
|
|
msgid "Storage key"
|
|
msgstr "Storage key"
|
|
|
|
msgid "Secret"
|
|
msgstr "Secret"
|
|
|
|
msgid "Storage secret"
|
|
msgstr "Storage secret"
|
|
|
|
msgid "Private key"
|
|
msgstr "Private key"
|
|
|
|
msgid "Google Cloud JSON key"
|
|
msgstr "Google Cloud JSON key"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "You will need a <a %s>service account</a> for this."
|
|
msgstr "Bạn sẽ cần một <a %s>tài khoản dịch vụ</a> cho việc này."
|
|
|
|
msgid "Service name"
|
|
msgstr "Tên dịch vụ"
|
|
|
|
msgid "Identity URL"
|
|
msgstr "Identity URL"
|
|
|
|
msgid "Identity API endpoint"
|
|
msgstr "Identity API endpoint"
|
|
|
|
msgid "API endpoint for OpenStack identity"
|
|
msgstr "API endpoint for OpenStack identity"
|
|
|
|
msgid "Container"
|
|
msgstr "Container"
|
|
|
|
msgid "Storage container"
|
|
msgstr "Storage container"
|
|
|
|
msgid "Tenant id"
|
|
msgstr "Tenant id"
|
|
|
|
msgid "Tenant id (account id)"
|
|
msgstr "Tenant id (account id)"
|
|
|
|
msgid "Tenant name"
|
|
msgstr "Tenant name"
|
|
|
|
msgid "Tenant name (account name)"
|
|
msgstr "Tenant name (account name)"
|
|
|
|
msgid "Storage endpoint"
|
|
msgstr "Storage endpoint"
|
|
|
|
msgid "Server address"
|
|
msgstr "Địa chỉ máy chủ"
|
|
|
|
msgid "Hostname or IP of the storage server"
|
|
msgstr "Tên miền hoặc địa chỉ IP của máy chủ"
|
|
|
|
msgid "Server path"
|
|
msgstr "Đường dẫn Server"
|
|
|
|
msgid "Absolute path where the files will be stored in the context of the %p login. Use %s for root path."
|
|
msgstr "Đường dẫn tuyệt đối nơi các tập tin sẽ được lưu trữ trong ngữ cảnh của thông tin đăng nhập %p. Sử dụng %s cho đường dẫn gốc."
|
|
|
|
msgid "Server login"
|
|
msgstr "Server login"
|
|
|
|
msgid "Server password"
|
|
msgstr "Server password"
|
|
|
|
msgid "Local path"
|
|
msgstr "Đường dẫn nội bộ"
|
|
|
|
msgid "Local path where the files will be stored"
|
|
msgstr "Đường dẫn cục bộ nơi các tập tin sẽ được lưu trữ"
|
|
|
|
msgid "Storage capacity"
|
|
msgstr "Dung lượng lưu trữ"
|
|
|
|
msgid "Example: 20 GB, 1 TB, etc."
|
|
msgstr "Ví dụ: 20 GB, 1 TB, v.v."
|
|
|
|
msgid "This storage will be disabled when it reach this capacity. Leave it blank or zero for no limit."
|
|
msgstr "Kho lưu trữ này sẽ bị vô hiệu hóa khi đạt đến dung lượng tối đa. Bạn có thể để trống hoặc nhập số 0 để không giới hạn."
|
|
|
|
msgid "Storage URL"
|
|
msgstr "Storage URL"
|
|
|
|
msgid "The system will map the images of this storage to this URL."
|
|
msgstr "Hệ thống sẽ gán các hình ảnh trong kho lưu trữ này với địa chỉ URL này."
|
|
|
|
msgid "Enabled types"
|
|
msgstr "Định dạng cho phép"
|
|
|
|
msgid "The storage will be used only for selected types."
|
|
msgstr "Kho lưu trữ sẽ chỉ được sử dụng cho những định dạng đã chọn."
|
|
|
|
msgid "view more"
|
|
msgstr "xem thêm"
|
|
|
|
msgid "Load more"
|
|
msgstr "Hiện thêm"
|
|
|
|
msgid "Clear"
|
|
msgstr "Xoá"
|
|
|
|
msgid "Actions"
|
|
msgstr "Hành động"
|
|
|
|
msgid "Get embed codes"
|
|
msgstr "Lấy mã nhúng"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Assign %s"
|
|
msgstr "Gán %s"
|
|
|
|
msgid "Flag as safe"
|
|
msgstr "Ảnh an toàn"
|
|
|
|
msgid "Select all"
|
|
msgstr "Chọn tất cả"
|
|
|
|
msgid "Clear selection"
|
|
msgstr "Bỏ chọn tất cả"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Create new %s"
|
|
msgstr "Tạo %s mới"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "sub %s"
|
|
msgstr "%s phụ"
|
|
|
|
msgid "Sign in with another account"
|
|
msgstr "Đăng nhập bằng tài khoản khác"
|
|
|
|
msgid "Sign in with %label%"
|
|
msgstr "Đăng nhập bằng %label%"
|
|
|
|
msgid "There's nothing to show here."
|
|
msgstr "Ở đây chẳng có gì cả."
|
|
|
|
msgid "Selection will be assigned to %t."
|
|
msgstr "Lựa chọn sẽ được gán cho %t."
|
|
|
|
msgid "There is no categories."
|
|
msgstr "Không có danh mục nào cả."
|
|
|
|
msgid "Confirm flag content as safe"
|
|
msgstr "Xác nhận đây là nội dung an toàn"
|
|
|
|
msgid "Do you really want to flag this content as safe?"
|
|
msgstr "Bạn có thực sự muốn đánh dấu nội dung này là an toàn không?"
|
|
|
|
msgid "Confirm flag content as unsafe"
|
|
msgstr "Xác nhận đây là nội dung nhạy cảm"
|
|
|
|
msgid "Do you really want to flag this content as unsafe?"
|
|
msgstr "Bạn có thực sự muốn đánh dấu nội dung này là nhạy cảm không?"
|
|
|
|
msgid "Confirm approval"
|
|
msgstr "Xác nhận phê duyệt"
|
|
|
|
msgid "Do you really want to approve this content?"
|
|
msgstr "Bạn có thực sự muốn chấp thuận nội dung này?"
|
|
|
|
msgid "Confirm deletion"
|
|
msgstr "Xác nhận xóa"
|
|
|
|
msgid "Do you really want to remove this content?"
|
|
msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá nội dung này?"
|
|
|
|
msgid "Do you really want to approve all the selected content?"
|
|
msgstr "Bạn có thực sự muốn chấp thuận tất cả nội dung đã chọn?"
|
|
|
|
msgid "Do you really want to remove all the selected content?"
|
|
msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá tất cả nội dung đã chọn?"
|
|
|
|
msgid "Guest"
|
|
msgstr "Vô danh"
|
|
|
|
msgid "Private album"
|
|
msgstr "Album bí mật"
|
|
|
|
msgid "Password protected"
|
|
msgstr "Được bảo vệ bởi mật khẩu"
|
|
|
|
msgid "Uploaded by guest"
|
|
msgstr "Tải lên bởi một vị khách."
|
|
|
|
msgid "Uploaded by private"
|
|
msgstr "Tải lên bởi ẩn danh"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "by %u"
|
|
msgstr "bởi %u"
|
|
|
|
msgid "Toggle unsafe flag"
|
|
msgstr "Bật kiểm tra nội dung không an toàn"
|
|
|
|
msgid "You either don't have permission to access this page or the link has expired."
|
|
msgstr "Bạn không có quyền truy cập trang này hoặc trang này đã bị vô hiệu."
|
|
|
|
msgid "Go to homepage"
|
|
msgstr "Về trang chủ"
|
|
|
|
msgid "The requested page was not found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy trang yêu cầu"
|
|
|
|
msgid "The user has been deleted"
|
|
msgstr "Người dùng đã bị xóa"
|
|
|
|
msgid "Your account is almost ready"
|
|
msgstr "Tài khoản bạn đã sẵn sàng"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "An email to %s has been sent with instructions to activate your account. The activation link is only valid for 48 hours. If you don't receive the instructions try checking your junk or spam filters."
|
|
msgstr "Một email đến %s đã gửi. Link kích hoạt chỉ tồn tại trong 48 tiếng. Kiểm tra trong Spam nếu không có."
|
|
|
|
msgid "Resend activation"
|
|
msgstr "Gửi kích hoạt lại"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "You have successfully changed your account email to %s"
|
|
msgstr "Chuyển thành công email sang %s"
|
|
|
|
msgid "Go to my profile"
|
|
msgstr "Đi tới trang cá nhân"
|
|
|
|
msgid "A confirmation link will be sent to this email with details to activate your account."
|
|
msgstr "Đã gửi email link kích hoạt tài khoản."
|
|
|
|
msgid "Your email address"
|
|
msgstr "Địa chỉ email của bạn"
|
|
|
|
msgid "An email with instructions to reset your password has been sent to the registered email address. If you don't receive the instructions try checking your junk or spam filters."
|
|
msgstr "Chúng tôi đã gửi 1 email chứa mã reset và hướng dẫn cách reset lại mật khẩu đến địa chỉ email đăng ký tài khoản. Nếu không nhận được email nào trong vòng 10 phút, hãy kiểm tra lại hộp thư rác và Spam"
|
|
|
|
msgid "A previous email has been sent with instructions to reset your password. If you did not receive the instructions try checking your junk or spam filters."
|
|
msgstr "Chúng tôi đã gửi email chứa mã reset mật khẩu và hướng dẫn. Nếu không nhận được email nào trong vòng 10 phút, hãy kiểm tra lại hộp thư rác và Spam"
|
|
|
|
msgid "Resend instructions"
|
|
msgstr "Gửi lại hướng dẫn"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Enter your username or email address to continue. You may need to check your spam folder or whitelist %s"
|
|
msgstr "Nhập tên người dùng hoặc email của bạn để tiếp tục. Có thể bạn cần kiểm tra thư mục spam hoặc thêm %s vào danh sách an toàn."
|
|
|
|
msgid "Username or Email address"
|
|
msgstr "Tên người dùng hoặc Email"
|
|
|
|
msgid "Your password has been changed. You can now try logging in using your new password."
|
|
msgstr "Mật khẩu của bạn đã đổi thành công. Từ giờ bạn có thể đăng nhập bằng mật khẩu mới."
|
|
|
|
msgid "Login now"
|
|
msgstr "Đăng nhập"
|
|
|
|
msgid "Enter your new password"
|
|
msgstr "Nhập mật khẩu mới của bạn"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "%d characters min"
|
|
msgstr "tối thiểu phải %d ký tự"
|
|
|
|
msgid "Password strength"
|
|
msgstr "Độ mạnh mật khẩu"
|
|
|
|
msgid "Re-enter your new password"
|
|
msgstr "Nhập lại mật khẩu mới"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "An email to %s has been sent with instructions to activate your account. If you don't receive the instructions try checking your junk or spam filters."
|
|
msgstr "Email đã gửi đến %s kèm theo hướng dẫn để kích hoạt tài khoản của bạn. Nếu bạn không nhận được hướng dẫn, hãy thử kiểm tra thư mục spam của bạn."
|
|
|
|
msgid "Unable to authenticate?"
|
|
msgstr "Không thể xác thực?"
|
|
|
|
msgid "If you lost your authentication device you must contact the system administrator."
|
|
msgstr "Nếu bạn bị mất thiết bị xác thực, bạn phải liên hệ với quản trị viên hệ thống."
|
|
|
|
msgid "Enter the security code from your authenticator app."
|
|
msgstr "Nhập mã bảo mật từ ứng dụng xác thực của bạn."
|
|
|
|
msgid "Security code"
|
|
msgstr "Mã bảo mật"
|
|
|
|
msgid "Sub album"
|
|
msgstr "Album phụ"
|
|
|
|
msgid "Do you really want to delete this %a and all of its %i?"
|
|
msgstr "Bạn có thực sự muốn xóa %a này và tất cả %i của nó?"
|
|
|
|
msgid "Upload to album"
|
|
msgstr "Tải lên album"
|
|
|
|
msgid "You like this"
|
|
msgstr "Bạn đã like"
|
|
|
|
msgid "This content is private"
|
|
msgstr "Nội dung này được bảo mật"
|
|
|
|
msgid "Please read and comply with the following conditions before you continue:"
|
|
msgstr "Vui lòng đọc và chấp nhận với các điều khoản sau trước khi tiếp tục:"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "This website contains information, links and images of sexually explicit material. If you are under the age of %s, if such material offends you or if it's illegal to view such material in your community please do not continue.\n\nI am at least %s years of age and I believe that as an adult it is my inalienable right to receive/view sexually explicit material. I desire to receive/view sexually explicit material. \n\nI believe that sexual acts between consenting adults are neither offensive nor obscene. The viewing, reading and downloading of sexually explicit materials does not violate the standards of my community, town, city, state or country.\n\nThe sexually explicit material I am viewing is for my own personal use and I will not expose minors to the material.\n\nI am solely responsible for any false disclosures or legal ramifications of viewing, reading or downloading any material in this site. Furthermore this website nor its affiliates will be held responsible for any legal ramifications arising from fraudulent entry into or use of this website.\n\nThis consent screen constitutes a legal agreement between this website and you and/or any business in which you have any legal or equitable interest. If any portion of this agreement is deemed unenforceable by a court of competent jurisdiction it shall not affect the enforceability of the other portions of the agreement."
|
|
msgstr "Website này bao gồm các thông tin, liên kết và hình ảnh giới hạn độ tuổi. Nếu bạn dưới %s tuổi, hoặc nếu bạn cảm thấy các nội dung này không phù hợp hay là bất hợp pháp tại cộng đồng của mình, vui lòng không tiếp tục truy cập.\n\nTrong trường hợp bạn trên %s tuổi, và với tư cách là một người trưởng thành như một quyền lợi chính đáng và hợp pháp, bạn mong muốn được tiếp cận các nội dung này một cách tự nguyện.\n\nNgoài ra, bạn tin rằng hành vi tình dục giữa người lớn là hành vi không gây phản cảm hay khó chịu. Việc xem, đọc và tải các nội dung tình dục này không vi phạm các tiêu chuẩn của cộng đồng, khu vực, thành phố hay quốc gia sở tại nơi bạn phải chịu trách nhiệm pháp luật.\n\nBạn cũng phải cam kết sử dụng các tài liệu giới hạn độ tuổi trong website này chỉ cho bản thân, không phát tán và đặc biệt là chia sẻ với trẻ vị thành viên.\n\nMột khi bạn truy cập website và sử dụng các tính năng của website, bao gồm cả việc lưu trữ và chia sẻ, bạn đồng ý rằng bạn chịu trách nhiệm về mọi thông tin tiết lộ sai hoặc các quy định pháp lý về đọc, xem hoặc tải xuống bất kì tài liệu nào trong trang web này.\n\nMàn hình xác nhận này được coi như thoả thuận hợp pháp giữa website này và bạn hoặc bất kì tổ chức nào mà bạn có lợi ích hợp pháp liên quan. Nếu bất kì phần nào của thoả thuận này được coi là không thể thi hành bởi Toà án có thẩm quyền thì nó sẽ không ảnh hưởng tới các phần thực thi khác của thoả thuận này."
|
|
|
|
msgid "By clicking in \"I Agree\" you declare that you have read and understood all the conditions mentioned above."
|
|
msgstr "Bằng việc đánh dấu \"Tôi đồng ý\", bạn xác nhận rằng bạn đã đọc và hiểu tất cả quy định ở trên."
|
|
|
|
msgid "I Agree"
|
|
msgstr "Tôi đồng ý"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Learn about %s at our %d."
|
|
msgstr "Tìm hiểu về %s tại %d của chúng tôi."
|
|
|
|
msgid "Check the errors to proceed."
|
|
msgstr "Kiểm tra lỗi trước khi tiếp tục."
|
|
|
|
msgid "Queued"
|
|
msgstr "Đã vào hàng đợi"
|
|
|
|
msgid "Working"
|
|
msgstr "Đang chạy"
|
|
|
|
msgid "Paused"
|
|
msgstr "Đã tạm dừng"
|
|
|
|
msgid "Canceled"
|
|
msgstr "Đã huỷ"
|
|
|
|
msgid "Completed"
|
|
msgstr "Đã hoàn thành"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Top level folders as %s"
|
|
msgstr "Thư mục cấp cao là %s"
|
|
|
|
msgid "Process"
|
|
msgstr "Tiến trình"
|
|
|
|
msgid "Pause"
|
|
msgstr "Tạm dừng"
|
|
|
|
msgid "Cancel"
|
|
msgstr "Huỷ bỏ"
|
|
|
|
msgid "Process log"
|
|
msgstr "Nhật kí quá trình"
|
|
|
|
msgid "Errors"
|
|
msgstr "Lỗi"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Do you really want to remove the import ID %s?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá import ID %s không?"
|
|
|
|
msgid "Reset"
|
|
msgstr "Reset"
|
|
|
|
msgid "Resume"
|
|
msgstr "Tiếp tục"
|
|
|
|
msgid "Status"
|
|
msgstr "Tình trạng"
|
|
|
|
msgid "Run the following command to import content to Chevereto:"
|
|
msgstr "Chạy lệnh sau để nhập nội dung vào Chevereto:"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Read the %s for more information about this feature."
|
|
msgstr "Đọc %s để biết thêm thông tin về tính năng này."
|
|
|
|
msgid "Single profile"
|
|
msgstr "Cá nhân"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "This setting is always disabled when using %s website mode."
|
|
msgstr "Cài đặt này luôn bị vô hiệu hóa khi sử dụng chế độ trang web %s."
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "%s won't work when the explorer feature is turned off."
|
|
msgstr "%s sẽ không hoạt động khi tính năng khám phá bị tắt."
|
|
|
|
msgid "Dashboard > Settings > Website"
|
|
msgstr "Trang tổng quan > Cài đặt > Trang web"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Do you really want to delete %s?"
|
|
msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá %s không?"
|
|
|
|
msgid "Shows a consent screen before accessing the website. Useful for adult content websites where minors shouldn't be allowed."
|
|
msgstr "Hiển thị màn hình xác nhận trước khi truy cập website. Tính năng hữu ích cho các trang web có nội dung người lớn nhằm hạn chế người chưa đủ tuổi vị thành niên tiếp cận."
|
|
|
|
msgid "Enable consent screen"
|
|
msgstr "Màn hình xác nhận"
|
|
|
|
msgid "Consent screen cover image"
|
|
msgstr "Ảnh bìa màn hình xác nhận"
|
|
|
|
msgid "Show not safe content in listings"
|
|
msgstr "Hiển thị hình ảnh 18+ trong danh sách"
|
|
|
|
msgid "Enable this if you want to show not safe content in listings."
|
|
msgstr "Bật nếu bạn muốn hiển thị ảnh nhạy cảm trong danh sách"
|
|
|
|
msgid "Can be overridden by user own settings."
|
|
msgstr "Có thể được thay đổi bởi cài đặt cá nhân của người dùng."
|
|
|
|
msgid "This setting doesn't affect administrators."
|
|
msgstr "Cài đặt này không ảnh hưởng đến quản trị viên."
|
|
|
|
msgid "Blur NSFW content in listings"
|
|
msgstr "Làm mờ nội dung nhạy cảm trong danh sách"
|
|
|
|
msgid "Enable this if you want to apply a blur effect on the NSFW images in listings."
|
|
msgstr "Bật tính năng này nếu bạn muốn áp dụng hiệu ứng làm mờ trên hình ảnh nhạy cảm trong danh sách."
|
|
|
|
msgid "Show not safe content in random mode"
|
|
msgstr "Hiển thị ảnh 18+ trong chế độ ngẫu nhiên"
|
|
|
|
msgid "Show banners in not safe content"
|
|
msgstr "Hiển thị banner trong hình ảnh 18+"
|
|
|
|
msgid "Enable this if you want to show banners in not safe content pages."
|
|
msgstr "Bật tùy chọn này nếu bạn muốn hiển thị quảng cáo trên các trang có nội dung không an toàn."
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Lock %s editing"
|
|
msgstr "Khóa chỉnh sửa %s"
|
|
|
|
msgid "Enable this to prevent users from changing the NSFW flag. When enabled, only admin and managers will have this permission."
|
|
msgstr "Bật tính năng này để ngăn người dùng có thể tự ý đánh dấu nội dung nhạy cảm. Khi được kích hoạt, chỉ quản trị viên và người kiểm duyệt mới có quyền này."
|
|
|
|
msgid "Stop words"
|
|
msgstr "Từ khoá bị cấm"
|
|
|
|
msgid "One rule per line"
|
|
msgstr "Một quy tắc trên mỗi dòng"
|
|
|
|
msgid "Define words that won't be allowed for content."
|
|
msgstr "Xác định những từ không được phép sử dụng trong nội dung."
|
|
|
|
msgid "Cookie law compliance"
|
|
msgstr "Tuân thủ luật cookie"
|
|
|
|
msgid "Enable this to display a message that complies with the EU Cookie law requirements. Note: You only need this if your website is hosted in the EU and if you add tracking cookies."
|
|
msgstr "Bật tính năng này để hiển thị thông báo tuân thủ các yêu cầu của Luật Cookie EU. Lưu ý: Bạn chỉ cần thực hiện việc này nếu trang web của bạn được lưu trữ ở EU và bạn thêm các cookie theo dõi."
|
|
|
|
msgid "email delivery"
|
|
msgstr "gửi email"
|
|
|
|
msgid "Don't forget to test %t at %s"
|
|
msgstr "Đừng quên kiểm tra %t tại %s"
|
|
|
|
msgid "From name"
|
|
msgstr "Tên người gửi"
|
|
|
|
msgid "Sender name for emails sent to users."
|
|
msgstr "Tên người gửi sẽ hiển thị trong email gửi đến người dùng."
|
|
|
|
msgid "From email address"
|
|
msgstr "Địa chỉ email gửi"
|
|
|
|
msgid "Sender email for emails sent to users."
|
|
msgstr "Email người gửi để gửi email đến người dùng"
|
|
|
|
msgid "Incoming email address"
|
|
msgstr "Có thư tới"
|
|
|
|
msgid "Recipient for contact form and system alerts."
|
|
msgstr "Email để nhận cho đơn liên lạc và báo động hệ thống"
|
|
|
|
msgid "Email mode"
|
|
msgstr "Chế độ email"
|
|
|
|
msgid "How to send emails? SMTP recommended."
|
|
msgstr "Phương pháp gửi email? Khuyến khích dùng SMTP."
|
|
|
|
msgid "SMTP server and port"
|
|
msgstr "SMTP server và port"
|
|
|
|
msgid "SMTP server"
|
|
msgstr "SMTP server"
|
|
|
|
msgid "SMTP username"
|
|
msgstr "Tài khoản SMTP"
|
|
|
|
msgid "SMTP password"
|
|
msgstr "Mật khẩu SMTP"
|
|
|
|
msgid "SMTP security"
|
|
msgstr "Chế độ bảo mật của SMTP"
|
|
|
|
msgid "Unsecured"
|
|
msgstr "Không bảo mật"
|
|
|
|
msgid "Comments API"
|
|
msgstr "API Chức năng bình luận"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Disqus API works with %s."
|
|
msgstr "Disqus API hoạt động với %s."
|
|
|
|
msgid "Disqus shortname"
|
|
msgstr "Disqus shortname"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "%s secret key"
|
|
msgstr "Khoá bí mật %s"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "%s public key"
|
|
msgstr "Khoá công khai %s"
|
|
|
|
msgid "Comment code"
|
|
msgstr "Mã code comment"
|
|
|
|
msgid "Disqus, Facebook or anything you want. It will be used in image view."
|
|
msgstr "Disqus, Facebook hoặc bất cứ điều gì bạn muốn. Nó sẽ được sử dụng trong chế độ xem hình ảnh."
|
|
|
|
msgid "Analytics code"
|
|
msgstr "Mã phân tích"
|
|
|
|
msgid "Google Analytics or anything you want. It will be added to the theme footer."
|
|
msgstr "Google Analytics hoặc bất cứ mã thống kê nào khác."
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "%s spam protection"
|
|
msgstr "Chống spam %s"
|
|
|
|
msgid "user generated content"
|
|
msgstr "nội dung do người dùng tạo ra"
|
|
|
|
msgid "Enable this to use %l to block spam on %c."
|
|
msgstr "Kích hoạt tính năng này để sử dụng %l nhằm chặn thư rác trên %c."
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "%s API key"
|
|
msgstr "Khoá API %s"
|
|
|
|
msgid "user signup"
|
|
msgstr "người dùng đăng ký"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "%s site key"
|
|
msgstr "%s site key"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "%s threshold"
|
|
msgstr "Ngưỡng %s"
|
|
|
|
msgid "How many failed attempts are needed to ask for CAPTCHA? Use zero (0) to always show CAPTCHA."
|
|
msgstr "Sau bao nhiêu lần thử thất bại thì CAPTCHA sẽ xuất hiện? Chọn 0 nếu bạn muốn CAPTCHA luôn hiển thị."
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Force %s on contact page"
|
|
msgstr "Buộc %s trên trang liên hệ"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Enable this to always show %s on contact page."
|
|
msgstr "Bật chức năng này để luôn hiển thị %s trên trang liên hệ"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Use %s to combat child sexual abuse material (CSAM)."
|
|
msgstr "Sử dụng %s để ngăn chặn tài liệu lạm dụng tình dục trẻ em (CSAM)."
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Automatically moderate the content using the %s service."
|
|
msgstr "Sử dụng dịch vụ %s để tự động kiểm duyệt nội dung"
|
|
|
|
msgid "Automatic approve"
|
|
msgstr "Tự động phê duyệt"
|
|
|
|
msgid "Enable this to automatically approve content moderated by this service."
|
|
msgstr "Bật chức năng này để tự động chấp thuận nội dung đã được kiểm duyệt bởi dịch vụ này."
|
|
|
|
msgid "Block content"
|
|
msgstr "Chặn nội dung"
|
|
|
|
msgid "Adult"
|
|
msgstr "Người lớn"
|
|
|
|
msgid "Teen and adult"
|
|
msgstr "Vị thành niên và người lớn"
|
|
|
|
msgid "Flag NSFW"
|
|
msgstr "Gắn cờ nhạy cảm (NSFW)"
|
|
|
|
msgid "Twitter account"
|
|
msgstr "Tài khoản Twitter"
|
|
|
|
msgid "Toggle this to enable or disable HTTPS"
|
|
msgstr "Chuyển đổi để bật hoặc tắt HTTPS"
|
|
|
|
msgid "Toggle this to enable or disable this storage"
|
|
msgstr "Chuyển đổi để bật hoặc tắt kho lưu trữ này"
|
|
|
|
msgid "Quota"
|
|
msgstr "Hạn mức"
|
|
|
|
msgid "Active"
|
|
msgstr "Kích hoạt"
|
|
|
|
msgid "Storage method"
|
|
msgstr "Phương thức lưu trữ"
|
|
|
|
msgid "Disk used"
|
|
msgstr "Dung lượng đã sử dụng"
|
|
|
|
msgid "Local storage is used by default or when no external storage is active."
|
|
msgstr "Lưu trữ cục bộ được sử dụng theo mặc định hoặc khi không có kho lưu trữ ngoài nào được kích hoạt."
|
|
|
|
msgid "storage"
|
|
msgstr "lưu trữ"
|
|
|
|
msgid "Enabled file extensions"
|
|
msgstr "Định dạng tệp cho phép"
|
|
|
|
msgid "Unsupported in your server"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ trên máy chủ của bạn"
|
|
|
|
msgid "Only checked file extensions will be allowed to be uploaded."
|
|
msgstr "Chỉ cho phép tải lên những định dạng được chọn."
|
|
|
|
msgid "Enable uploads"
|
|
msgstr "Bật upload"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Enable this if you want to allow %s uploads."
|
|
msgstr "Bật nếu bạn muốn chó phép %s tải lên"
|
|
|
|
msgid "Enable this if you want to allow file upload from URLs."
|
|
msgstr "Bật nếu bạn muốn cho phép tải lên bằng URL."
|
|
|
|
msgid "Note that enabling this will expose your server IP."
|
|
msgstr "Lưu ý rằng kích hoạt điều này sẽ khiến địa chỉ IP máy chủ của bạn bị lộ."
|
|
|
|
msgid "This feature is available only for administrators."
|
|
msgstr "Tính năng này chỉ quản trị viên mới được sử dụng"
|
|
|
|
msgid "Upload user interface"
|
|
msgstr "Giao diện tải lên"
|
|
|
|
msgid "On-page container"
|
|
msgstr "Tích hợp trực tiếp trên trang"
|
|
|
|
msgid "route"
|
|
msgstr "đường dẫn"
|
|
|
|
msgid "Guest uploads"
|
|
msgstr "Khách upload"
|
|
|
|
msgid "Enable this if you want to allow non registered users to upload."
|
|
msgstr "Bật nếu muốn cho phép người dùng chưa đăng ký có thể upload."
|
|
|
|
msgid "Moderate uploads"
|
|
msgstr "Kiểm duyệt tải lên"
|
|
|
|
msgid "Enable this to moderate incoming uploads. Target content will require moderation for approval."
|
|
msgstr "Kích hoạt chức năng kiểm duyệt nội dung tải lên. Nội dung cần được duyệt trước khi được phép hiển thị."
|
|
|
|
msgid "Enable embed codes (uploader)"
|
|
msgstr "Hiển thị mã nhúng sau khi tải lên"
|
|
|
|
msgid "Enable this if you want to show embed codes when upload gets completed."
|
|
msgstr "Kích hoạt tùy chọn này để hiển thị mã nhúng ngay sau khi hoàn thành tải lên."
|
|
|
|
msgid "Upload threads"
|
|
msgstr "Số luồng tải lên"
|
|
|
|
msgid "Number of simultaneous upload threads (parallel uploads)"
|
|
msgstr "Số lượng luồng tải lên đồng thời (tải lên song song)"
|
|
|
|
msgid "Redirect on single upload"
|
|
msgstr "Chuyển hướng sau khi tải lên đơn lẻ"
|
|
|
|
msgid "Enable this if you want to redirect to file viewer on single upload."
|
|
msgstr "Bật nếu bạn muốn tự động chuyển hướng sang trang xem hình ảnh khi chỉ có một tệp được tải lên"
|
|
|
|
msgid "Enable duplicate uploads"
|
|
msgstr "Cho phép tải lên trùng lặp"
|
|
|
|
msgid "Enable this if you want to allow duplicate uploads from the same IP within 24hrs."
|
|
msgstr "Bật tính năng này nếu bạn muốn cho phép các bản tải lên giống nhau từ cùng một địa chỉ IP trong vòng 24 giờ."
|
|
|
|
msgid "Enable expirable uploads"
|
|
msgstr "Cho phép tải lên có thời hạn"
|
|
|
|
msgid "Enable this if you want to allow uploads with an automatic delete option."
|
|
msgstr "Bật tùy chọn này nếu bạn cho phép người dùng lựa chọn thời gian tự động xoá ảnh."
|
|
|
|
msgid "Auto delete guest uploads"
|
|
msgstr "Tự động xóa các tệp tải lên của khách"
|
|
|
|
msgid "Enable this if you want to force guest uploads to be auto deleted after certain time."
|
|
msgstr "Bật tính năng này nếu bạn muốn ảnh của khách bị xóa tự động sau một khoảng thời gian nhất định."
|
|
|
|
msgid "Maximum image size"
|
|
msgstr "Kích thước ảnh tối đa"
|
|
|
|
msgid "Images greater than this size will get automatically downsized. Use zero (0) to don't set a limit."
|
|
msgstr "Ảnh vượt quá kích thước cho phép sẽ tự động được thu nhỏ. Sử dụng số 0 để bỏ giới hạn kích thước."
|
|
|
|
msgid "Image Exif data"
|
|
msgstr "Dữ liệu Exif ảnh"
|
|
|
|
msgid "Keep"
|
|
msgstr "Giữ lại"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Select the default setting for image <a %s>Exif data</a> on upload."
|
|
msgstr "Chọn chế độ mặc định cho <a %s>dữ liệu Exif </a>của ảnh khi tải lên hệ thống."
|
|
|
|
msgid "Image Exif data (user setting)"
|
|
msgstr "Cấu hình dữ liệu Exif hình ảnh (cài đặt người dùng)"
|
|
|
|
msgid "Enable this if you want to allow each user to configure how image Exif data will be handled."
|
|
msgstr "Bật tùy chọn này để cho phép mỗi người dùng quyết định cách xử lý thông tin Exif trong ảnh của họ."
|
|
|
|
msgid "Maximum upload file size"
|
|
msgstr "Kích thước tải lên tối đa"
|
|
|
|
msgid "Maximum size allowed by server is %s. This limit is capped by %u and %p (%f values)."
|
|
msgstr "Kích thước tối đa mà máy chủ cho phép là %s. Giới hạn này được đặt bởi %u và %p (giá trị %f)."
|
|
|
|
msgid "guests"
|
|
msgstr "khách"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Same as \"%s\" but for guests."
|
|
msgstr "Tương tự như \"%s\" nhưng dành cho khách."
|
|
|
|
msgid "File path"
|
|
msgstr "Đường dẫn tệp tin"
|
|
|
|
msgid "Relative to Chevereto root"
|
|
msgstr "Đến thư mục gốc của Chevereto"
|
|
|
|
msgid "Where to store the uploaded files? Relative to Chevereto root."
|
|
msgstr "Nơi lưu trữ các tệp đã tải lên?. Điều này liên quan đến thư mục gốc Chevereto"
|
|
|
|
msgid "Storage mode"
|
|
msgstr "Chế độ lưu trữ"
|
|
|
|
msgid "Datefolders"
|
|
msgstr "Thư mục theo ngày"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Datefolders creates %s structure"
|
|
msgstr "Datefolders tạo cấu trúc %s"
|
|
|
|
msgid "File naming method"
|
|
msgstr "Cách đặt tên file"
|
|
|
|
msgid "Original"
|
|
msgstr "Gốc"
|
|
|
|
msgid "Mix original + random"
|
|
msgstr "Trộn tên gốc + ngẫu nhiên"
|
|
|
|
msgid "\"Original\" will try to keep the file source name while \"Random\" will generate a random name. \"ID\" will name the file just like the file ID."
|
|
msgstr "\"Gốc\" có nghĩa là sẽ cố gắng giữ tên tệp gốc. \"Ngẫu nhiên\" sẽ tạo tên tệp ngẫu nhiên. Trong khi \"ID\" sẽ tạo tên tệp giống với ID trong CSDL."
|
|
|
|
msgid "Thumb size"
|
|
msgstr "Kích thước ảnh nhỏ"
|
|
|
|
msgid "Thumbnails will be fixed to this size."
|
|
msgstr "Ảnh nhỏ sẽ được giữ nguyên ở kích thước này"
|
|
|
|
msgid "Medium image fixed dimension"
|
|
msgstr "Chiều cố định kích thước cho ảnh cỡ vừa"
|
|
|
|
msgid "Medium sized images will be fixed to this dimension. For example, if you select \"width\" that dimension will be fixed and image height will be automatically calculated."
|
|
msgstr "Chức năng này giúp bạn chọn một kích thước chuẩn cho ảnh cỡ vừa. Ví dụ, nếu bạn chọn cố định \"chiều rộng\" thì chiều cao sẽ tự động được điều chỉnh phù hợp để giữ tỷ lệ ảnh.\""
|
|
|
|
msgid "Medium image fixed size"
|
|
msgstr "Kích thước cố định cho ảnh cỡ vừa"
|
|
|
|
msgid "Width or height will be automatically calculated."
|
|
msgstr "Hệ thống sẽ tự động tính toán chiều rộng hoặc chiều cao."
|
|
|
|
msgid "Block file uploads by IP if the system notice a flood behavior based on the number of uploads per time period."
|
|
msgstr "Chặn tải lên nếu hệ thống phát hiện tải liên quá mức trong khoảng thời gian đã định."
|
|
|
|
msgid "Notify to email"
|
|
msgstr "Thông báo tới email"
|
|
|
|
msgid "If enabled the system will send an email on flood incidents."
|
|
msgstr "Nếu bật, hệ thống sẽ gửi email thông báo nếu phát hiện sự cố."
|
|
|
|
msgid "Minute limit"
|
|
msgstr "Giới hạn theo phút"
|
|
|
|
msgid "Hourly limit"
|
|
msgstr "Giới hạn theo giờ"
|
|
|
|
msgid "Daily limit"
|
|
msgstr "Giới hạn theo ngày"
|
|
|
|
msgid "Weekly limit"
|
|
msgstr "Giới hạn theo tuần"
|
|
|
|
msgid "Monthly limit"
|
|
msgstr "Giới hạn theo tháng"
|
|
|
|
msgid "Public API key"
|
|
msgstr "Khoá API công khai"
|
|
|
|
msgid "This key is for guest usage."
|
|
msgstr "Khoá này dành cho người dùng chưa đăng ký"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Check the %s documentation."
|
|
msgstr "Xem tài liệu về %s"
|
|
|
|
msgid "Style"
|
|
msgstr "Kiểu"
|
|
|
|
msgid "Landing page"
|
|
msgstr "Landing page"
|
|
|
|
msgid "Split landing + images"
|
|
msgstr "Chia làm trang landing + ảnh"
|
|
|
|
msgid "explore"
|
|
msgstr "khám phá"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Route %s"
|
|
msgstr "Định tuyến %s"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Select the homepage style. To customize it further edit app/themes/%s/views/index.php"
|
|
msgstr "Chọn kiểu trang chủ. Để tùy chỉnh chi tiết hơn, chỉnh sửa file app/themes/%s/views/index.php"
|
|
|
|
msgid "Cover image"
|
|
msgstr "Ảnh bìa"
|
|
|
|
msgid "Do you really want to delete?"
|
|
msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá không?"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Delete %s"
|
|
msgstr "Xoá %s"
|
|
|
|
msgid "Add new cover image"
|
|
msgstr "Thêm ảnh bìa mới"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "This will be added inside the homepage %s tag. Leave it blank to use the default contents."
|
|
msgstr "Nội dung này sẽ được thêm vào bên trong thẻ %s trên trang chủ. Để trống nếu muốn sử dụng nội dung mặc định."
|
|
|
|
msgid "Paragraph"
|
|
msgstr "Đoạn văn"
|
|
|
|
msgid "Call to action button color"
|
|
msgstr "Màu nút hành động"
|
|
|
|
msgid "Blue"
|
|
msgstr "Xanh lam"
|
|
|
|
msgid "Green"
|
|
msgstr "Xanh lá"
|
|
|
|
msgid "Orange"
|
|
msgstr "Cam"
|
|
|
|
msgid "Red"
|
|
msgstr "Đỏ"
|
|
|
|
msgid "Grey"
|
|
msgstr "Xám"
|
|
|
|
msgid "Black"
|
|
msgstr "Đen"
|
|
|
|
msgid "White"
|
|
msgstr "Trắng"
|
|
|
|
msgid "Default"
|
|
msgstr "Mặc định"
|
|
|
|
msgid "Color of the homepage call to action button."
|
|
msgstr "Màu của nút hành động trên trang chủ"
|
|
|
|
msgid "Call to action outline style button"
|
|
msgstr "Nút hành động dạng viền"
|
|
|
|
msgid "Enable this to use outline style for the homepage call to action button."
|
|
msgstr "Bật tùy chọn này để sử dụng khung viền cho nút hành động trên trang chủ."
|
|
|
|
msgid "Call to action functionality"
|
|
msgstr "Chức năng nút hành động"
|
|
|
|
msgid "Trigger uploader"
|
|
msgstr "Kích hoạt trình tải lên"
|
|
|
|
msgid "Open URL"
|
|
msgstr "Mở liên kết"
|
|
|
|
msgid "Call to action URL"
|
|
msgstr "Liên kết của nút hành động"
|
|
|
|
msgid "Enter an absolute or relative URL"
|
|
msgstr "Nhập URL hoàn chỉnh hoặc tương đối"
|
|
|
|
msgid "A relative URL like %r will be mapped to %l"
|
|
msgstr "Một URL tương đối như %r sẽ được ánh xạ tới %l"
|
|
|
|
msgid "Call to action HTML"
|
|
msgstr "HTML nút hành động"
|
|
|
|
msgid "This will be added inside the call to action <a> tag. Leave it blank to use the default contents."
|
|
msgstr "Nội dung này sẽ nằm bên trong thẻ <a> của nút hành động. Để trống nếu bạn muốn dùng nội dung mặc định."
|
|
|
|
msgid "User IDs"
|
|
msgstr "ID người dùng"
|
|
|
|
msgid "Empty"
|
|
msgstr "Trống"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Your user id is: %s"
|
|
msgstr "ID người dùng của bạn là: %s"
|
|
|
|
msgid "Comma-separated list of target user IDs (integers) to show most recent images on homepage. Leave it empty to display trending images."
|
|
msgstr "Nhập ID người dùng cách nhau bởi dấu phẩy để xem ảnh mới nhất của họ trên trang chủ. Bỏ trống để xem ảnh nổi bật."
|
|
|
|
msgid "Expires"
|
|
msgstr "Thời hạn"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Do you really want to remove the ban to the IP %s?"
|
|
msgstr "Bạn có thực sự muốn gỡ bỏ lệnh cấm đối với địa chỉ IP %s?"
|
|
|
|
msgid "Banned IP address will be forbidden to use the entire website."
|
|
msgstr "Địa chỉ IP bị cấm sẽ không được phép sử dụng toàn bộ trang web."
|
|
|
|
msgid "Default language"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ mặc định"
|
|
|
|
msgid "Default base language to use."
|
|
msgstr "Ngôn ngữ sử dụng"
|
|
|
|
msgid "Auto language"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ tự động"
|
|
|
|
msgid "Enable this if you want to automatically detect and set the right language for each user."
|
|
msgstr "Bật tính năng này để tự động phát hiện và chọn ngôn ngữ phù hợp cho mỗi người dùng."
|
|
|
|
msgid "Language chooser"
|
|
msgstr "Cho phép chọn ngôn ngữ"
|
|
|
|
msgid "Enable this if you want to allow language selection."
|
|
msgstr "Bật tùy chọn này để cho phép người dùng chọn ngôn ngữ."
|
|
|
|
msgid "Enabled languages"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ đã bật"
|
|
|
|
msgid "Only checked languages will be used in your website."
|
|
msgstr "Trang web chỉ sử dụng các ngôn ngữ đã được chọn."
|
|
|
|
msgid "List items per page"
|
|
msgstr "Số ảnh trên mỗi trang"
|
|
|
|
msgid "How many items should be displayed per page listing."
|
|
msgstr "Số lượng hình ảnh hiển thị mỗi trang liệt kê"
|
|
|
|
msgid "List pagination mode"
|
|
msgstr "Chế độ phân trang"
|
|
|
|
msgid "Endless scrolling"
|
|
msgstr "Tự động tải vĩnh cửu"
|
|
|
|
msgid "Classic pagination"
|
|
msgstr "Phân trang bình thường"
|
|
|
|
msgid "What pagination method should be used."
|
|
msgstr "Chọn chế độ phân trang"
|
|
|
|
msgid "Listing viewer"
|
|
msgstr "Trình xem danh sách"
|
|
|
|
msgid "Enable this to use the listing viewer when clicking on an image."
|
|
msgstr "Bật chức năng này để xem ảnh to hơn khi bạn click vào ảnh trong danh sách"
|
|
|
|
msgid "Image listing size"
|
|
msgstr "Kích thước ảnh trong danh sách"
|
|
|
|
msgid "Fluid"
|
|
msgstr "Linh hoạt"
|
|
|
|
msgid "Fixed"
|
|
msgstr "Cố định"
|
|
|
|
msgid "Both methods use a fixed width but fluid method uses automatic heights."
|
|
msgstr "Cả hai phương pháp này đều sử dụng chiều rộng cố định, nhưng phương pháp linh hoạt sẽ điều chỉnh chiều cao tự động."
|
|
|
|
msgid "%t listing requirement"
|
|
msgstr "Yêu cầu về danh sách trong %s"
|
|
|
|
msgid "Sets the minimum content count needed to show %t in %s."
|
|
msgstr "Đặt số lượng nội dung tối thiểu cần thiết để hiển thị %t trong %s."
|
|
|
|
msgid "Listing columns number"
|
|
msgstr "Số lượng cột trong danh sách"
|
|
|
|
msgid "Here you can set how many columns are used based on each target device."
|
|
msgstr "Thiết lập số cột hiển thị phù hợp với từng thiết bị."
|
|
|
|
msgid "Phone"
|
|
msgstr "Điện thoại"
|
|
|
|
msgid "Phablet"
|
|
msgstr "Điện thoại màn hình lớn"
|
|
|
|
msgid "Tablet"
|
|
msgstr "Máy tính bảng"
|
|
|
|
msgid "Laptop"
|
|
msgstr "Laptop"
|
|
|
|
msgid "Desktop"
|
|
msgstr "Máy tính để bàn"
|
|
|
|
msgid "Application"
|
|
msgstr "Ứng dụng"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "%s id"
|
|
msgstr "%s id"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "%s secret"
|
|
msgstr "%s secret"
|
|
|
|
msgid "Vector"
|
|
msgstr "Vector"
|
|
|
|
msgid "Text"
|
|
msgstr "Văn bản"
|
|
|
|
msgid "Text option uses the website name as logo."
|
|
msgstr "Tuỳ chọn văn bản sẽ dùng tên trang web làm logo."
|
|
|
|
msgid "Logo vector"
|
|
msgstr "Logo vector"
|
|
|
|
msgid "Vector version or your website logo in SVG format."
|
|
msgstr "Phiên bản vector hoặc logo trang web của bạn ở định dạng SVG."
|
|
|
|
msgid "Logo image"
|
|
msgstr "Ảnh logo"
|
|
|
|
msgid "Bitmap version or your website logo. PNG format is recommended."
|
|
msgstr "Logo định dạng Bitmap. Nên sử dụng ảnh PNG"
|
|
|
|
msgid "Logo height"
|
|
msgstr "Chiều cao logo"
|
|
|
|
msgid "No value"
|
|
msgstr "Không có giá trị"
|
|
|
|
msgid "Use this to set the logo height if needed."
|
|
msgstr "Sử dụng tùy chọn này để đặt chiều cao logo nếu cần."
|
|
|
|
msgid "Favicon image"
|
|
msgstr "Hình favicon"
|
|
|
|
msgid "Favicon image. Image must have same width and height."
|
|
msgstr "Hình favicon. Chiều cao và chiều rộng phải bằng nhau"
|
|
|
|
msgid "Page title"
|
|
msgstr "Tiêu đề trang"
|
|
|
|
msgid "Page status"
|
|
msgstr "Trạng thái trang"
|
|
|
|
msgid "Active page"
|
|
msgstr "Trang đang hoạt động"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Inactive page (%s)"
|
|
msgstr "Trang không hoạt động (%s)"
|
|
|
|
msgid "Only active pages will be accessible."
|
|
msgstr "Chỉ những trang đang hoạt động mới có thể truy cập."
|
|
|
|
msgid "Type"
|
|
msgstr "Loại"
|
|
|
|
msgid "Terms of service"
|
|
msgstr "Điều khoản dịch vụ"
|
|
|
|
msgid "Contact"
|
|
msgstr "Liên hệ"
|
|
|
|
msgid "Extra page"
|
|
msgstr "Trang bổ sung"
|
|
|
|
msgid "Internal page type"
|
|
msgstr "Trang nội bộ"
|
|
|
|
msgid "You can have multiple extra pages, but only one of the other special internal types."
|
|
msgstr "Có thể có nhiều trang bổ sung, nhưng chỉ được thêm một trong các loại trang nội bộ đặc biệt khác."
|
|
|
|
msgid "Page visibility"
|
|
msgstr "Trạng thái hiển thị trang"
|
|
|
|
msgid "Visible page"
|
|
msgstr "Trang công khai"
|
|
|
|
msgid "Hidden page"
|
|
msgstr "Trang ẩn"
|
|
|
|
msgid "Hidden pages won't be show in system menus, but anyone can access to it with the link."
|
|
msgstr "Mặc dù ẩn trong menu, mọi người vẫn có thể truy cập các trang này bằng cách vào liên kết trực tiếp."
|
|
|
|
msgid "Only alphanumerics, hyphens and forward slash"
|
|
msgstr "Chỉ bao gồm chữ cái, số, dấu gạch ngang và dấu gạch chéo"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "A %f file relative to %s"
|
|
msgstr "Tệp %f liên quan đến %s"
|
|
|
|
msgid "Meta keywords"
|
|
msgstr "Từ khoá meta"
|
|
|
|
msgid "Meta description"
|
|
msgstr "Mô tả meta"
|
|
|
|
msgid "Source code"
|
|
msgstr "Mã nguồn"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "No write permission in %s path you will need to add this file using an external editor."
|
|
msgstr "Bạn không có quyền ghi vào đường dẫn %s. Bạn sẽ cần sử dụng một trình soạn thảo bên ngoài để thêm tập tin này."
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "No write permission in %s you will need to edit the contents of this file using an external editor."
|
|
msgstr "Bạn không có quyền ghi vào đường dẫn %s. Bạn sẽ cần sử dụng một trình soạn thảo bên ngoài để chỉnh sửa tập tin này."
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Taken from: %s"
|
|
msgstr "Lấy từ: %s"
|
|
|
|
msgid "Link URL"
|
|
msgstr "Liên kết URL"
|
|
|
|
msgid "Link target attribute"
|
|
msgstr "Thuộc tính target của liên kết"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Select %s to open the page or link in a new window."
|
|
msgstr "Chọn %s để mở trang hoặc liên kết trong một cửa sổ mới."
|
|
|
|
msgid "Link rel attribute"
|
|
msgstr "Thuộc tính rel của liên kết"
|
|
|
|
msgid "Only alphanumerics, hyphens and whitespaces"
|
|
msgstr "Chỉ cho phép ký tự chữ cái, số, dấu gạch ngang và khoảng trắng"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "HTML %s attribute"
|
|
msgstr "Thuộc tính %s HTML"
|
|
|
|
msgid "Link icon"
|
|
msgstr "Liên kết icon"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Check the <a %s>icon reference</a> for the complete list of supported icons."
|
|
msgstr "Bạn có thể tìm thấy danh sách đầy đủ các biểu tượng được hỗ trợ trong <a %s>hướng dẫn về biểu tượng.</a>"
|
|
|
|
msgid "Sort order display"
|
|
msgstr "Thứ tự hiển thị"
|
|
|
|
msgid "Page sort order display for menus and listings. Use \"1\" for top priority."
|
|
msgstr "Cách sắp xếp trang hiển thị cho menu và danh sách. Sử dụng \"1\" cho mục tiêu ưu tiên hàng đầu."
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Do you really want to delete the page ID %s?"
|
|
msgstr "Bạn có thực sự muốn xóa trang ID %s không?"
|
|
|
|
msgid "Routing allows you to customize default route binds on the fly. Only alphanumeric, hyphen and underscore characters are allowed."
|
|
msgstr "Định tuyến giúp bạn thay đổi các đường dẫn mặc định một cách dễ dàng. Chỉ được dùng chữ cái, số, dấu gạch ngang và gạch dưới."
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "%s routing"
|
|
msgstr "Định tuyến %s"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Routing for %s"
|
|
msgstr "Định tuyến cho %s"
|
|
|
|
msgid "Root"
|
|
msgstr "Gốc"
|
|
|
|
msgid "Determine which content to resolve on root route."
|
|
msgstr "Lựa chọn nội dung xử lý cho tuyến gốc."
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "SEO %s URLs"
|
|
msgstr "SEO URL %s"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Enable this if you want to use SEO %s URLs."
|
|
msgstr "Kích hoạt chức năng này để sử dụng URL %s thân thiện với SEO."
|
|
|
|
msgid "Semantics allows you to define the nouns used for content to customize your content driven experience."
|
|
msgstr "Ngữ nghĩa cho phép bạn định nghĩa các danh từ sử dụng trong nội dung để tạo ra trải nghiệm được điều chỉnh riêng theo ý thích."
|
|
|
|
msgid "Automatic updates check"
|
|
msgstr "Tự động kiểm tra cập nhật"
|
|
|
|
msgid "When enabled the system will automatically check for new updates."
|
|
msgstr "Khi được kích hoạt, hệ thống sẽ tự động kiểm tra các bản cập nhật mới."
|
|
|
|
msgid "Display available updates notification"
|
|
msgstr "Hiển thị thông báo khi có cập nhật mới"
|
|
|
|
msgid "Enable this to show a notice on top warning you about new available system updates."
|
|
msgstr "Kích hoạt tính năng này để nhận thông báo về các bản cập nhật hệ thống mới ở đầu màn hình."
|
|
|
|
msgid "Dump update query"
|
|
msgstr "Xuất truy vấn cập nhật"
|
|
|
|
msgid "Enable this if you want to dump the update query to run it manually."
|
|
msgstr "Bật tùy chọn này nếu bạn muốn xuất truy vấn cập nhật để chạy nó theo cách thủ công."
|
|
|
|
msgid "Maintenance"
|
|
msgstr "Bảo trì"
|
|
|
|
msgid "When enabled the website will show a maintenance message."
|
|
msgstr "Khi được kích hoạt, trang web sẽ hiển thị thông báo bảo trì."
|
|
|
|
msgid "Crypt salt"
|
|
msgstr "Khóa salt"
|
|
|
|
msgid "This is the salt used to convert numeric ID to alphanumeric. It was generated on install."
|
|
msgstr "Đây là mã salt dùng để chuyển đổi chữ số của ID sang dạng chữ cái. Mã này được tạo khi cài đặt."
|
|
|
|
msgid "Debug errors"
|
|
msgstr "Gỡ lỗi"
|
|
|
|
msgid "Enable this if you want to debug errors."
|
|
msgstr "Bật nếu bạn muốn theo dõi lỗi."
|
|
|
|
msgid "Debug level"
|
|
msgstr "Mức độ gỡ lỗi"
|
|
|
|
msgid "None"
|
|
msgstr "Không có gì"
|
|
|
|
msgid "Error log"
|
|
msgstr "Nhật ký lỗi"
|
|
|
|
msgid "Print errors without error log"
|
|
msgstr "Hiển lỗi trực tiếp mà không ghi nhật ký"
|
|
|
|
msgid "Print and log errors"
|
|
msgstr "Hiển lỗi trực tiếp và ghi nhật ký"
|
|
|
|
msgid "To configure the debug level check the %docs%."
|
|
msgstr "Để thiết lập mức độ gỡ lỗi, vui lòng tham khảo %docs%."
|
|
|
|
msgid "Enable %service%"
|
|
msgstr "Kích hoạt %service%"
|
|
|
|
msgid "Enable this if you want to send debug messages to %xr%."
|
|
msgstr "Bật tính năng này nếu bạn muốn gửi thông báo gỡ lỗi tới %xr%."
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "%s Host"
|
|
msgstr "Host %s"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "%s Port"
|
|
msgstr "Port %s"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "%s Key"
|
|
msgstr "Khoá %s"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Default %s"
|
|
msgstr "%s mặc định"
|
|
|
|
msgid "Image load max. filesize"
|
|
msgstr "Kích thước tối đa khi tải ảnh"
|
|
|
|
msgid "Images greater than this size will show a button to load full resolution image."
|
|
msgstr "Ảnh có kích thước lớn hơn sẽ có nút để tải độ phân giải gốc."
|
|
|
|
msgid "Enable download button"
|
|
msgstr "Mở nút download"
|
|
|
|
msgid "Enable this if you want to show the image download button."
|
|
msgstr "Mở chức năng này để hiển thị nút download ảnh."
|
|
|
|
msgid "Enable right click on image"
|
|
msgstr "Cho phép chuột phải trên ảnh"
|
|
|
|
msgid "Enable this if you want to allow right click on image viewer page."
|
|
msgstr "Bật tính năng này để cho phép thao tác chuột phải trên trang xem ảnh."
|
|
|
|
msgid "Enable show Exif data"
|
|
msgstr "Hiển thị Exif data"
|
|
|
|
msgid "Enable this if you want to show image Exif data."
|
|
msgstr "Bật tính năng này nếu bạn muốn hiển thị Exif data của ảnh"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "%s first tab"
|
|
msgstr "Tab đầu tiên của %s"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Determine the first tab on %s page."
|
|
msgstr "Xác định tab đầu tiên trên trang %s."
|
|
|
|
msgid "Enable social share"
|
|
msgstr "Mở chức năng chia sẻ mạng xã hội"
|
|
|
|
msgid "Enable this if you want to show social network buttons to share content."
|
|
msgstr "Mở chức năng hiện nút chia sẻ mạng xã hội"
|
|
|
|
msgid "Enable embed codes (content)"
|
|
msgstr "Mở mã nhúng"
|
|
|
|
msgid "Everybody"
|
|
msgstr "Mọi người"
|
|
|
|
msgid "Users only"
|
|
msgstr "Chỉ người dùng"
|
|
|
|
msgid "Enable this if you want to show embed codes for the content."
|
|
msgstr "Mở chức năng hiện mã nhúng cho nội dung"
|
|
|
|
msgid "Not safe content checkbox in uploader"
|
|
msgstr "Ô đánh dấu nội dung nhạy cảm trong trình upload"
|
|
|
|
msgid "Enable this if you want to show a checkbox to indicate not safe content upload."
|
|
msgstr "Bật tùy chọn này để người dùng có thể gắn cờ nội dung nhạy cảm khi tải lên."
|
|
|
|
msgid "Custom CSS code"
|
|
msgstr "Mã CSS tùy chỉnh"
|
|
|
|
msgid "Put your custom CSS code here. It will be placed as <style> just before the closing </head> tag."
|
|
msgstr "Thêm tùy chỉnh CSS ở đây. Sẽ được thêm vào thẻ <style> và trước </head>"
|
|
|
|
msgid "Custom JS code"
|
|
msgstr "Mã JS tùy chỉnh"
|
|
|
|
msgid "Put your custom JS code here. It will be placed as <script> just before the closing </head> tag."
|
|
msgstr "Thêm tùy chỉnh JS ở đây. Sẽ được thêm vào thẻ <script> và trước </head>"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Do not use %s markup here. This is for plain JS code, not for HTML script tags. If you use script tags here you will break your website."
|
|
msgstr "Đừng dùng thẻ %s ở đây. Đoạn này dành riêng cho mã JavaScript thuần, không phải thẻ script HTML. Thêm thẻ script vào đây sẽ làm hỏng website của bạn."
|
|
|
|
msgid "Decode ID"
|
|
msgstr "Giải mã ID"
|
|
|
|
msgid "Encode ID"
|
|
msgstr "Mã hoá ID"
|
|
|
|
msgid "Send test email"
|
|
msgstr "Gửi email test"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Use this to test how your emails are being delivered. We recommend you to use %s."
|
|
msgstr "Dùng công cụ này để kiểm tra cách thức email của bạn được gửi đi. Chúng tôi khuyến nghị sử dụng %s."
|
|
|
|
msgid "Export a user"
|
|
msgstr "Xuất một người dùng"
|
|
|
|
msgid "Export user"
|
|
msgstr "Xuất người dùng"
|
|
|
|
msgid "This will allow you to download a user's standard personal information in JSON format."
|
|
msgstr "Điều này sẽ cho phép bạn tải xuống thông tin cá nhân cơ bản của người dùng ở định dạng JSON."
|
|
|
|
msgid "Regenerate external storage stats"
|
|
msgstr "Tái tạo số liệu thống kê cho kho lưu trữ ngoài"
|
|
|
|
msgid "Storage id"
|
|
msgstr "Storage id"
|
|
|
|
msgid "Regenerate"
|
|
msgstr "Tái tạo"
|
|
|
|
msgid "This will re-calculate the sum of all the image records associated to the target external storage."
|
|
msgstr "Thao tác này sẽ tính toán lại tổng số dữ liệu ảnh được liên kết tới kho lưu trữ ngoài đã chọn."
|
|
|
|
msgid "Migrate external storage records"
|
|
msgstr "Di chuyển bản ghi kho lưu trữ ngoài"
|
|
|
|
msgid "Source storage id"
|
|
msgstr "ID kho lưu trữ nguồn"
|
|
|
|
msgid "Target storage id"
|
|
msgstr "ID kho lưu trữ mục tiêu"
|
|
|
|
msgid "Migrate"
|
|
msgstr "Di chuyển"
|
|
|
|
msgid "This only updates the database. You must transfer the actual files to target storage container on your own. URL rewriting is strongly recommended. Use zero (0) for local storage."
|
|
msgstr "Thao tác này chỉ cập nhật cơ sở dữ liệu. Bạn phải tự tay chuyển các tập tin thực sang kho lưu trữ mục tiêu. Việc viết lại URL được khuyến nghị. Sử dụng số không (0) để chỉ định lưu trữ cục bộ."
|
|
|
|
msgid "Additional settings"
|
|
msgstr "Thiết lập khác"
|
|
|
|
msgid "Plugin route"
|
|
msgstr "Định tuyến plugin"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Enable this to display plugin instructions at %u. A link to these instructions will be added to the %s menu."
|
|
msgstr "Kích hoạt tùy chọn này để hiển thị hướng dẫn sử dụng plugin tại %u. Đường dẫn đến hướng dẫn sẽ được thêm vào menu %s."
|
|
|
|
msgid "Use this to set a custom URL for %p. Please note that you need to manually replicate %s in this URL."
|
|
msgstr "Dùng tuỳ chọn này để thiết lập một URL tuỳ chỉnh cho %p. Lưu ý, bạn cần tự sao chép %s vào URL này."
|
|
|
|
msgid "Enable signups"
|
|
msgstr "Cho phép đăng ký"
|
|
|
|
msgid "Enable this if you want to allow users to signup."
|
|
msgstr "Mở chức năng này để cho phép người dùng đăng ký"
|
|
|
|
msgid "Enable user content delete"
|
|
msgstr "Cho phép người dùng tự xoá nội dung"
|
|
|
|
msgid "Enable this if you want to allow users to delete their own content."
|
|
msgstr "Bật nếu bạn muốn cho phép người dùng có thể xoá tệp của họ."
|
|
|
|
msgid "Minimum age required"
|
|
msgstr "Độ tuổi tối thiểu"
|
|
|
|
msgid "Leave it empty to don't require a minimum age to use the website."
|
|
msgstr "Để trống nếu bạn không muốn yêu cầu độ tuổi tối thiểu để sử dụng trang web."
|
|
|
|
msgid "Notify on user signup"
|
|
msgstr "Thông báo khi có người dùng mới"
|
|
|
|
msgid "Enable this if you want to get an email notification for each new user signup."
|
|
msgstr "Bật tuỳ chọn này nếu bạn muốn nhận thông báo mỗi khi có người dùng mới đăng ký."
|
|
|
|
msgid "Require email confirmation"
|
|
msgstr "Yêu cầu xác nhận email"
|
|
|
|
msgid "Enable this if users must validate their email address on sign up."
|
|
msgstr "Chọn cái này để bắt buộc người dùng xác nhận email khi đăng kí"
|
|
|
|
msgid "Require email for social signup"
|
|
msgstr "Yêu cầu email cho đăng kí qua mạng xã hội"
|
|
|
|
msgid "Enable this if users using social networks to register must provide an email address."
|
|
msgstr "Chọn cái này để bắt buộc người đăng kí dùng mạng xã hội phải xác nhận email"
|
|
|
|
msgid "User avatar max. filesize"
|
|
msgstr "Dung lượng tối đa cho ảnh đại diện"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Max. allowed filesize for user avatar image. (Max allowed by server is %s)"
|
|
msgstr "Kích thước tối đa cho ảnh đại diện người dùng. (Kích thước tối đa do máy chủ cho phép là %s)"
|
|
|
|
msgid "User background max. filesize"
|
|
msgstr "Dung lượng tối đa cho ảnh nền"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Max. allowed filesize for user background image. (Max allowed by server is %s)"
|
|
msgstr "Kích thước tối đa cho ảnh nền của người dùng. (Kích thước tối đa do máy chủ cho phép là %s)"
|
|
|
|
msgid "Enable this to put a logo or anything you want in image uploads."
|
|
msgstr "Chọn cái này để bỏ logo hoặc bất cứ thứ gì bạn muốn lên ảnh được upload"
|
|
|
|
msgid "Watermark user toggles"
|
|
msgstr "Tùy chọn đóng dấu"
|
|
|
|
msgid "Enable watermark on guest uploads"
|
|
msgstr "Đóng dấu ảnh do khách tải lên"
|
|
|
|
msgid "Enable watermark on user uploads"
|
|
msgstr "Đóng dấu ảnh do người dùng tải lên"
|
|
|
|
msgid "Enable watermark on admin uploads"
|
|
msgstr "Đóng dấu ảnh do quản trị viên tải lên"
|
|
|
|
msgid "Watermark file toggles"
|
|
msgstr "Chức năng đóng dấu"
|
|
|
|
msgid "Enable watermark on GIF image uploads"
|
|
msgstr "Bật chế độ đóng dấu cho ảnh GIF khi tải lên."
|
|
|
|
msgid "Animated images won't be watermarked."
|
|
msgstr "Lưu ý: Ảnh động sẽ không được đóng dấu."
|
|
|
|
msgid "Minimum image size needed to apply watermark"
|
|
msgstr "Kích thước ảnh tối thiểu cần thiết để đóng dấu"
|
|
|
|
msgid "Images smaller than this won't be watermarked. Use zero (0) to don't set a minimum image size limit."
|
|
msgstr "Ảnh nhỏ hơn kích thước này sẽ không được đóng dấu. Sử dụng số không (0) để không đặt giới hạn kích thước ảnh tối thiểu."
|
|
|
|
msgid "Watermark image"
|
|
msgstr "Hình đóng dấu"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Max size %s."
|
|
msgstr "Dung lượng tối đa %s."
|
|
|
|
msgid "Watermark position"
|
|
msgstr "Vị trí hình đóng dấu"
|
|
|
|
msgid "left top"
|
|
msgstr "trái - trên"
|
|
|
|
msgid "left center"
|
|
msgstr "trái - giữa"
|
|
|
|
msgid "left bottom"
|
|
msgstr "trái - dưới"
|
|
|
|
msgid "center top"
|
|
msgstr "giữa - trên"
|
|
|
|
msgid "center center"
|
|
msgstr "giữa - giữa"
|
|
|
|
msgid "center bottom"
|
|
msgstr "giữa - dưới"
|
|
|
|
msgid "right top"
|
|
msgstr "phải - trên"
|
|
|
|
msgid "right center"
|
|
msgstr "phải - giữa"
|
|
|
|
msgid "right bottom"
|
|
msgstr "phải - dưới"
|
|
|
|
msgid "Relative position of the watermark image. First horizontal align then vertical align."
|
|
msgstr "Vị trí đóng dấu tương đối. Căn chỉnh theo chiều ngang trước, sau đó căn chỉnh theo chiều dọc."
|
|
|
|
msgid "Watermark percentage"
|
|
msgstr "Tỉ lệ hình đóng dấu"
|
|
|
|
msgid "Watermark percentual size relative to the target image area. Values 1 to 100."
|
|
msgstr "Tỷ lệ phần trăm hình đóng dấu so với diện tích ảnh gốc. Giá trị từ 1 đến 100."
|
|
|
|
msgid "Watermark margin"
|
|
msgstr "Khoảng cách watermark"
|
|
|
|
msgid "Margin from the border of the image to the watermark image."
|
|
msgstr "Khoảng cách từ bìa ảnh đến ảnh watermark"
|
|
|
|
msgid "Watermark opacity"
|
|
msgstr "Độ mờ của watermark"
|
|
|
|
msgid "Opacity of the watermark in the final watermarked image. Values 0 to 100."
|
|
msgstr "Độ trong suốt của hình đóng dấu. Giá trị từ 0 đến 100."
|
|
|
|
msgid "Website name"
|
|
msgstr "Tên trang web"
|
|
|
|
msgid "Website doctitle"
|
|
msgstr "Tên website"
|
|
|
|
msgid "Website description"
|
|
msgstr "Mô tả website"
|
|
|
|
msgid "Default time zone"
|
|
msgstr "Múi giờ mặc định"
|
|
|
|
msgid "Select region"
|
|
msgstr "Chọn vùng"
|
|
|
|
msgid "Allows to search images, albums and users based on a given search query."
|
|
msgstr "Cho phép tìm kiếm hình ảnh, album và người dùng dựa trên truy vấn tìm kiếm được chỉ định."
|
|
|
|
msgid "search"
|
|
msgstr "tìm kiếm"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Enables %s for guests."
|
|
msgstr "Cho phép %s đối với khách."
|
|
|
|
msgid "Enables to browse public uploaded images. It also enables categories."
|
|
msgstr "Khách có thể duyệt các hình ảnh được tải lên công khai. Tính năng này cũng kích hoạt các danh mục."
|
|
|
|
msgid "Enables to browse images randomly."
|
|
msgstr "Cho phép duyệt hình ảnh ngẫu nhiên."
|
|
|
|
msgid "random"
|
|
msgstr "ngẫu nhiên"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Enable this if you want to show a \"%s\" link at the footer."
|
|
msgstr "Bật tính năng này nếu bạn muốn hiển thị liên kết \"%s\" ở cuối trang."
|
|
|
|
msgid "Likes"
|
|
msgstr "Thích"
|
|
|
|
msgid "Allows users to like content and populate \"Most liked\" listings."
|
|
msgstr "Cho phép người dùng thích nội dung và hiển thị danh sách \"Được thích nhiều nhất\"."
|
|
|
|
msgid "Followers allows users to follow each other."
|
|
msgstr "Theo dõi cho phép người dùng theo dõi nhau."
|
|
|
|
msgid "Website mode"
|
|
msgstr "Chế độ website"
|
|
|
|
msgid "Multi-user"
|
|
msgstr "Nhiều người dùng"
|
|
|
|
msgid "You can switch the website mode anytime."
|
|
msgstr "Bạn có thể đổi chế độ website bất cứ lúc nào."
|
|
|
|
msgid "%s target %t"
|
|
msgstr "%t mục tiêu của %s"
|
|
|
|
msgid "Numeric ID of the target %t for %s mode."
|
|
msgstr "Số ID của %t mục tiêu cho chế độ %s"
|
|
|
|
msgid "Custom route to map /username to /something. Use \"/\" to map to homepage."
|
|
msgstr "Thiết lập đường dẫn riêng cho /username thành /something. Dùng \"/\" để thiết lập đường dẫn cho trang chủ."
|
|
|
|
msgid "Website privacy mode"
|
|
msgstr "Chế độ riêng tư của trang web"
|
|
|
|
msgid "Private mode will make the website only available for registered users."
|
|
msgstr "Trang web sẽ chỉ hoạt động đối với thành viên trong chế độ riêng tư"
|
|
|
|
msgid "Content privacy mode"
|
|
msgstr "Chế độ riêng tư"
|
|
|
|
msgid "Force private (self)"
|
|
msgstr "Bắt buộc bí mật (bản thân)"
|
|
|
|
msgid "Force private (anyone with the link)"
|
|
msgstr "Bắt buộc bí mất (bất cứ ai có link)"
|
|
|
|
msgid "Forced privacy modes will override user selected privacy."
|
|
msgstr "Chế độ riêng tư bắt buộc sẽ ghi đè lên quyền riêng tư do người dùng chọn."
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Hello and welcome, %s"
|
|
msgstr "Xin chào, %s"
|
|
|
|
msgid "Whether you're an individual creator or a company looking for a powerful media sharing platform, Chevereto has you covered."
|
|
msgstr "Dù bạn là một nhà sáng tạo cá nhân hay một doanh nghiệp đang tìm kiếm một nền tảng chia sẻ phương tiện mạnh mẽ, Chevereto sẽ đáp ứng mọi nhu cầu của bạn."
|
|
|
|
msgid "share your feedback"
|
|
msgstr "chia sẻ ý kiến"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "We're always looking for ways to improve, feel free to %s and suggestions."
|
|
msgstr "Chúng tôi luôn tìm kiếm cơ hội để hoàn thiện hơn, xin đừng ngần ngại %s và gợi ý của bạn!"
|
|
|
|
msgid "We are available for all your support and customization needs."
|
|
msgstr "Chúng tôi luôn sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu hỗ trợ và tùy chỉnh của bạn."
|
|
|
|
msgid "Thank you for choosing Chevereto."
|
|
msgstr "Cám ơn bạn đã sử dụng Chevereto."
|
|
|
|
msgid "Chevereto creator"
|
|
msgstr "Người tạo ra Chevereto"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Provide Chevereto license key by assigning the environment variable %e or by creating the %f file containing the license key."
|
|
msgstr "Để cung cấp mã bản quyền Chevereto, bạn có thể gán mã vào biến môi trường %e hoặc tạo một tệp tin %f chứa mã bản quyền."
|
|
|
|
msgid "You can also set the license key in the textarea below."
|
|
msgstr "Bạn cũng có thể điền mã bản quyền vào ô bên dưới."
|
|
|
|
msgid "Chevereto license key"
|
|
msgstr "Mã bản quyền Chevereto"
|
|
|
|
msgid "PASTE LICENSE KEY HERE"
|
|
msgstr "DÁN MÃ BẢN QUYỀN VÀO ĐÂY"
|
|
|
|
msgid "If the detected IP doesn't match yours it means that your web server is under a proxy. The connecting IP can be set using the HTTP header defined in the environment variable %e and when not set it fall-back to %v."
|
|
msgstr "Nếu IP được phát hiện không khớp với IP của bạn, điều đó cho thấy máy chủ web của bạn đang hoạt động thông qua một proxy. Bạn có thể thiết lập IP kết nối thật bằng tiêu đề HTTP nằm trong biến môi trường %e. Nếu biến này trống, hệ thống sẽ dùng giá trị trong %v."
|
|
|
|
msgid "Make sure that you address this issue as the system relies on accurate IP detections to provide basic functionalities and to protect against spam, flooding, and brute force attacks."
|
|
msgstr "Hãy đảm bảo giải quyết vấn đề này thật kỹ lưỡng. Toàn bộ hệ thống phụ thuộc vào khả năng phát hiện địa chỉ IP chính xác để tự bảo vệ trước spam, tấn công tràn ngập dữ liệu, hay các cuộc tấn công dò mật khẩu."
|
|
|
|
msgid "Disk"
|
|
msgstr "Dung lượng"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "%s News"
|
|
msgstr "%s News"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "%s edition"
|
|
msgstr "Phiên bản %s"
|
|
|
|
msgid "Role"
|
|
msgstr "Quyền"
|
|
|
|
msgid "Email address"
|
|
msgstr "Địa chỉ email"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Play %s"
|
|
msgstr "Phát %s"
|
|
|
|
msgid "Load 360° view"
|
|
msgstr "Tải chế độ xem 360°"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "%s image"
|
|
msgstr "Ảnh %s"
|
|
|
|
msgid "Do you really want to approve this image? The image will go public if you approve it."
|
|
msgstr "Bạn có thật sự muốn duyệt hình ảnh này không? Nó sẽ được công khai ngay khi bạn chấp thuận."
|
|
|
|
msgid "Download"
|
|
msgstr "Tải xuống"
|
|
|
|
msgid "Cover"
|
|
msgstr "Ảnh bìa"
|
|
|
|
msgid "This is the album cover"
|
|
msgstr "Đây ảnh bìa của album"
|
|
|
|
msgid "Added to %a under %s %t"
|
|
msgstr "Đã thêm vào %a dưới %s %t"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Added to %s"
|
|
msgstr "Hoàn thành thêm vào %s"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Uploaded to %s"
|
|
msgstr "Đã tải lên vào %s"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Uploaded %s"
|
|
msgstr "Đã up lên %s"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "This content will be removed on %s"
|
|
msgstr "Nội dung này sẽ bị xoá vào %s"
|
|
|
|
msgid "No description provided."
|
|
msgstr "Không có mô tả."
|
|
|
|
msgid "Less Exif data"
|
|
msgstr "Ẩn Exif"
|
|
|
|
msgid "More Exif data"
|
|
msgstr "Hiện Exif"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "%s ID"
|
|
msgstr "ID %s"
|
|
|
|
msgid "Add IP ban"
|
|
msgstr "Thêm IP bị cấm"
|
|
|
|
msgid "Upload and share your media"
|
|
msgstr "Đăng tải và chia sẻ media của bạn"
|
|
|
|
msgid "Drag and drop anywhere to start uploading."
|
|
msgstr "Chỉ cần kéo và thả ở bất kỳ đâu để bắt đầu tải lên."
|
|
|
|
msgid "Get direct links, Markdown, BBCode and HTML thumbnails."
|
|
msgstr "Lấy liên kết trực tiếp, Markdown, BBCode và HTML."
|
|
|
|
msgid "Sign up to unlock all the features"
|
|
msgstr "Đăng ký để sử dụng mọi chức năng của website"
|
|
|
|
msgid "Manage your content, create private albums, customize your profile and more."
|
|
msgstr "Quản lý hình ảnh, tạo album riêng tư, tùy chỉnh trang hồ sơ và hơn thế nữa"
|
|
|
|
msgid "Sign in with your account"
|
|
msgstr "Đăng nhập vào tài khoản của bạn"
|
|
|
|
msgid "Don't have an account? %signup% now."
|
|
msgstr "Không có tài khoản? Hãy %signup% ngay bây giờ."
|
|
|
|
msgid "Logged out"
|
|
msgstr "Đã đăng xuất"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "You have been logged off %s. Hope to see you soon."
|
|
msgstr "Bạn đã thoát khỏi tài khoản %s. Hẹn gặp lại sau!"
|
|
|
|
msgid "Website under maintenance"
|
|
msgstr "Website đang bảo trì"
|
|
|
|
msgid "We're performing scheduled maintenance tasks in the website. Please come back in a few minutes."
|
|
msgstr "Chúng tôi đang thực hiện bảo trì theo lịch trình trên trang web. Vui lòng quay lại sau vài phút."
|
|
|
|
msgid "This content is password protected."
|
|
msgstr "Nội dung này cần mật khẩu để xem"
|
|
|
|
msgid "Please enter your password to continue."
|
|
msgstr "Vui lòng nhập mật khẩu để tiếp tục."
|
|
|
|
msgid "Unlock"
|
|
msgstr "Mở khoá"
|
|
|
|
msgid "Add media uploading and sharing to your website, blog or forum by installing our upload plugin."
|
|
msgstr "Thêm tính năng tải lên và chia sẻ media vào trang web, blog hoặc diễn đàn của bạn bằng cách cài đặt plugin tải lên của chúng tôi."
|
|
|
|
msgid "It provides file uploading to any website by placing a button that will allow your users to directly upload to our service and it will automatically handle the codes needed for insertion."
|
|
msgstr "Chức năng này cho phép người dùng tải tệp lên bất kỳ trang web nào bằng cách thêm một nút, giúp họ dễ dàng tải trực tiếp lên dịch vụ của chúng tôi. Hệ thống sẽ tự động xử lý mã cần thiết để chèn tệp vào trang."
|
|
|
|
msgid "All features included like drag and drop, remote upload, image resizing and more."
|
|
msgstr "Tất cả các tính năng đều được tích hợp, bao gồm kéo và thả, tải lên từ xa, thay đổi kích thước hình ảnh và nhiều hơn nữa."
|
|
|
|
msgid "Supported software"
|
|
msgstr "Phần mềm hỗ trợ"
|
|
|
|
msgid "supported software"
|
|
msgstr "phần mềm hỗ trợ"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "The plugin works in any website with user-editable content and for %sv, it will place an upload button that will match the target editor toolbar so no extra customization is needed."
|
|
msgstr "Plugin hoạt động trên mọi trang web có nội dung có thể chỉnh sửa. Đặc biệt, với %sv, nó sẽ tự động chèn một nút tải lên phù hợp với thanh công cụ của trình chỉnh sửa mục tiêu, giúp bạn không cần phải tùy chỉnh thêm."
|
|
|
|
msgid "Add it to your website"
|
|
msgstr "Thêm nó vào trang web của bạn"
|
|
|
|
msgid "options"
|
|
msgstr "tuỳ chọn"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Copy and paste the plugin code into your website HTML code (preferably inside the head section). There are plenty %o to make it fit better to your needs."
|
|
msgstr "Bạn hãy sao chép và dán mã plugin vào mã HTML của website (tốt nhất là ở trong phần đầu của trang). Có rất nhiều %o để bạn có thể điều chỉnh cho phù hợp với nhu cầu của mình."
|
|
|
|
msgid "Basic options"
|
|
msgstr "Tuỳ chọn cơ bản"
|
|
|
|
msgid "Color palette"
|
|
msgstr "Bảng màu"
|
|
|
|
msgid "Button color scheme"
|
|
msgstr "Phối màu nút"
|
|
|
|
msgid "Embed codes that will be auto-inserted in editor box"
|
|
msgstr "Mã nhúng sẽ tự động chèn vào khung soạn thảo"
|
|
|
|
msgid "Sibling selector"
|
|
msgstr "Bộ chọn phần tử liên quan"
|
|
|
|
msgid "Sibling element selector where to place the button next to"
|
|
msgstr "Cách xác định vị trí đặt nút bên cạnh phần tử khác."
|
|
|
|
msgid "Sibling position"
|
|
msgstr "Vị trí phần tử"
|
|
|
|
msgid "After"
|
|
msgstr "Sau"
|
|
|
|
msgid "Before"
|
|
msgstr "Trước"
|
|
|
|
msgid "Position relative to sibling element"
|
|
msgstr "Vị trí liên quan đến phần tử đã chọn"
|
|
|
|
msgid "Advanced options"
|
|
msgstr "Tuỳ chọn nâng cao"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "The plugin has a large set of additional options that allow full customization. You can use custom HTML, CSS, own color palette, set observers and more. Check the %d and the plugin source to get a better idea of these advanced options."
|
|
msgstr "“Plugin này cung cấp một loạt tùy chọn phong phú cho phép bạn tùy chỉnh hoàn toàn. Bạn có thể sử dụng HTML, CSS tùy chỉnh, chọn bảng màu riêng, thiết lập các trình theo dõi và nhiều hơn nữa. Hãy tham khảo %d và mã nguồn của plugin để hiểu rõ hơn về những tùy chọn nâng cao này."
|
|
|
|
msgid "Valid"
|
|
msgstr "Hoạt động"
|
|
|
|
msgid "Banned"
|
|
msgstr "Đã cấm"
|
|
|
|
msgid "Awaiting email"
|
|
msgstr "Chờ email"
|
|
|
|
msgid "%i to %f characters<br>Letters, numbers and \"_\""
|
|
msgstr "từ %i đến %f ký tự<br>Chữ, số và \"_\""
|
|
|
|
msgid "Auto delete uploads"
|
|
msgstr "Tự động xoá"
|
|
|
|
msgid "This setting will apply to all your file uploads by default. You can override this setting on each upload."
|
|
msgstr "Cài đặt này sẽ được áp dụng mặc định cho tất cả các tệp tải lên. Tuy nhiên, bạn có thể tùy chỉnh cài đặt này cho từng lần tải lên riêng biệt."
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Keep image <a %s>Exif data</a> on upload"
|
|
msgstr "Giữ lại <a %s>dữ liệu Exif</a> của hình ảnh khi tải lên."
|
|
|
|
msgid "Newsletter"
|
|
msgstr "Bản tin"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Send me emails with news about %s"
|
|
msgstr "Gửi email cho tôi khi có thông tin mới về %s"
|
|
|
|
msgid "Content settings"
|
|
msgstr "Cài đặt nội dung"
|
|
|
|
msgid "Show not safe content in listings (from others)"
|
|
msgstr "Hiển thị nội dung giới hạn độ tuổi trong danh sách (từ người dùng khác)"
|
|
|
|
msgid "Language"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ"
|
|
|
|
msgid "Timezone"
|
|
msgstr "Múi giờ"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "%s key"
|
|
msgstr "Khoá %s"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Store the %s in a secure location as it will be shown just once."
|
|
msgstr "Hãy lưu %s vào nơi an toàn vì nó chỉ hiển thị một lần duy nhất."
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Are you sure that you want to revoke the existing %s?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc chắn muốn thu hồi %s?"
|
|
|
|
msgid "Regen key"
|
|
msgstr "Tạo lại khoá mới"
|
|
|
|
msgid "User has no connections."
|
|
msgstr "Người dùng chưa có kết nối đến mạng xã hội"
|
|
|
|
msgid "Link your account to external login providers to be able to login here."
|
|
msgstr "Liên kết tài khoản của bạn với các nhà cung cấp đăng nhập bên ngoài để dễ dàng truy cập vào đây."
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Do you really want to disconnect %s from this account?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc là muốn xóa liên kết đến %s của tài khoản"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "This account is connected to %s"
|
|
msgstr "Tài khoản này hiện đang kết nối đến %s"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Do you really want to disconnect your %s account?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc là muốn xóa liên kết đến tài khoản %s"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "You will be logged out and you won't be able to login to your account using this %s account."
|
|
msgstr "Bạn sẽ bị đăng xuất và bạn sẽ không thể đăng nhập lại bằng tài khoản %s"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Connected to %s"
|
|
msgstr "Kết nối tới %s"
|
|
|
|
msgid "Logged in"
|
|
msgstr "Đã đăng nhập"
|
|
|
|
msgid "Connect %label%"
|
|
msgstr "Kết nối %label%"
|
|
|
|
msgid "Button"
|
|
msgstr "Nút"
|
|
|
|
msgid "Current password"
|
|
msgstr "Mật khẩu hiện tại"
|
|
|
|
msgid "Enter your current password"
|
|
msgstr "Nhập mật khẩu hiện tại"
|
|
|
|
msgid "New password"
|
|
msgstr "Mật khẩu mới"
|
|
|
|
msgid "Confirm new password"
|
|
msgstr "Xác nhận lại mật khẩu mới"
|
|
|
|
msgid "Add a password to be able to login using your username or email."
|
|
msgstr "Thêm mật khẩu để có thể đăng nhập bằng Tài khoản hoặc bằng Email"
|
|
|
|
msgid "This user doesn't have a password. Add one using this form."
|
|
msgstr "Người dùng này chưa nhập mật khẩu. Hãy thêm mật khẩu bằng mẫu bên dưới"
|
|
|
|
msgid "Enter your password"
|
|
msgstr "Nhập mật khẩu của bạn"
|
|
|
|
msgid "Confirm password"
|
|
msgstr "Xác nhận lại mật khẩu"
|
|
|
|
msgid "Re-enter your password"
|
|
msgstr "Nhập lại mật khẩu mới"
|
|
|
|
msgid "This service is based on Chevereto hosted edition."
|
|
msgstr "Dịch vụ này được xây dựng dựa trên phiên bản lưu trữ của Chevereto."
|
|
|
|
msgid "Usage of this service must be in compliance with the Chevereto Software Terms of Service."
|
|
msgstr "Việc sử dụng dịch vụ này phải tuân thủ các Điều khoản Dịch vụ của phần mềm Chevereto."
|
|
|
|
msgid "This instance is hosted in a service layer provided by Chevereto Software, which hereby declare not being responsible for the use of this service neither the damages that this service may cause."
|
|
msgstr "Đơn vị cung cấp dịch vụ Chevereto Software xin thông báo rằng chúng tôi không chịu trách nhiệm về cách sử dụng dịch vụ này cũng như những thiệt hại có thể phát sinh từ việc sử dụng dịch vụ."
|
|
|
|
msgid "This service is based on Chevereto self-hosted edition."
|
|
msgstr "Dịch vụ này được xây dựng dựa trên phiên bản tự lưu trữ của Chevereto."
|
|
|
|
msgid "This instance is hosted in a service layer not provided by Chevereto Software, which hereby declare to do not have any control nor access to the management layer of this instance and it won't be responsible for this service neither the damages that this service may cause."
|
|
msgstr "Phiên bản này được lưu trữ trong một lớp dịch vụ không thuộc quyền kiểm soát của Chevereto Software. Chúng tôi xin tuyên bố rằng không có quyền truy cập hay quản lý nào đối với lớp dịch vụ này, và Chevereto Software sẽ không chịu trách nhiệm về dịch vụ cũng như mọi thiệt hại có thể phát sinh từ dịch vụ này."
|
|
|
|
msgid "Upload avatar"
|
|
msgstr "Tải lên ảnh đại diện"
|
|
|
|
msgid "Make my profile and identity totally private"
|
|
msgstr "Đặt hồ sơ và thông tin của tôi thành riêng tư"
|
|
|
|
msgid "Enable this if you want to act like an anonymous user"
|
|
msgstr "Bật tính năng này nếu bạn muốn sử dụng ẩn danh"
|
|
|
|
msgid "This is your real name, not your username."
|
|
msgstr "Đây là tên thật của bạn chứ không phải tên Tài khoản đăng nhập đâu nha."
|
|
|
|
msgid "Bio"
|
|
msgstr "Tiểu sử"
|
|
|
|
msgid "Tell us a little bit about you"
|
|
msgstr "Cho chúng tôi biết một chút về bạn"
|
|
|
|
msgid "Two-factor authentication is enabled."
|
|
msgstr "Đã bật xác thực hai lớp"
|
|
|
|
msgid "Do you really want to disable two-factor authentication?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc chắn muốn tắt xác thực hai lớp không?"
|
|
|
|
msgid "Disable"
|
|
msgstr "Tắt"
|
|
|
|
msgid "Scan the QR code below with an authenticator application and enter the code displayed."
|
|
msgstr "Dưới đây là mã QR, hãy quét nó bằng ứng dụng xác thực và nhập mã hiển thị nhé."
|
|
|
|
msgid "Login"
|
|
msgstr "Đăng nhập"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Already have an account? %s now."
|
|
msgstr "Đã có tài khoản? %s ngay bây giờ."
|
|
|
|
msgid "resend account activation"
|
|
msgstr "gửi lại email kích hoạt tài khoản"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "If you have already signed up maybe you need to request to %s to activate your account."
|
|
msgstr "Nếu bạn đã đăng kí, có thể bạn cần phải %s để kích hoạt tài khoản của bạn."
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "I'm at least %s years old"
|
|
msgstr "Tôi ít nhất %s tuổi"
|
|
|
|
msgid "Upload profile background"
|
|
msgstr "Tải lên hình nền cho trang cá nhân"
|
|
|
|
msgid "Change background"
|
|
msgstr "Đổi hình nền"
|
|
|
|
msgid "Upload new image"
|
|
msgstr "Tải lên ảnh mới"
|
|
|
|
msgid "Are you sure that you want to delete the profile background image?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá ảnh nền không?"
|
|
|
|
msgid "Delete background"
|
|
msgstr "Xóa hình nền"
|
|
|
|
msgid "Follower"
|
|
msgid_plural "Followers"
|
|
msgstr[0] "Người theo dõi"
|
|
|
|
msgid "Follow"
|
|
msgstr "Theo dõi"
|
|
|
|
#, php-format
|
|
msgid "Set: %s"
|
|
msgstr "Đặt: %s"
|
|
|
|
msgid "Ban"
|
|
msgstr "Cấm"
|
|
|
|
msgid "General questions/comments"
|
|
msgstr "Hỏi đáp, thắc mắc, kiến nghị"
|
|
|
|
msgid "DMCA complaint"
|
|
msgstr "Khiếu nại bản quyền hình ảnh"
|
|
|
|
msgid "Invalid message"
|
|
msgstr "Tin nhắn không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid subject"
|
|
msgstr "Tiêu đề không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Message sent"
|
|
msgstr "Tin nhắn đã gửi"
|
|
|
|
msgid "Message sent. We will get in contact soon."
|
|
msgstr "Nội dung đã được gửi thành công. Chúng tôi sẽ liên lạc lại với bạn sớm nhất có thể."
|
|
|
|
msgid "If you want to send a message fill the form below."
|
|
msgstr "Nếu bạn muốn gửi một tin nhắn hãy điền vào mẫu dưới đây.\n"
|
|
|
|
msgid "Your name"
|
|
msgstr "Tên bạn"
|
|
|
|
msgid "Subject"
|
|
msgstr "Chủ đề"
|
|
|
|
msgid "Send"
|
|
msgstr "Gửi"
|
|
|